09:00 23/03/2023
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ (đ) |
Lúa jasmine (tươi) |
Kg |
|
|
Lúa IR 50404 (tươi) |
Kg |
6.200 |
|
Lúa OM 6976 (tươi) |
Kg |
|
|
Gạo thường |
Kg |
|
12.000 |
Gạo Jasmine |
Kg |
|
14.000 – 15.000 |
Gạo thơm Thái hạt dài |
Kg |
|
18.000 – 19.000 |
Gà ta nguyên con làm sẵn |
Kg |
|
130.000 |
Vịt hơi |
Kg |
40.000 |
50.000 |
Vịt nguyên con làm sẵn |
Kg |
|
70.000 |
Trứng gà ta |
trứng |
|
3.500 – 4.000 |
Trứng gà công nghiệp |
trứng |
|
2.400 |
Trứng vịt |
trứng |
|
2.500 |
Heo hơi |
Kg |
50.000 - 55.000 |
|
Thịt heo đùi |
Kg |
|
110.000 |
Thịt ba rọi |
Kg |
|
130.000 |
Thịt heo nạc |
Kg |
|
110.000 |
Thịt bò nạc |
Kg |
|
200.000 |
Cá tra thịt trắng |
Kg |
30.000 |
50.000 |
Cá tra thịt vàng |
Kg |
|
|
Cá điêu hồng |
Kg |
30.000 |
55.000 |
Cá rô phi |
Kg |
|
20.000 – 25.000 |
Cá lóc nuôi |
Kg |
30.000 |
65.000 |
Cá lóc bông |
Kg |
|
70.000 |
Lươn (xô) |
Kg |
|
140.000 |
Lươn loại 1 |
Kg |
140.000 |
200.000 |
Lươn loại 2 |
Kg |
120.000 |
180.000 |
Ếch |
Kg |
30.000 |
60.000 |