CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang

số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc

1

Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh

Điện thoại: 02963.957.006

Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn

2

Tổ kiểm tra công vụ

Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247

Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn

đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang

1

Ông Nguyễn Sĩ Lâm (Giám Đốc Sở)

Điện thoại: 0913.979.245

Email: nslam@angiang.gov.vn

2

Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)

Điện thoại: 0919.199.392

Email: lhtam@angiang.gov.vn

Giá cả nông sản

Giá nông sản tại huyện Phú Tân.Ngày 05-09-2024

10:00 05/09/2024

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái
(đồng)

Giá bán tại chợ
(đồng)

Nếp IR4625 (khô)

Kg

9.800 - 9.900

 

Nếp 3 tháng (khô)

Kg

9.800 - 10.000

 

Gạo Jasmine

Kg

 

16.000 - 17.000

Nếp ruột

Kg

 

18.000 - 22.000

Gạo thường

Kg

 

15.000 – 16.000

Gạo Sóc thường

Kg

 

16.000 – 16.500

Gạo Sóc Thái

kg

 

17.000 – 18.000

Tấm thường

kg

 

15.000 – 15.500

Vịt nguyên con làm sẵn

Kg

 

75.000 - 80.000

Gà thịt bến tre

Kg

70.000 - 75.000

85.000 - 95.000

Gà hơi thả vườn

Kg

100.000

120.000 - 130.000

Gà nguyên con làm sẵn

Kg

 

120.000 - 130.000

Trứng gà ta

Trứng

 

3.000 - 3.500

Trứng gà công nghiệp

Trứng

 

2.000 - 2.300

Trứng vịt

Trứng

 

1.800 – 2.000

Heo hơi

Kg

    60.000 – 62.000

       

Thịt heo đùi

Kg

 

100.000 – 110.000

Thịt ba rọi

Kg

 

120.000 – 130.000

Thịt heo nạc

Kg

 

120.000 – 130.000

Thịt bò

Kg

 

220.000 - 240.000

Cá tra thịt trắng

Kg

27.000 – 28.000

40.000 - 45.000

Cá nàng hai

Kg

74.000 – 76.000

 

Cá rô phi

Kg

 

40.000 – 50.000

Cá lóc nuôi

Kg

33.000 – 35.000

50.000 - 55.000

Lươn loại 1

Kg

90.000 – 110.000

  130.000 - 140.000

Lươn loại 2

Kg

80.000 – 90.000

 

Cải xanh

Kg

 

10.000 - 12.000

Cải ngọt

Kg

 

10.000 - 12.000

Mồng tơi

Kg

 

12.000 - 16.000

Rau muống

Kg

 

10.000 - 12.000

Dưa leo

Kg

 

12.000 - 15.000

Đậu que

Kg

 

16.000 - 18.000

Bí rợ (non, già)

Kg

 

12.000 – 14.000

Cà rốt

Kg

 

16.000 - 18.000

Khổ qua

Kg

 

12.000 - 15.000

Cà chua

Kg

 

30.000 - 35.000

Ớt

Kg

 

40.000 – 50.000