số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
Ông Nguyễn Sĩ Lâm (Giám Đốc Sở)
Điện thoại: 0913.979.245
Email: nslam@angiang.gov.vn
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
10:00 26/07/2024
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái |
Giá bán tại chợ |
Nếp AG (Tươi) |
Kg |
7.000 - 7.200 |
|
Nếp IR4625 (Tươi) |
Kg |
7.200 - 7.500 |
|
Lúa OM18 (Tươi) |
Kg |
7.600 - 7.800 |
|
Lúa Đài Thơm 8 (Tươi) |
Kg |
7.600 - 7.800 |
|
Lúa OM5451 (Tươi) |
Kg |
7.000 - 7.200 |
|
Lúa OM9582 (Tươi) |
Kg |
7.200 - 7.400 |
|
Gạo Jasmine |
Kg |
|
17.000 - 18.000 |
Nếp ruột |
Kg |
|
16.000 - 20.000 |
Gạo thường |
Kg |
|
15.000 – 16.500 |
Gạo Sóc thường |
Kg |
|
15.000 – 16.000 |
Gạo Sóc Thái |
kg |
|
17.000 – 18.000 |
Tấm thường |
kg |
|
15.000 – 16.000 |
Vịt nguyên con làm sẵn |
Kg |
|
75.000 - 80.000 |
Gà thịt bến tre |
Kg |
60.000 - 70.000 |
90.000 - 100.000 |
Gà hơi thả vườn |
Kg |
90.000 - 100.000 |
110.000 - 120.000 |
Gà nguyên con làm sẵn |
Kg |
|
120.000 - 130.000 |
Trứng gà ta |
Trứng |
|
3.000 - 3.500 |
Trứng gà công nghiệp |
Trứng |
|
2.200 - 2.400 |
Trứng vịt |
Trứng |
|
2.500 – 2.800 |
Heo hơi |
Kg |
64.000 – 65.000 |
|
Thịt heo đùi |
Kg |
|
100.000 – 110.000 |
Thịt ba rọi |
Kg |
|
120.000 – 130.000 |
Thịt heo nạc |
Kg |
|
120.000 – 130.000 |
Thịt bò |
Kg |
|
220.000 - 230.000 |
Cá tra thịt trắng |
Kg |
26.000 – 27.000 |
40.000 - 45.000 |
Cá nàng hai |
Kg |
69.000 – 70.000 |
|
Cá trê vàng |
Kg |
45.000 - 48.000 |
|
Cá rô phi |
Kg |
38.000 - 39.000 |
50.000 – 55.000 |
Cá lóc nuôi |
Kg |
34.000 – 35.000 |
50.000 - 55.000 |
Lươn loại 1 |
Kg |
90.000 – 110.000 |
140.000 - 150.000 |
Lươn loại 2 |
Kg |
80.000 – 90.000 |
|
Cải xanh |
Kg |
|
12.000 - 14.000 |
Cải ngọt |
Kg |
|
12.000 - 14.000 |
Mồng tơi |
Kg |
|
10.000 - 12.000 |
Rau muống |
Kg |
|
10.000 - 12.000 |
Dưa leo |
Kg |
|
14.000 - 16.000 |
Đậu que |
Kg |
|
20.000 - 25.000 |
Bí rợ (non, già) |
Kg |
|
12.000 – 14.000 |
Cà rốt |
Kg |
|
15.000 - 16.000 |
Khổ qua |
Kg |
|
12.000 - 14.000 |
Cà chua |
Kg |
|
30.000 - 35.000 |
Ớt |
Kg |
|
38.000 – 40.000 |