số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
Ông Nguyễn Sĩ Lâm (Giám Đốc Sở)
Điện thoại: 0913.979.245
Email: nslam@angiang.gov.vn
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
10:00 28/10/2024
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ |
Lúa IR 50404 (tươi) |
kg |
6.900 - 7.200 |
|
Lúa OM 5451 (tươi) |
kg |
7.300 - 7.600 |
|
Gạo thơm Jasmine |
kg |
|
18.000 |
Gạo Hương Lài |
kg |
|
22.000 |
Gạo trắng thông dụng |
kg |
|
17.500 |
Gạo Sóc thường |
kg |
|
18.500 |
Gạo thơm Đài Loan |
kg |
|
21.000 |
Gạo Nàng Hoa |
kg |
|
21.500 |
Gạo Sóc Thái |
kg |
|
21.000 |
Tấm thường |
kg |
|
18.000 |
Tấm thơm |
kg |
|
17.500 |
Gạo Nhật |
kg |
|
22.500 |
Tấm lài |
kg |
|
18.500 |
Cải ngọt |
kg |
|
18.000 |
Cải xanh |
kg |
|
20.000 |
Củ cải trắng |
kg |
|
20.000 |
Rau muống |
kg |
|
15.000 |
Mồng tơi |
|
|
16.000 |
Xà lách |
kg |
|
17.000 |
Dưa leo |
kg |
|
10.000 |
Cà tím |
kg |
|
20.000 |
Bí đao |
kg |
|
17.000 |
Bí rợ |
kg |
|
25.000 |
Đậu bắp |
kg |
|
15.000 |
Khổ qua |
kg |
|
22.000 |
Cà chua |
kg |
|
30.000 |
Hành lá |
kg |
|
35.000 |
Hẹ |
kg |
|
25.000 |
Bắp cải trắng |
kg |
|
18.000 |
Đậu que |
kg |
|
22.000 |
Đậu đũa |
kg |
|
17.000 |
Ớt |
kg |
|
55.000 |
Bầu |
kg |
|
17.000 |
Mướp |
kg |
|
14.000 |
Gà ta nguyên con làm sẵn |
kg |
120.000 |
130.000 |
Vịt nguyên con làm sẵn |
kg |
70.000 |
80.000 |
Trứng gà ta |
trứng |
2.800 |
3.300 |
Trứng gà công nghiệp |
trứng |
2.700 |
3.200 |
Trứng vịt |
trứng |
2.400 |
2.800 |
Heo hơi |
kg |
65.000 - 70.000 |
|
Heo giống |
kg |
160.000 |
|
Thịt heo đùi |
kg |
|
140.000 |
Thịt ba rọi |
kg |
|
145.000 |
Thịt heo nạc |
kg |
|
140.000 |
Thịt bò |
kg |
|
240.000 |
Cá tra |
kg |
30.000 |
45.000 |
Cá ba sa |
kg |
|
55.000 |
Cá điêu hồng |
kg |
48.000 |
55.000 |
Cá rô phi |
kg |
39.000 |
50.000 |
Cá lóc nuôi |
kg |
40.000 |
55.000 |
Tôm càng xanh |
kg |
150.000 |
170.000 |
Cá chim trắng |
kg |
25.000 |
45.000 |
Đậu nành loại 1 |
kg |
|
25.000 |
Đậu nành loại 2 |
kg |
|
24.000 |
Đậu xanh loại 1 |
kg |
|
40.000 |
Đậu xanh loại 2 |
kg |
|
38.000 |
Đậu phộng loại 1 |
kg |
|
60.000 |
Đậu phộng loại 2 |
kg |
|
58.000 |
Mè đen |
kg |
|
55.000 |
Quýt đường |
kg |
45.000 |
55.000 |
Bưởi năm roi |
kg |
35.000 |
45.000 |
Dưa hấu |
kg |
7.000 |
12.000 |
Cam sành |
kg |
19.000 |
25.000 |
Thanh Long |
kg |
20.000 |
30.000 |
Ổi |
kg |
10.000 |
15.000 |
Xoài Cát Hòa Lộc |
kg |
45.000 |
60.000 |
Xoài Đài Loan |
kg |
20.000 |
30.000 |