CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang

số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc

1

Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh

Điện thoại: 02963.957.006

Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn

2

Tổ kiểm tra công vụ

Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247

Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn

đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang

1

Ông Nguyễn Sĩ Lâm (Giám Đốc Sở)

Điện thoại: 0913.979.245

Email: nslam@angiang.gov.vn

2

Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)

Điện thoại: 0919.199.392

Email: lhtam@angiang.gov.vn

Giá cả nông sản

Giá nông sản tại TX Tân Châu.Ngày 20-11-2024

10:00 20/11/2024

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đ)

Giá bán tại chợ (đ)

Lúa OM 34 (tươi)

Kg

7.500 - 7.700

-

Lúa OM 18 (tươi)

Kg

9.200 - 9.300

-

Đài thơm 8 (tươi)

Kg

9.300 - 9.400

-

Gạo Jasmine

Kg

 

20.000 - 22.000

Gạo sóc

Kg

 

17.000 - 18.000

Gạo thường

Kg

 

15.000 - 16.000

Cám

Kg

 

9.000 - 10.000

Gà ta

Kg

90.000 - 95.000

120.000 - 130.000

Gà bến tre

Kg

65.000 - 70.000

80.000 - 85.000

Gà tam hoàng

Kg

 

 

Vịt thịt

Kg

42.000 - 46.000

70.000 - 75.000

Trứng gà ta

Trứng

2.600 - 2.800

3.200 - 3.500

Trứng gà công nghiệp

Trứng

 

2.400 - 2.700

Trứng vịt

Trứng

1.800 - 2.000

2.200 - 2.500

Heo hơi

Kg

65.000 - 70.000

 

Thịt heo đùi

Kg

 

115.000 - 125.000

Thịt ba rọi

Kg

 

125.000 - 130.000

Thịt heo nạc

Kg

 

115.000 - 120.000

Thịt bò

Kg

 

220.000 - 230.000

Cá tra thịt trắng

Kg

26.000 - 28.000

-

Cá ba sa

Kg

37.000 - 40.000

-

Lươn (xô)

Kg

90.000 - 95.000

-

Lươn loại 1

Kg

120.000 - 130.000

155.000 - 165.000

Lươn loại 2

Kg

90.000 - 100.000

115.000 - 125.000

Cá lóc nuôi

Kg

34.000 - 38.000

50.000 - 55.000

Cá điêu hồng

Kg

34.000 - 37.000

50.000 - 55.000

Tôm càng xanh

Kg

 

180.000 - 200.000

Đậu phộng loại 1

Kg

 

45.000 - 50.000

Ớt

Kg

40.000 - 50.000

60.000 - 70.000

 

 

 

 

Giá vật tư nông nghiệp

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá bán tại đại lý (đ)

 

DAP (Philipin)

Kg

23.100

1.155.000

DAP (HQ)

Kg

23.600

1.180.000

DAP (TQ)

Kg

19.800

990.000

NPK 16-16-8

Kg

15.600

780.000

NPK đầu trâu (20-20-15)

Kg

18.100

905.000

NPK đầu trâu TE (20-20-15)

Kg

18.700

935.000

Phân KCL (Canada)

Kg

16.100

805.000

Phân KCL Con Cò

Kg

15.300

765.000

Urea

Kg

12.300

615.000

Urea (PM)

Kg

12.600

630.000

Urea (TQ)

Kg

12.100

605.000

Beam (gói 100g)

Gói

85.000

 

Fuan (480 ml)

Chai

78.000

 

Tilt Super (250 ml)

Chai

220.000

 

Trizol 75 (gói 100g)

Gói

45.000

 

Fillia (250 ml)

Chai

135.000

 

Nativo (6g)

Gói

16.000

 

Amista Top

Chai

305.000

 

Anvil (1lít)

Chai

240.000

 

Validacine 3L (500 ml) - Nhật

Chai

48.000

 

Validacine 5L (500 ml) – TQ

Chai

45.000

 

Dibuta 60 EC

Chai

155.000

 

Nominee (100 ml)

Chai

150.000

 

Whip’s (100cc)

Chai

95.000

 

Bassa (480 ml)

Chai

58.000

 

Padan (Trung Quốc)

Gói

38.000

 

Padan (Nhật)

Chai

42.000

 

Chess 50WG (15g)

Gói

38.000

 

Oshin 20WG (6,5g)

Gói

13.000