10:00 24/04/2024
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ (đ) |
|
Lúa Jasmine (tươi) |
Kg |
- |
- |
|
Lúa OM 6976 (tươi) |
Kg |
- |
- |
|
Lúa OM 18 |
Kg |
8.000 - 8.200 |
|
|
Đài thơm 8 (tươi) |
Kg |
8.100 - 8.300 |
- |
|
Gạo Jasmine |
Kg |
21.000 - 22.000 |
|
|
Gạo sóc |
Kg |
|
19.000 - 20.000 |
|
Gạo thường |
Kg |
|
17.000 - 18.000 |
|
Cám |
Kg |
|
9.000 - 10.000 |
|
Gà ta |
Kg |
90.000 - 95.000 |
110.000 - 120.000 |
|
Gà bến tre |
Kg |
60.000 - 65.000 |
75.000 - 85.000 |
|
Gà tam hoàng |
Kg |
|
|
|
Vịt thịt |
Kg |
44.000 - 48.000 |
60.000 - 65.000 |
|
Trứng gà ta |
Trứng |
2.500 - 2.700 |
3.000 - 3.300 |
|
Trứng gà công nghiệp |
Trứng |
|
2.100 - 2.300 |
|
Trứng vịt |
Trứng |
1.800 - 2.000 |
2.200 - 2.400 |
|
Heo hơi |
Kg |
60.000 - 65.000 |
|
|
Thịt heo đùi |
Kg |
|
100.000 - 110.000 |
|
Thịt ba rọi |
Kg |
|
120.000 - 130.000 |
|
Thịt heo nạc |
Kg |
|
110.000 - 120.000 |
|
Thịt bò |
Kg |
|
210.000 - 220.000 |
|
Cá tra thịt trắng |
Kg |
28.000 - 30.000 |
- |
|
Cá ba sa |
Kg |
41.000 - 44.000 |
- |
|
Lươn (xô) |
Kg |
75.000 - 85.000 |
- |
|
Lươn loại 1 |
Kg |
80.000 - 90.000 |
110.000 - 130.000 |
|
Lươn loại 2 |
Kg |
70.000 - 80.000 |
90.000 - 100.000 |
|
Cá lóc nuôi |
Kg |
40.000 - 43.000 |
48.000 - 53.000 |
|
Cá điêu hồng |
Kg |
38.000 - 40.000 |
48.000 - 53.000 |
|
Tôm càng xanh |
Kg |
|
160.000 - 180.000 |
|
Đậu nành loại 1 |
Kg |
|
23.000 |
|
Đậu nành loại 2 |
Kg |
|
20.000 |
|
Đậu phộng loại 1 |
Kg |
|
|
|
Ớt |
Kg |
30.000 - 40.000 |
45.000 - 55.000 |
|
Giá vật tư nông nghiệp |
||||
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá bán tại đại lý (đ) |
|
|
DAP (Philipin) |
Kg |
24.000 |
|
|
DAP (HQ) |
Kg |
24.600 |
|
|
DAP (TQ) |
Kg |
21.000 |
|
|
NPK 16-16-8 |
Kg |
17.000 |
|
|
NPK đầu trâu (20-20-15) |
Kg |
19.000 |
|
|
NPK đầu trâu TE (20-20-15) |
Kg |
19.500 |
|
|
Phân KCL (Canada) |
Kg |
16.500 |
|
|
Phân KCL Con Cò |
Kg |
16.000 |
|
|
Urea |
Kg |
12.000 |
|
|
Urea (PM) |
Kg |
12.400 |
|
|
Urea (TQ) |
Kg |
11.900 |
|
|
Beam (gói 100g) |
Gói |
85.000 |
|
|
Fuan (480 ml) |
Chai |
78.000 |
|
|
Tilt Super (250 ml) |
Chai |
220.000 |
|
|
Trizol 75 (gói 100g) |
Gói |
45.000 |
|
|
Fillia (250 ml) |
Chai |
135.000 |
|
|
Nativo (6g) |
Gói |
16.000 |
|
|
Amista Top |
Chai |
305.000 |
|
|
Anvil (1lít) |
Chai |
240.000 |
|
|
Validacine 3L (500 ml) - Nhật |
Chai |
48.000 |
|
|
Validacine 5L (500 ml) – TQ |
Chai |
45.000 |
|
|
Dibuta 60 EC |
Chai |
155.000 |
|
|
Nominee (100 ml) |
Chai |
150.000 |
|
|
Whip’s (100cc) |
Chai |
95.000 |
|
|
Bassa (480 ml) |
Chai |
58.000 |
|
|
Padan (Trung Quốc) |
Gói |
38.000 |
|
|
Padan (Nhật) |
Chai |
42.000 |
|
|
Chess 50WG (15g) |
Gói |
38.000 |
|
|
Oshin 20WG (6,5g) |
Gói |
13.000 |
|
|