số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
01:38 07/04/2023
Vụ Đông Xuân 2022-2023
17 tổ giống, DT 573,83ha/266 hộ và 17 tập hợp cá nhân SX giống, DT 1052ha/611 hộ - 10.573,03 tấn giống
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT |
Tổ, Đội nhân giống |
Xã, Phường |
Tên giống |
Cấp giống |
Diện tích |
Khả năng cung cấp (tấn) |
Số hộ |
1 |
Châu Thái Học |
Xã Phú Thạnh |
|
|
42,90 |
278,85 |
15 |
Nếp Long An |
XN |
42,90 |
278,85 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Phú Thạnh |
|
|
101,45 |
659,43 |
69 |
Nếp Long An |
XN |
101,45 |
659,43 |
|
|||
2 |
Huỳnh Văn Tâm |
Xã Phú Hưng |
|
|
49,00 |
318,50 |
15 |
Nếp Long An |
XN |
45,50 |
295,75 |
|
|||
Nếp AG |
XN |
3,50 |
22,75 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Phú Hưng |
|
|
91,55 |
595,08 |
46 |
Nếp AG |
XN |
21,78 |
141,57 |
|
|||
Nếp Long An |
XN |
69,77 |
453,51 |
|
|||
3 |
Lê Văn Ao |
Xã Hiệp Xương |
|
|
71,50 |
464,75 |
23 |
Nếp AG |
XN |
71,50 |
464,75 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Hiệp Xương |
|
|
71,00 |
461,50 |
33 |
Nếp CK 92 |
XN |
71,00 |
461,50 |
|
|||
4 |
Trần Văn De |
Xã Bình Thạnh Đông |
|
|
24,10 |
156,65 |
15 |
Nếp AG |
XN |
24,10 |
156,65 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Bình Thạnh Đông |
|
|
24,00 |
156,00 |
23 |
Nếp CK 92 |
XN |
24,00 |
156,00 |
|
|||
5 |
Nguyễn Bá Tòng |
Xã Phú Lâm |
|
|
37,20 |
241,80 |
36 |
Nếp Long An |
XN |
37,20 |
241,80 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Phú Lâm |
|
|
45,40 |
295,10 |
65 |
Nếp Long An |
XN |
45,40 |
295,10 |
|
|||
6 |
Trần Vi Cần |
Xã Long Hòa |
|
|
11,00 |
71,50 |
6 |
Đài thơm 8 |
XN |
4,20 |
27,30 |
|
|||
OM 18 |
XN |
3,20 |
20,80 |
|
|||
Nếp Long An |
XN |
3,60 |
23,40 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Long Hòa |
|
|
32,37 |
210,41 |
21 |
Đài thơm 8 |
XN |
20,07 |
130,46 |
|
|||
OM 18 |
XN |
5,20 |
33,80 |
|
|||
Nếp Long An |
XN |
7,10 |
46,15 |
|
|||
7 |
Nguyễn Văn Phơ |
TT. Chợ Vàm |
|
|
30,10 |
195,65 |
10 |
Nếp Long An |
XN |
30,10 |
195,65 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
TT. Chợ Vàm |
|
|
56,63 |
368,10 |
44 |
Nếp Long An |
XN |
56,63 |
368,10 |
|
|||
8 |
Lữ Văn Thương |
Xã Phú Hiệp |
|
|
14,00 |
91,00 |
14 |
Đài thơm 8 |
XN |
14,00 |
91,00 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Phú Hiệp |
|
|
55,55 |
361,08 |
25 |
Đài thơm 8 |
XN |
30,85 |
200,53 |
|
|||
OM 18 |
XN |
24,70 |
160,55 |
|
|||
9 |
Tổ giống xã Phú Long |
Xã Phú Long |
|
|
20,30 |
131,95 |
6 |
OM 18 |
XN |
8,50 |
55,25 |
|
|||
Nếp Long An |
XN |
7,30 |
47,45 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
4,50 |
29,25 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Phú Long |
|
|
101,20 |
657,80 |
47 |
Nếp CK 92 |
XN |
|
0,00 |
|
|||
Nếp Long An |
XN |
21,20 |
137,80 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
56,50 |
367,25 |
|
|||
OM 18 |
XN |
23,50 |
152,75 |
|
|||
10 |
Đỗ Văn Thiệt |
Xã Phú Xuân |
|
|
20,53 |
133,45 |
9 |
Nếp Long An |
XN |
13,29 |
86,39 |
|
|||
Nếp AG |
XN |
7,24 |
47,06 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Phú Xuân |
|
|
88,74 |
576,81 |
45 |
Nếp Long An |
XN |
47,99 |
311,94 |
|
|||
Nếp AG |
XN |
40,75 |
264,88 |
|
|||
11 |
Trần Văn Tài |
Xã Phú Thành |
|
|
21,70 |
141,05 |
13 |
Nếp Long An |
XN |
21,70 |
141,05 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Phú Thành |
|
|
107,70 |
700,05 |
60 |
Nếp Long An |
XN |
93,10 |
605,15 |
|
|||
OM 18 |
XN |
14,60 |
94,90 |
|
|||
12 |
Lê Văn Thà |
Xã Tân Hòa |
|
|
33,20 |
215,80 |
12 |
Nếp AG |
XN |
33,20 |
215,80 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Tân Hòa |
|
|
21,90 |
142,35 |
8 |
Nếp AG |
XN |
21,90 |
142,35 |
|
|||
13 |
Trần Văn Bô |
Xã Phú An |
|
|
65,60 |
426,40 |
20 |
Nếp Long An |
XN |
65,60 |
426,40 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Phú An |
|
|
38,80 |
252,20 |
30 |
Nếp Long An |
XN |
38,80 |
252,20 |
|
|||
14 |
Nguyễn Quang Hiển |
Xã Phú Thọ |
|
|
55,50 |
360,75 |
42 |
Nếp Long An |
XN |
55,50 |
360,75 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Phú Thọ |
|
|
39,00 |
253,50 |
24 |
Nếp Long An |
XN |
39,00 |
253,50 |
|
|||
15 |
Huỳnh Ngọc Ở |
TT Phú Mỹ |
|
|
22,50 |
146,25 |
9 |
Nếp Long An |
XN |
22,50 |
146,25 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
TT Phú Mỹ |
|
|
3,50 |
22,75 |
2 |
Nếp Long An |
XN |
3,50 |
22,75 |
|
|||
16 |
Lê Văn Phép |
Xã Hòa Lạc |
|
|
11,00 |
71,50 |
2 |
OM 18 |
XN |
11,00 |
71,50 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Hòa Lạc |
|
|
117,00 |
760,50 |
41 |
OM 18 |
XN |
117,00 |
760,50 |
|
|||
17 |
Lê Văn Nhịn |
Xã Phú Bình |
|
|
43,70 |
284,05 |
19 |
Đài thơm 8 |
XN |
9,00 |
58,50 |
|
|||
OM 18 |
XN |
19,70 |
128,05 |
|
|||
Nếp AG |
XN |
15,00 |
97,50 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Phú Bình |
|
|
57,00 |
370,50 |
28 |
Nếp AG |
XN |
40,50 |
263,25 |
|
|||
Nếp Long An |
XN |
1,00 |
6,50 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
8,00 |
52,00 |
|
|||
OM 18 |
XN |
7,50 |
48,75 |
|
|||
Tổng cộng : |
|
|
1.626,62 |
10.573,03 |
877 |
XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng