01:42 27/05/2021
Vụ Đông Xuân 2020-2021
10 tổ - 300 hộ - diện tích: 304,60 ha - 1.979,90 tấn giống
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT |
Tổ, Đội nhân giống |
Xã, Phường |
Tên giống |
Cấp giống |
Diện tích (ha) |
Khả năng cung cấp (tấn) |
Số hộ |
1 |
Đinh Quang Trạng |
Xã Vĩnh Trường |
|
|
2,00 |
13,00 |
18 |
OM 5451 |
XN |
0,50 |
3,25 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
0,50 |
3,25 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
1,00 |
6,50 |
|
|||
2 |
Tổ giống xã Nhơn Hội |
Xã Nhơn Hội |
|
|
23,00 |
149,50 |
31 |
OM 5451 |
XN |
17,50 |
113,75 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
5,50 |
35,75 |
|
|||
3 |
Võ Văn Thôn |
Xã Vĩnh lộc |
|
|
47,60 |
309,40 |
60 |
Đài thơm 8 |
XN |
5,30 |
34,45 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
20,70 |
134,55 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
21,60 |
140,40 |
|
|||
4 |
Lê Văn Lời |
Xã Phước Hưng |
|
|
5,00 |
32,50 |
8 |
OM 5451 |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
5 |
Lê Hồng Phúc |
TT An Phú |
|
|
60,00 |
390,00 |
40 |
Đài thơm 8 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
24,00 |
156,00 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
32,00 |
208,00 |
|
|||
6 |
Đỗ Văn Buôn |
Xã Phú Hội |
|
|
30,00 |
195,00 |
8 |
OM 5451 |
XN |
10,00 |
65,00 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
15,00 |
97,50 |
|
|||
7 |
Trần Văn Phú |
Xã Đa Phước |
|
|
50,00 |
325,00 |
42 |
Đài thơm 8 |
XN |
20,00 |
130,00 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
30,00 |
195,00 |
|
|||
8 |
Huỳnh Công Bình |
Xã Phú Hữu |
|
|
65,00 |
422,50 |
53 |
OM 5451 |
XN |
50,00 |
325,00 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
15,00 |
97,50 |
|
|||
9 |
Huỳnh Văn Muỗn |
Xã Khánh Bình |
|
|
9,00 |
58,50 |
9 |
IR 50404 |
XN |
9,00 |
58,50 |
|
|||
10 |
Trần Văn Hoàng |
Xã Vĩnh Hậu |
|
|
13,00 |
84,50 |
31 |
OM 5451 |
XN |
5,10 |
33,15 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
0,90 |
5,85 |
|
|||
IR 50403 |
XN |
6,30 |
40,95 |
|
|||
OM 18 |
XN |
0,70 |
4,55 |
|
|||
Tổng cộng : |
|
|
304,60 |
1.979,90 |
300 |
Ghi chú:
XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng