CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang

số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc

1

Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh

Điện thoại: 02963.957.006

Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn

2

Tổ kiểm tra công vụ

Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247

Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn

đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang

1

2

Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)

Điện thoại: 0919.199.392

Email: lhtam@angiang.gov.vn

Giá cả nông sản

Giá nông sản tại huyện Phú Tân.Ngày 10-03-2025

10:00 10/03/2025

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái
(đồng)

Giá bán tại chợ
(đồng)

Nếp IR 4625 (tươi)

Kg

7.600 - 7.800

 

Lúa OM18 (tươi)

Kg

6.300 - 6.500

 

Lúa Đài thơm 8 (tươi)

Kg

6.300 - 6.500

 

Gạo Jasmine

Kg

 

15.000 - 16.000

Nếp ruột

Kg

 

21.000 - 22.000

Gạo thường

Kg

 

13.500 – 14.500

Gạo Sóc thường

Kg

 

14.000 – 15.000

Gạo Sóc Thái

kg

 

15.000 – 16.000

Tấm thường

kg

 

14.000 – 15.000

Vịt nguyên con làm sẵn

Kg

 

80.000 - 90.000

Gà thịt bến tre

Kg

75.000 - 80.000

85.000 - 90.000

Gà hơi thả vườn

Kg

90.000 - 100.000

120.000

Gà nguyên con làm sẵn

Kg

 

120.000 - 140.000

Trứng gà ta

Trứng

 

3.000 - 3.500

Trứng gà công nghiệp

Trứng

 

2.300 - 2.500

Trứng vịt

Trứng

 

2.000 – 2.400

Heo hơi

Kg

    75.000 – 80.000

       

Thịt heo đùi

Kg

 

120.000 – 140.000

Thịt ba rọi

Kg

 

140.000 – 160.000

Thịt heo nạc

Kg

 

140.000 – 160.000

Thịt bò

Kg

 

220.000 - 240.000

Cá tra thịt trắng

Kg

31.000 – 33.000

50.000 - 55.000

Cá nàng hai

Kg

64.000 – 65.000

 

Cá rô phi

Kg

 

45.000 – 50.000

Cá lóc nuôi

Kg

31.000 – 33.000

45.000 - 55.000

Lươn loại 1

Kg

110.000 – 120.000

160.000 - 200.000

Lươn loại 2

Kg

80.000 – 100.000

 

Cải xanh

Kg

 

10.000 - 12.000

Cải ngọt

Kg

 

10.000 - 12.000

Mồng tơi

Kg

 

12.000 - 14.000

Rau muống

Kg

 

12.000 - 14.000

Dưa leo

Kg

 

14.000 - 18.000

Đậu que

Kg

 

16.000 - 20.000

Bí rợ (non, già)

Kg

 

14.000 – 16.000

Cà rốt

Kg

 

12.000 - 16.000

Khổ qua

Kg

 

16.000 - 20.000

Cà chua

Kg

 

15.000 - 20.000

Ớt

Kg

 

45.000 – 50.000