số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
Ông Nguyễn Sĩ Lâm (Giám Đốc Sở)
Điện thoại: 0913.979.245
Email: nslam@angiang.gov.vn
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
10:00 02/12/2024
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ (đ) |
Lúa IR 50404 (tươi) |
kg |
7.800 |
|
Lúa OM 5451 (tươi) |
kg |
8.800 |
|
Lúa Đài Thơm 8 (tươi) |
kg |
9.100 |
|
Lúa OM 18 ( tươi) |
kg |
8.800 |
|
Gạo thường |
kg |
|
19.000 |
Gạo CLC |
kg |
|
22.000 |
Gạo thơm thái |
kg |
|
22.000 |
Gạo ST25 |
kg |
|
28.000 |
Cám |
kg |
|
10.000 |
Cải xanh |
kg |
7.000 |
18.000 |
Cải ngọt |
kg |
7.000 |
18.000 |
Củ cải trắng |
kg |
|
25.000 |
Củ cải đỏ |
kg |
|
28.000 |
Rau muống |
kg |
8.000 |
15.000 |
Mồng tơi |
kg |
6.000 |
15.000 |
Xà lách |
kg |
|
35.000 |
Rau thơm |
kg |
45.000 |
80.000 |
Cà tím |
kg |
8.000 |
20.000 |
Củ hành Tây |
kg |
|
32.000 |
Củ Hành Tím |
kg |
|
40.000 |
Dưa Hấu |
kg |
|
16.000 |
Chanh Không Hạt |
kg |
|
25.000 |
Khoai ngọt |
kg |
|
35.000 |
Đậu CoVe |
kg |
|
45.000 |
Khóm |
kg |
|
20.000 |
Sả |
kg |
7.000 |
12.000 |
Bí đao |
kg |
4.000 |
12.000 |
Đậu bắp ( thường) |
kg |
6.000 |
18.000 |
Đậu bắp Nhật ( liên kết CTy) |
kg |
5,000 - 8,000 |
|
Khổ qua |
kg |
5.000 |
12.000 |
Cà chua |
kg |
|
43.000 |
Hành lá |
kg |
20.000 |
36.000 |
Khoai cao |
kg |
|
40.000 |
Dưa leo |
kg |
8.000 |
18.000 |
Ớt |
kg |
18.000 |
40.000 |
Hạnh |
kg |
5.000 |
|
Xoài keo( bao) |
kg |
8.000 |
|
Xoài keo( xanh) |
kg |
6.500 |
|
Kiệu |
kg |
|
20.000 |
Bắp cải trắng |
kg |
|
20.000 |
Đậu đũa |
kg |
8.000 |
20.000 |
Bí rợ |
kg |
7.000 |
16.000 |
Bầu |
kg |
5.000 |
14.000 |
Nấm rơm |
kg |
85.000 |
120.000 |
Nấm bào ngư |
kg |
35.000 |
60.000 |
Mướp |
kg |
3.000 |
11.000 |
Bông điên điển |
kg |
30.000 |
50.000 |
Gà ta lai |
kg |
75.000 |
120.000 |
Vịt làm sẵn ( vịt xiêm) |
kg |
60,000 - 65,000 |
120.000 |
Trứng gà ta |
Chục |
|
30.000 |
Trứng gà công nghiệp |
Chục |
|
28.000 |
Trứng vịt( loại 1) |
Chục |
20.000 |
28.000 |
Heo hơi |
kg |
61.000 - 65,000 |
|
Thịt heo đùi |
kg |
|
130.000 |
Thịt ba rọi |
kg |
|
140.000 |
Thịt heo nạc |
kg |
|
140.000 |
Thịt bò( thịt đùi) |
kg |
|
220.000 |
Cá tra |
kg |
27.000 |
40.000 |
Ếch ( >200gr) |
kg |
35.000 |
80.000 |
Cá lăng sông |
kg |
|
80.000 |
Cá he |
kg |
45.000 |
95.000 |
Cá Mè Vinh |
kg |
45.000 |
90.000 |
Cá Rô nuôi( 3-5C/kg) |
kg |
35.000 |
55.000 |
Cá Rô đồng |
kg |
50.000 |
80.000 |
Cá điêu hồng( >600gr) |
kg |
48.000 |
60.000 |
Cá Lóc đồng |
kg |
|
150.000 |
Cá lóc nuôi ( >600gr) |
kg |
37.000 |
50.000 |
Tôm càng xanh |
kg |
|
230.000 |
Đậu xanh |
kg |
|
40.000 |
Đậu phộng còn vỏ( tươi) |
kg |
18.000 |
|
Bắp lai( tươi) |
kg |
5.200 |
9.000 |
Mè vàng ( giống) |
kg |
|
110.000 |
Mè đen ( giống) |
kg |
|
110.000 |