số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
01:44 07/04/2023
Vụ Đông Xuân 2022-2023
: 8 tổ giống + 5 HTX: (281 hộ - DT: 459,60ha) và cá nhân SX giống: (1,454 hộ-DT: 929,20ha) - 9.027,20 tấn giống
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT |
Tổ, Đội nhân giống |
Xã, Phường |
Tên giống |
Cấp giống |
Diện tích (ha) |
Khả năng cung cấp (tấn) |
Số hộ |
1 |
Đặng Văn Nước |
Xã Thới Sơn |
|
|
16,00 |
104,00 |
8 |
IR 50404 |
XN |
3,50 |
22,75 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
12,50 |
81,25 |
|
|||
2 |
HTX NN Thới Sơn |
Xã Thới Sơn |
|
|
5,50 |
35,75 |
41 |
Đài thơm 8 |
XN |
5,50 |
35,75 |
|
|||
3 |
Huỳnh Văn Minh |
Xã Văn Giáo |
|
|
65,80 |
427,70 |
16 |
IR 50404 |
XN |
17,00 |
110,50 |
|
|||
OM 18 |
XN |
28,80 |
187,20 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
16,00 |
104,00 |
|
|||
4 |
HTX Tân Lập Phát |
Xã Tân Lập |
|
|
70,40 |
457,60 |
20 |
IR 50404 |
XN |
9,40 |
61,10 |
|
|||
Jasmine |
XN |
17,50 |
113,75 |
|
|||
OM 18 |
XN |
28,00 |
182,00 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
15,50 |
100,75 |
|
|||
5 |
HTX SX&DVNN Tân Lập |
Xã Tân Lập |
|
|
60,00 |
390,00 |
5 |
OM 5451 |
XN |
20,00 |
130,00 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
20,00 |
130,00 |
|
|||
OM 18 |
XN |
20,00 |
130,00 |
|
|||
6 |
Tổ nhân giống lúa An Đông |
Xã An Hảo |
|
|
15,00 |
97,50 |
15 |
IR 50404 |
XN |
15,00 |
97,50 |
|
|||
7 |
Tổ giống lúa xã An Nông |
Xã An Nông |
|
|
6,10 |
39,65 |
5 |
IR 50404 |
XN |
2,10 |
13,65 |
|
|||
OM 18 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
8 |
HTX NN An Nông II |
Xã An Nông |
|
|
49,30 |
320,45 |
101 |
IR 50404 |
XN |
13,20 |
85,80 |
|
|||
OM 18 |
XN |
19,40 |
126,10 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
8,10 |
52,65 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
8,60 |
55,90 |
|
|||
9 |
HTX Tân Hòa |
Xã Tân Lợi |
|
|
57,50 |
373,75 |
5 |
Jasmine |
XN |
17,50 |
113,75 |
|
|||
OM 18 |
XN |
40,00 |
260,00 |
|
|||
10 |
Tổ giống xã Tân Lợi |
Xã Tân Lợi |
|
|
95,00 |
617,50 |
36 |
OM 18 |
XN |
95,00 |
617,50 |
|
|||
11 |
Tổ giống xã Nhơn Hưng |
Xã Nhơn Hưng |
|
|
5,40 |
35,10 |
9 |
IR 50404 |
XN |
1,40 |
9,10 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
12 |
Tổ giống 1- TT.Tịnh Biên |
TT. Tịnh Biên |
|
|
9,20 |
59,80 |
11 |
IR 50404 |
XN |
9,20 |
59,80 |
|
|||
13 |
Hồ Phước Lộc |
TT. Tịnh Biên |
|
|
4,40 |
28,60 |
9 |
IR 50404 |
XN |
4,40 |
28,60 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Các xã trong huyện |
|
|
929,20 |
6.039,80 |
1454 |
OM 5451 |
XN |
181,20 |
1.177,80 |
|
|||
OM 6976 |
XN |
11,00 |
71,50 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
443,20 |
2.880,80 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
159,60 |
1.037,40 |
|
|||
OM 18 |
XN |
134,20 |
872,30 |
|
|||
Tổng cộng: |
|
1.388,80 |
9.027,20 |
1.735 |
Ghi chú:
XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng