số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
Ông Nguyễn Sĩ Lâm (Giám Đốc Sở)
Điện thoại: 0913.979.245
Email: nslam@angiang.gov.vn
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
10:00 15/07/2024
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ (đ) |
Lúa Đài thơm 8 (tươi) |
Kg |
|
7.550 -7.600 |
Lúa OM 18 (tươi) |
Kg |
|
7.500 -7.600 |
Lúa OM 5451 (tươi) |
Kg |
|
7.200 |
Gạo sóc thường |
kg |
|
16.800 - 17.200 |
Gạo thường |
kg |
|
15.500 - 15.800 |
Vịt hơi |
Kg |
50.000 - 52.000 |
|
Gà hơi (gà ta) |
Kg |
85.000 - 90.000 |
|
Gà hơi (gà công nghiệp) |
Kg |
75.000 - 80.000 |
|
Vịt nguyên con làm sẵn |
Kg |
|
85.000 - 90.000 |
Gà ta nguyên con làm sẵn |
Kg |
|
130.000 - 140.000 |
Trứng gà công nghiệp |
Trứng |
|
2.800 - 3.000 |
Trứng vịt |
Trứng |
|
2.800 - 3.200 |
Heo hơi |
Kg |
62.000 - 64.000 |
|
Thịt heo đùi |
Kg |
|
110.000 - 120.000 |
Thịt ba rọi |
Kg |
|
120.000 - 130.000 |
Thịt heo nạc |
Kg |
|
120.000 - 130.000 |
Thịt bò |
Kg |
|
220.000 - 230.000 |
Cá tra |
Kg |
28.000 - 28.500 |
38.000 - 40.000 |
Cá điêu hồng |
Kg |
|
55.000 - 60.000 |
Cá lóc nuôi |
Kg |
32.000 - 34.000 |
55.000 - 60.000 |
Cá rô phi |
Kg |
|
30.000 - 35.000 |
Ếch (nuôi) |
Kg |
42.000 - 43.000 |
60.000 - 65.000 |
Tôm càng xanh |
Kg |
|
200.000 - 220.000 |
Nhãn xuồng (Loại xô) |
Kg |
25.000 - 26.000 |
40.000 |
Đậu nành loại 1 |
Kg |
|
25.000 |
Đậu nành loại 2 |
Kg |
|
23.000 |
Đậu xanh loại 1 |
Kg |
|
40.000 |
Đậu xanh loại 2 |
Kg |
|
38.000 |
Mè đen |
Kg |
|
52.000 - 55.000 |
DAP (Trung Quốc) |
Kg |
|
17.000 - 17.200 |
NPK Cò Pháp (20-20-15) |
Kg |
|
17.200 - 17.400 |
NPK Đầu Trâu (20-20-15) |
Kg |
|
17.000 - 17.300 |
NPK Đầu Trâu TE (20-20-15) |
Kg |
|
17.500 - 17.700 |
NPK Việt Nhật (16-16-8) |
Kg |
|
13.000 - 13.200 |
Phân KCL (Canada) |
Kg |
|
10.000 - 10.200 |
Phân KCL (Con cò) |
Kg |
|
10.000 - 10.200 |
Super Lân (Long Thành) |
Kg |
|
5.000 - 5.200 |
Urea (Phú Mỹ) |
Kg |
|
10.600 - 11.000 |
Urea (Trung Quốc) |
Kg |
|
10.400 - 10.800 |
Beam (gói 100g) |
gói |
|
90.000 - 92.000 |
Fuan (480 ml) |
chai |
|
80.000 - 8.000 |
Tilt Super (250 ml) |
chai |
|
195.000 - 197.000 |
Trizol 75 (gói 100g)WP |
gói |
|
47.000 - 48.000 |
Fillia (250 ml) |
chai |
|
130.000- 135.000 |
Validacine 3L (500 ml) - Nhật |
chai |
|
48.000 - 50.000 |
Validacine 5L (500 ml) - TQ |
chai |
|
35.000 |
Basa (480 ml) Nhật |
chai |
|
58.000 - 60.000 |
Padan (Trung Quốc) |
gói |
|
20.000 - 22.000 |
Padan (Nhật) |
gói |
|
68.000 - 70.000 |
Chess 50WG (20g) |
gói |
|
36.000 |
Oshin 20WG (6,5g) |
gói |
|
8.500 |
Anvil (1.000 ml) |
chai |
|
262.000 - 265.000 |