số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
10:00 15/01/2025
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ |
Lúa IR 50404(tươi) |
kg |
5.300 |
|
Lúa OM 5451 |
kg |
6.000 |
|
Lúa đài thơm , OM18 |
kg |
6.500 |
|
Gạo Nàng nhen |
kg |
|
28.000 |
Gạo thường |
kg |
15.000 |
17.000 |
Cám |
kg |
|
8.000 |
Cải xanh |
kg |
10.000 |
20.000 |
Cải ngọt |
kg |
10.000 |
20.000 |
Củ cải trắng |
kg |
10.000 |
20.000 |
Rau muống |
kg |
5.000 |
10.000 |
Cải xoong |
kg |
|
30.000 |
Rau dền |
kg |
15.000 |
25.000 |
Mồng tơi |
kg |
15.000 |
25.000 |
Rau bí |
kg |
20.000 |
30.000 |
Xà lách |
kg |
15.000 |
30.000 |
Su su |
kg |
10.000 |
20.000 |
Cà rốt |
kg |
10.000 |
20.000 |
Khoai tây |
kg |
15.000 |
25.000 |
Củ dền |
kg |
15.000 |
25.000 |
Dưa leo |
kg |
12.000 |
20.000 |
Cà tím |
kg |
10.000 |
20.000 |
Bí đao |
kg |
5.000 |
10.000 |
Bí rợ |
kg |
7.000 |
15.000 |
Đậu bắp |
kg |
10.000 |
20.000 |
Khổ qua |
kg |
10.000 |
20.000 |
Cà chua |
kg |
20.000 |
30.000 |
Hành lá |
kg |
8.000 |
15.000 |
Hẹ |
kg |
12.000 |
20.000 |
Khoai cao |
kg |
15.000 |
25.000 |
Bắp cải trắng |
kg |
15.000 |
25.000 |
Đậu que |
kg |
15.000 |
20.000 |
Đậu đũa |
kg |
15.000 |
20.000 |
Măng tươi |
kg |
|
20.000 |
Ớt |
kg |
|
25.000 |
Cần tàu |
kg |
|
25.000 |
Kiệu |
kg |
|
25.000 |
Bầu |
kg |
7.000 |
15.000 |
Mướp |
kg |
7.000 |
15.000 |
Gà ta nguyên con làm sẵn |
kg |
|
130.000 |
Vịt nguyên con làm sẵn |
kg |
|
80.000 |
Trứng gà ta |
trứng |
|
4.000 |
Trứng gà công nghiệp |
trứng |
|
2.800 |
Trứng vịt |
trứng |
|
2.500 |
Heo hơi(dp) |
kg |
63.000 |
|
Heo hơi(noi khac) |
kg |
73.000 |
|
Thịt heo đùi |
kg |
|
110.000 |
Thịt ba rọi |
kg |
|
120.000 |
Thịt heo nạc |
kg |
|
120.000 |
Thịt bò |
kg |
|
250.000 |
Cá tra |
kg |
|
46.000 |
Cá điêu hồng |
kg |
|
60.000 |
Cá lóc nuôi |
kg |
|
55.000 |
Tôm càng xanh |
kg |
|
|
Đậu nành loại 1 |
kg |
|
24.000 |
Đậu xanh loại 1 |
kg |
|
30.000 |
Đậu phộng loại 1 |
kg |
|
45.000 |
Đậu phộng loại 2 |
kg |
|
40.000 |
Mè (ruôt) |
kg |
|
60.000 |