số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
Ông Nguyễn Sĩ Lâm (Giám Đốc Sở)
Điện thoại: 0913.979.245
Email: nslam@angiang.gov.vn
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
10:00 19/09/2024
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ (đ) |
Lúa IR50404 (tươi) |
Kg |
7.300 - 7.500 |
|
Lúa OM5451 (tươi) |
Kg |
7.600 - 7.800 |
|
Lúa OM380 (tươi) |
|
7.800 - 8.000 |
|
Gạo Jasmine |
Kg |
|
18.000 - 20.000 |
Gạo thường |
Kg |
|
15.000 - 16.000 |
Cám |
Kg |
|
9.000 - 10.000 |
Vịt hơi |
Kg |
50.000 - 53.000 |
- |
Gà hơi (gà ta) |
Kg |
85.000 - 95.000 |
|
Vịt nguyên con làm sẵn |
Kg |
|
85.000 - 90.000 |
Gà ta nguyên con làm sẵn |
|
|
120.000 - 130.000 |
Trứng gà ta |
Trứng |
|
3.300 - 3.500 |
Trứng gà công nghiệp |
Trứng |
|
2.400 - 2.600 |
Trứng vịt |
Trứng |
|
2.600 - 2.800 |
Heo hơi |
Kg |
64.000 - 66.000 |
|
Thịt heo đùi |
Kg |
|
120.000 - 130.000 |
Thịt ba rọi |
Kg |
|
125.000 - 135.000 |
Thịt heo nạc |
Kg |
|
110.000 -120.000 |
Thịt bò |
Kg |
|
220.000 - 240.000 |
Cá tra |
Kg |
|
40.000 - 45.000 |
Cá điêu hồng |
Kg |
|
55.000 - 60.000 |
Cá rô phi |
Kg |
|
48.000 - 50.000 |
Cá lóc nuôi |
Kg |
|
55.000 - 60.000 |
Tôm càng xanh |
Kg |
|
200.000 - 220.000 |
Đậu nành loại 1 |
Kg |
|
25.000 |
Đậu nành loại 2 |
Kg |
|
23.000 |
Đậu xanh loại 1 |
Kg |
|
40.000 |
Đậu xanh loại 2 |
Kg |
|
36.000 |
Đậu phộng loại 1 |
Kg |
|
50.000 |
Đậu phộng loại 2 |
Kg |
|
47.000 |
Mè đen |
Kg |
|
55.000 |
Gía vật tư nông nghiệp |
|||
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá bán tại đại lý (đ) |
|
DAP (Cà Mau) |
Kg |
17.600 |
|
DAP (Đình Vũ) |
Kg |
15.200 |
|
DAP (TQ) |
Kg |
18.000 |
|
NPK cò pháp (20-20-15) |
Kg |
17.200 |
|
NPK đầu trâu (20-20-15) |
Kg |
16.400 |
|
NPK đầu trâu TE (20-20-15) |
Kg |
17.200 |
|
NPK việt nhật (16-16-8) |
Kg |
13.200 |
|
Phân KCL (Canada) |
Kg |
10.200 |
|
Phân KCL (Isarel) |
Kg |
10.600 |
|
Super lân (long thành) |
Kg |
5.500 |
|
Urea (Phú Mỹ) |
Kg |
10.400 |
|
Urea (Cà Mau) |
Kg |
10.500 |
|
Beam (gói 100g) |
Gói |
78.000 |
|
Fuan (480 ml) |
Chai |
75.000 |
|
Tilt Super (250 ml) |
Chai |
195.000 |
|
Trozol 75 (gói 100g) |
Gói |
45.000 |
|
Fillia (250 ml) |
Chai |
140.000 |
|
Nativo (6g) |
Gói |
16.000 |
|
Amista Top |
Chai |
310.000 |
|
Anvil (1lít) |
Chai |
270.000 |
|
Staner 20WP 10g |
Gói |
8.000 |
|
Staner 20WP 100g |
Gói |
75.000 |
|
Dibuta 60 EC |
Chai |
170.000 |
|
Nominee (100 ml) |
Chai |
140.000 |
|
Whip’s (100 cc) (Cty Bayer) |
Chai |
39.000 |
|
Bassa (480 ml) |
Chai |
60.000 |
|
Padan (Trung Quốc) |
Gói |
27.000 |
|
Padan (Nhật) |
Gói |
37.000 |
|
Chess 50WG (20g) |
Gói |
40.000 |
|
Oshin 20WG (6,5g) |
Gói |
9.000 |
|