số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
01:42 07/04/2023
Vụ Đông Xuân 2022-2023
13 tổ giống, 84 hộ, 302,00 ha - 1.963,00 tấn giống (trong đó có 2 Công ty-diện tích: 22,00 ha)
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT |
Tổ, Đội nhân giống |
Xã, Phường |
Tên giống |
Cấp giống |
Diện tích |
Khả năng cung cấp (tấn) |
Số hộ |
1 |
Trần Văn Tâm |
Xã Bình Long |
|
|
8,00 |
52,00 |
4 |
OM 5451 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
2 |
Huỳnh Thanh Sơn |
Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
|
14,00 |
91,00 |
3 |
Đài thơm 8 |
XN |
9,00 |
58,50 |
|
|||
OM 18 |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
3 |
Nguyễn Văn Đảm |
Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
|
7,00 |
45,50 |
4 |
OM 18 |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
2,00 |
13,00 |
|
|||
4 |
Nguyễn Văn Hậu |
Xã Vĩnh Thạnh Trung |
|
|
17,00 |
110,50 |
8 |
OM 18 |
XN |
17,00 |
110,50 |
|
|||
5 |
Từ Bá Đạt |
Xã Thạnh Mỹ Tây |
|
|
6,00 |
39,00 |
6 |
Đài thơm 8 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
OM 18 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
6 |
Nguyễn Văn Á |
Xã Bình Mỹ |
|
|
9,00 |
58,50 |
6 |
OM 5451 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
OM 18 |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
7 |
Trần Hữu Chí |
Xã Bình Mỹ |
|
|
5,00 |
32,50 |
2 |
IR 50404 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
OM 18 |
XN |
2,00 |
13,00 |
|
|||
8 |
Nguyễn Nhơn Bình |
Xã Mỹ Phú |
|
|
7,00 |
45,50 |
2 |
OM 18 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
9 |
Nguyễn Tấn Đức |
Xã Khánh Hòa |
|
|
8,00 |
52,00 |
9 |
Đài thơm 8 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
OM 18 |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
10 |
Võ Văn Hòa |
Xã Ô Long Vĩ |
|
|
7,00 |
45,50 |
2 |
OM 18 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
11 |
Phạm Thành Nghiệp |
Xã Đào Hữu Cảnh |
|
|
4,00 |
26,00 |
8 |
OM 5451 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
12 |
Nguyễn Thiện Chí |
Xã Đào Hữu Cảnh |
|
|
130,00 |
845,00 |
10 |
OM 5451 |
XN |
50,00 |
325,00 |
|
|||
OM 18 |
XN |
40,00 |
260,00 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
40,00 |
260,00 |
|
|||
13 |
Huỳnh Thị Kim Thủy |
Xã Đào Hữu Cảnh |
|
|
80,00 |
520,00 |
20 |
OM 5451 |
XN |
40,00 |
260,00 |
|
|||
OM 18 |
XN |
40,00 |
260,00 |
|
|||
Tổng cộng : |
|
|
302,00 |
1.963,00 |
84 |
Ghi chú:
XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng