CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang

số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc

1

Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh

Điện thoại: 02963.957.006

Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn

2

Tổ kiểm tra công vụ

Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247

Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn

đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang

1

2

Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)

Điện thoại: 0919.199.392

Email: lhtam@angiang.gov.vn

Giá cả nông sản

Giá nông sản tại tỉnh An Giang Ngày 06-05-2025

11:00 06/05/2025

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đồng)

Giá bán tại chợ (đồng)

Giá tăng (+), giảm (-) so với ngày 05-05-2025

Lúa gạo

- Nếp IR 4625 (tươi)

kg

-

 

 

- Nếp IR 4625 (khô)

kg

9.800 - 10.000

 

 

- Lúa IR 50404 (tươi)

kg

5.600 - 5.800

Lúa tươi

 

- Lúa OM 5451 (tươi)

kg

6.200 - 6.400

 

- Lúa OM 380 (tươi)

kg

5.600 - 5.900

 

 - Lúa Đài Thơm 8 (tươi)

kg

6.900 - 7.000

 

- Lúa OM 18 (tươi)

kg

6.800 - 7.000

 

- Nàng Hoa 9 (tươi)

kg

6.650 - 6.750

 

- Lúa Nhật (tươi)

kg

-

 

- Nếp ruột

kg

 

21.000 - 22.000

 

- Gạo thường

kg

 

13.000 - 15.000

 

- Gạo Nàng Nhen

kg

 

28.000

 

- Gạo thơm thái hạt dài

kg

 

20.000 - 22.000

 

- Gạo thơm Jasmine

kg

 

16.000 - 18.000

 

- Gạo Hương Lài

kg

 

22.000

 

- Gạo trắng thông dụng

kg

 

16.000

 

- Gạo Nàng Hoa

kg

 

21.000

 

- Gạo Sóc thường

kg

 

17.000

 

- Gạo Sóc Thái

kg

 

20.000

 

- Gạo thơm Đài Loan

kg

 

20.000

 

- Gạo Nhật

kg

 

22.000

 

- Cám

kg

 

9.000 - 10.000

 

 Thịt, cá, trứng

- Cá tra thịt trắng (1,2 - 1,4 kg/con)

kg

31.000 - 32.000

45.000 - 50.000

 

- Cá tra thịt trắng (700 - 800 g/con)

kg

29.000 - 30.000

 

 

- Lươn (loại 1)

kg

100.000 - 110.000

150.000 - 160.000

 

- Lươn (loại 2)

kg

80.000 - 90.000

120.000

 

- Ếch (nuôi) (> 200g)

kg

50.000

65.000

 

- Tôm càng xanh

kg

120.000 - 140.000

180.000 - 200.000

 

- Cá lóc nuôi (> 600g)

kg

34.000 - 36.000

50.000 - 55.000

 

- Cá nàng hai

kg

61.000 - 62.000

 -

 

- Cá điêu hồng (> 800 g/con)

kg

45.000 - 48.000

53.000 - 55.000

 

- Cá rô phi (> 600 g/con)

kg

35.000 - 37.000

45.000 - 50.000

 

- Heo hơi

kg

70.000 - 72.000

 

-1.000

- Vịt hơi

kg

58.000 - 60.000

 

 

- Gà hơi (gà ta)

kg

90.000 - 100.000

 

 

- Gà hơi (gà công nghiệp) - gà ta lai

kg

75.000 - 80.000

 

 

- Thịt bò

kg

 

220.000 - 230.000

 

- Vịt nguyên con làm sẵn

kg

 

90.000 - 95.000

 

- Gà ta nguyên con làm sẵn

kg

 

120.000 - 130.000

 

- Trứng gà công nghiệp

Trứng

 

2.300 - 2.500

 

- Trứng vịt

Trứng

 

2.600 - 2.800

+200

- Thịt heo đùi

kg

 

120.000 - 130.000

 

- Thịt ba rọi

kg

 

130.000 - 140.000

 

- Thịt heo nạc

kg

 

120.000 - 130.000

 

 Trái cây

- Xoài 3 màu (loại 1)

kg

6.000

 

 

- Xoài 3 màu (loại 2)

kg

-

 

 

- Xoài 3 màu (loại xô)

kg

4.000

 

 

- Xoài 3 màu hạt lép (xoài cóc) - xô

kg

6.000 - 7.000

 

 

- Xoài keo (bao trái)

kg

5.000

 

 

- Xoài keo (xanh)

kg

2.500

 

 

- Xoài cát Hòa Lộc (loại 1)

kg

-

 

 

- Xoài cát Hòa Lộc (xô)

kg

37.000

 

 

- Mít (Loại 1)

kg

14.000

 

-2.000

- Mít (Loại 2)

kg

11.000

 

 

- Cóc Thái

kg

5.500

 

 

 Đậu, mè

- Đậu nành loại 1

kg

 -

25.000

 

- Đậu nành loại 2

kg

 -

23.000

 

- Đậu xanh loại 1

kg

 

40.000

 

- Đậu xanh loại 2

kg

 

38.000

 

- Đậu phộng loại 1

kg

 

50.000

 

- Đậu phộng loại 2

kg

 

47.000

 

- Đậu phộng còn vỏ (tươi)

kg

25.000

 -

 

- Mè ruột (trắng)

kg

 

60.000

 

- Mè vàng

kg

30.000

50.000

 

- Mè đen

kg

44.000

55.000

 

- Bắp lai (khô)

kg

5.200

9.000

 

 Rau, cải

- Cải xanh

kg

6.000

12.000

 

- Cải ngọt

kg

6.000

12.000

 

- Cải thìa

Kg

2.000

4.000

 

- Rau muống

kg

6.000

12.000

 

- Rau mồng tơi

kg

4.000

8.000

 

- Xà lách

kg

10.000

20.000

 

- Hành lá

kg

13.000

26.000

 

- Hẹ

kg

8.000

16.000

 

- Củ cải trắng

kg

5.000

10.000

 

- Dưa leo

kg

10.000

20.000

 

- Khoai cao (loại 1)

kg

20.000

35.000

 

- Nấm rơm

kg

75.000

110.000 - 120.000

 

- Bắp cải trắng

kg

6.000

12.000

 

- Đậu que

Kg

10.000

20.000

 

- Đậu đũa

Kg

3.000

6.000

 

- Cà tím

kg

12.000

20.000

 

- Bí đao

kg

6.000

12.000

 

- Bí rợ (bí đỏ)

kg

8.000

16.000

 

- Ớt

kg

50.000

75.000 - 80.000

 

- Gừng

kg

23.000

40.000

 

- Đậu bắp

kg

8.000

16.000

 

- Khổ qua

kg

11.000

20.000

 

- Bầu

kg

5.000

10.000

-1.000

- Bắp non (loại 1)

kg

15.000

30.000

 

- Cà chua

kg

18.000

35.000

 

- Tía tô

kg

10.000

20.000

 

- Chanh

Kg

12.000

 

 

  Giá vật tư nông nghiệp

(Giá bán của Đại lý)

Phân bón

 

 

 

 

 DAP (Philippines)

Kg

 

24.000

 

 DAP nâu (TQ)

kg

 

19.000

 

 DAP (Đình Vũ)

Kg

 

15.400

 

 DAP (Hàn Quốc)

kg

 

26.000

 

 DAP (Cà Mau)

kg

 

17.600

 

 NPK Cò Pháp (20-20-15)

kg

 

17.800

 

 NPK Đầu Trâu (20-20-15)

kg

 

17.000

 

 NPK Đầu Trâu TE (20-20-15)

kg

 

18.000

 

 NPK Việt Nhật (16-16-8)

kg

 

13.000

 

 Phân KCL (Canada)

kg

 

10.000

 

 Phân KCL (Con cò)

kg

 

10.600

 

 Super lân (Long Thành)

kg

 

5.000

 

 Urea (Phú Mỹ)

kg

 

11.000

 

 Urea (Cà Mau)

kg

 

12.000

 

 Urea (Trung Quốc)

kg

 

11.000

 

 Thuốc Bảo vệ thực vật

Thuốc trừ bệnh

 

 

 

 

 Beam (gói 100g)

gói

 

65.000

 

 Fuan (480 ml)

chai

 

65.000

 

 Tilt Super (250 ml)

chai

 

185.000

 

 Trizol 75WP (gói 100g)

gói

 

45.000

 

 Nativo (6g)

gói

 

16.000

 

 Amista Top

chai

 

295.000

 

 Fillia (250 ml)

chai

 

132.000

 -8.000

 Validacine 3L (500 ml) - Nhật

chai

 

40.000

 

 Validacine 5L (500ml) - TQ

chai

 

32.000

 

Thuốc trừ cỏ

 

 

 

 

 Dibuta 60 EC

chai

 

170.000

 

 Nominee (100 ml)

chai

 

140.000

 

 Whip’s (100cc) (Cty Bayer)

chai

 

39.000

 

Thuốc trừ sâu

 

 

 

 

 Bassa (480 ml) (Nhật)

chai

 

60.000

 

 Padan (Trung Quốc)

gói

 

25.000 - 27.000

 

 Padan (Nhật)

gói

 

37.000

 

Thuốc trừ rầy

 

 

 

 

 Chess 50WG (20g)

gói

 

30.000

 

 Oshin 20WG (6,5g)

gói

 

10.000

 

 Anvil (1.000 ml)

chai

 

265.000 - 270.000