10:00 26/04/2024
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ |
Lúa OM5451 (tươi) |
kg |
7.500 |
|
Lúa OM18 (tươi) |
kg |
8.000 |
|
Lúa Đài thơm 8 ( tươi) |
Kg |
8.000 |
|
Lúa OM380 (tươi) |
Kg |
7.500 |
|
lúa IR50404 (tươi) |
kg |
7.500 |
|
Gạo lúa sóc |
kg |
|
20.000 |
Gạo thường |
kg |
|
17.000 |
Gạo lức |
Kg |
|
16.000 |
Nếp |
Kg |
|
18.000 |
Gà ta |
kg |
80.000 – 100.000 |
120.000 |
Vịt hơi |
kg |
53.000 – 58.000 |
70.000 |
Vịt nguyên con làm sẳn |
kg |
|
80,000 – 90,000 |
Trứng gà ta |
Trứng |
|
3.000 |
Trứng gà công nghiệp |
Trứng |
|
2,200- 2,500 |
Trứng vịt |
Trứng |
|
2,200- 2,500 |
Heo hơi |
kg |
55.000 – 58.000 |
|
Thịt heo đùi |
kg |
|
110,000 – 120,000 |
Thịt ba rọi |
kg |
|
130.000 |
Thịt heo nạc |
kg |
|
130.000 |
Thịt bò |
kg |
|
200,000 – 220,000 |
Cá tra |
kg |
|
40.000 |
Cá điêu hồng |
kg |
|
50.000 |
Cá rô phi |
kg |
|
45.000 |
Cá lóc nuôi |
kg |
|
65,000 – 70,000 |
Cá lóc đồng |
kg |
|
110,000 – 130,000 |
Đậu nành loại 1 |
kg |
|
17,000 – 20,000 |
Đậu xanh loại 1 |
kg |
|
35,000 – 40,000 |
Đậu phộng loại 1 |
kg |
|
42,000 – 45,000 |
Đậu phộng tươi |
kg |
15.000 |
|
Dưa hấu |
kg |
|
5,000-10,000 |
Ổi |
kg |
|
15.000 |
Đu đủ |
kg |
|
12.000 |
Thanh long |
kg |
|
10.000 |
Mận An Phước |
kg |
|
15.000 |