số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
10:00 07/01/2025
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái |
Giá bán tại chợ |
Gạo Jasmine |
Kg |
|
15.500 - 16.000 |
Nếp ruột |
Kg |
|
21.000 - 22.000 |
Gạo thường |
Kg |
|
14.500 – 15.500 |
Gạo Sóc thường |
Kg |
|
15.000 – 16.000 |
Gạo Sóc Thái |
kg |
|
16.000 – 16.500 |
Tấm thường |
kg |
|
14.000 – 15.000 |
Vịt nguyên con làm sẵn |
Kg |
|
75.000 - 80.000 |
Gà thịt bến tre |
Kg |
75.000 - 85.000 |
85.000 - 95.000 |
Gà hơi thả vườn |
Kg |
90.000 - 100.000 |
120.000 |
Gà nguyên con làm sẵn |
Kg |
|
120.000 - 130.000 |
Trứng gà ta |
Trứng |
|
3.500 - 4.500 |
Trứng gà công nghiệp |
Trứng |
|
2.500 - 2.700 |
Trứng vịt |
Trứng |
|
2.500 – 2.800 |
Heo hơi |
Kg |
64.000 – 66.000 |
|
Thịt heo đùi |
Kg |
|
100.000 – 120.000 |
Thịt ba rọi |
Kg |
|
120.000 – 130.000 |
Thịt heo nạc |
Kg |
|
120.000 – 130.000 |
Thịt bò |
Kg |
|
220.000 - 240.000 |
Cá tra thịt trắng |
Kg |
33.000 – 35.000 |
50.000 - 60.000 |
Cá nàng hai |
Kg |
65.000 – 67.000 |
|
Cá rô phi |
Kg |
35.000 - 38.000 |
40.000 – 50.000 |
Cá lóc nuôi |
Kg |
32.000 – 36.000 |
50.000 - 60.000 |
Lươn loại 1 |
Kg |
110.000 – 120.000 |
160.000 - 180.000 |
Lươn loại 2 |
Kg |
80.000 – 100.000 |
|
Cải xanh |
Kg |
|
16.000 - 18.000 |
Cải ngọt |
Kg |
|
14.000 - 16.000 |
Mồng tơi |
Kg |
|
16.000 - 20.000 |
Rau muống |
Kg |
|
14.000 - 18.000 |
Dưa leo |
Kg |
|
18.000 - 20.000 |
Đậu que |
Kg |
|
20.000 - 24.000 |
Bí rợ (non, già) |
Kg |
|
15.000 – 18.000 |
Cà rốt |
Kg |
|
16.000 - 20.000 |
Khổ qua |
Kg |
|
16.000 - 20.000 |
Cà chua |
Kg |
|
25.000 - 30.000 |
Ớt |
Kg |
|
35.000 – 45.000 |