CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang

số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc

1

Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh

Điện thoại: 02963.957.006

Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn

2

Tổ kiểm tra công vụ

Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247

Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn

đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang

1

2

Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)

Điện thoại: 0919.199.392

Email: lhtam@angiang.gov.vn

Giá cả nông sản

Giá nông sản tại huyện Chợ Mới. Ngày 16-5-2025

10:00 16/05/2025

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đ)

Giá bán tại chợ (đ)

- Cải xanh

Kg

8.000

16.000

- Cải ngọt

Kg

8.000

16.000

- Cải thìa

Kg

5.000

10.000

- Cải bẹ dưa (cùi sậy)

Kg

3.000

6.000

- Cải bẹ dún

Kg

5.000

10.000

- Bồ ngót

Kg

5.000

10.000

- Rau thơm

Kg

10.000

20.000

- Củ cải trắng

Kg

5.000

10.000

- Rau muống

Kg

6.000

12.000

- Rau mồng tơi

Kg

4.000

8.000

- Xà lách

Kg

5.000

10.000

- Dưa leo

Kg

10.000

20.000

- Cà tím

Kg

9.000

18.000

- Bí đao

Kg

6.000

12.000

- Bí rợ (non)

Kg

8.000

16.000

- Bí rợ (già)

Kg

6.000

11.000

- Đậu bắp

Kg

4.000

8.000

- Khổ qua

Kg

11.000

20.000

- Hành lá

Kg

8.000

16.000

- Hẹ

Kg

8.000

16.000

- Khoai cao (loại 1)

Kg

20.000

35.000

- Bắp cải trắng (địa phương)

Kg

2.000

4.000

- Đậu que

Kg

10.000

20.000

- Đậu đũa

Kg

3.000

6.000

- Đậu rồng

Kg

34.000

48.000

- Măng tươi

Kg

6.000

12.000

- Ớt

Kg

25.000

50.000

- Gừng

Kg

17.000

34.000

- Cần tàu

Kg

10.000

20.000

- Cần ống

Kg

14.000

28.000

- Bầu

Kg

5.000

10.000

- Mướp

Kg

6.000

12.000

- Tía tô

Kg

10.000

20.000

- Ngò rai

Kg

7.000

14.000

- Ngò rí

Kg

30.000

50.000

- Tần ô

Kg

8.000

16.000

- Xoài 3 màu (loại 1)

Kg

6.000

 

- Xoài 3 màu (xô)

Kg

4.000

 

- Xoài cóc

Kg

6.000 - 7.000

 

- Mít loại 1

Kg

14.000

 

- Chanh

Kg

14.000

 

- Cóc

Kg

5.500

 

- Bắp non (xô)

Kg

15.000

 

Giá vật tư nông nghip

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá bán tại đại lý (đ)

 

- DAP (Philippine)

Kg

24.000

 

- DAP (Hàn Quốc)

Kg

26.000

 

- DAP (Nâu)

Kg

19.000

 

- NPK Cò Pháp (16-16-8)

Kg

13.000

 

- NPK Cò Pháp (20-20-15)

Kg

18.000

 

- NPK Đầu Trâu (16-16-8)

Kg

13.000

 

- NPK Đầu Trâu (20-20-15)

Kg

17.000

 

- NPK Đầu Trâu TE (20-20-15)

Kg

18.000

 

- NPK Việt Nhật (16-16-8)

Kg

13.000

 

- NPK Mỹ (17-17-17)

Kg

16.000

 

- Phân KCL (Canada)

Kg

10.000

 

- Phân KCL (Israel)

Kg

10.000

 

- Super Lân (Long Thành)

Kg

5.000

 

- Urea (Cà Mau)

Kg

12.000

 

- Urea (Phú Mỹ)

Kg

11.000

 

- Urea (Trung Quốc)

Kg

11.000

 

- Beam (gói 75g)

Gói

65.000

 

- Fuan (480 ml)

Chai

65.000

 

- Tilt Super (250 ml)

Chai

180.000

 

- Trizol 75 (gói 100g) WP

Gói

45.000

 

- Fillia (250 ml)

Chai

132.000

 

- Validacine 3L (500 ml) - Nhật

Chai

34.000

 

- Validacine 5L (500 ml) - AG

Chai

32.000

 

- Dibuta 60 EC

Chai

186.000

 

- Whip’s (100cc)

Chai

46.000

 

- Basa (480 ml) Nhật

Chai

50.000

 

- Chess 50WG (20g)

Gói

30.000

 

- Oshin 20WG (6,5g)

Gói

10.000

 

- Amistar Top

Gói

295.000

 

- Pexena

Gói

80.000