CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang

số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc

1

Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh

Điện thoại: 02963.957.006

Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn

2

Tổ kiểm tra công vụ

Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247

Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn

đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang

1

Ông Nguyễn Sĩ Lâm (Giám Đốc Sở)

Điện thoại: 0913.979.245

Email: nslam@angiang.gov.vn

2

Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)

Điện thoại: 0919.199.392

Email: lhtam@angiang.gov.vn

Giá cả nông sản

Giá nông sản tại huyện Phú Tân. Ngày 11-07-2024

10:00 11/07/2024

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái
(đồng)

Giá bán tại chợ
(đồng)

Nếp 3 tháng (Tươi)

Kg

7.300 - 7.500

 

Nếp Long An (Tươi)

 

7.300 - 7.550

 

Gạo Jasmine

Kg

 

17.000 - 18.000

Nếp ruột

Kg

 

16.000 - 20.000

Gạo thường

Kg

 

15.000 – 16.500

Gạo Sóc thường

Kg

 

15.000 – 16.000

Gạo Sóc Thái

kg

 

17.000 – 18.000

Tấm thường

kg

 

15.000 – 16.000

Vịt nguyên con làm sẵn

Kg

 

70.000 - 75.000

Gà thịt công nghiệp

Kg

70.000 - 75.000

90.000 - 100.000

Gà hơi thả vườn

Kg

90.000 - 100.000

110.000 - 120.000

Gà nguyên con làm sẵn

Kg

 

120.000 - 130.000

Trứng gà ta

Trứng

 

3.000 - 3.500

Trứng gà công nghiệp

Trứng

 

2.200 - 3.000

Trứng vịt

Trứng

 

3.000 – 3.500

Heo hơi

Kg

    64.000 – 66.000

       

Thịt heo đùi

Kg

 

110.000 – 120.000

Thịt ba rọi

Kg

 

120.000 – 130.000

Thịt heo nạc

Kg

 

120.000 – 130.000

Thịt bò

Kg

 

220.000 - 230.000

Cá tra thịt trắng

Kg

26.000 – 27.000

40.000 - 45.000

Cá nàng hai

Kg

68.000 – 70.000

 

Cá trê vàng

Kg

40.000 - 42.000

 

Cá rô phi

Kg

38.000 - 40.000

50.000 – 55.000

Cá lóc nuôi

Kg

34.000 – 36.000

50.000 - 55.000

Lươn loại 1

Kg

100.000 – 115.000

  140.000 - 160.000

Lươn loại 2

Kg

80.000 – 90.000

 

Cải xanh

Kg

 

12.000 - 14.000

Cải ngọt

Kg

 

10.000 - 12.000

Mồng tơi

Kg

 

10.000 - 12.000

Rau muống

Kg

 

10.000 - 12.000

Dưa leo

Kg

 

14.000 - 16.000

Đậu que

Kg

 

14.000 - 16.000

Bí rợ (non, già)

Kg

 

14.000 – 16.000

Cà rốt

Kg

 

15.000 - 16.000

Khổ qua

Kg

 

12.000 - 14.000

Cà chua

Kg

 

28.000 - 34.000

Ớt

Kg

 

38.000 – 42.000