số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
01:44 07/04/2023
Vụ Đông Xuân 2022-2023
3 tổ giống (147ha/89 hộ) và 12 Tập hợp cá nhân SX giống (826,75ha/1.049 hộ) - diện tích: 973,75 ha - 6.329,38 tấn giống
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT |
Tổ, Đội nhân giống |
Xã, Phường |
Tên giống |
Cấp giống |
Diện tích (ha) |
Khả năng cung cấp (tấn) |
Số hộ |
1 |
Nguyễn Văn Bảo |
Xã Long Kiến |
|
|
55,00 |
357,50 |
25 |
OM 5451 |
NC |
25,00 |
162,50 |
|
|||
Đài thơm 8 |
NC |
25,00 |
162,50 |
|
|||
IR 50404 |
NC |
5,00 |
32,50 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Long Kiến |
|
|
63,00 |
409,50 |
30 |
OM 5451 |
XN |
63,00 |
409,50 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Long Điền A |
|
|
47,90 |
311,35 |
82 |
Đài thơm 8 |
XN |
47,90 |
311,35 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Long Điền B |
|
|
65,05 |
422,83 |
56 |
OM 18 |
XN |
17,05 |
110,83 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
13,60 |
88,40 |
|
|||
OM 6976 |
XN |
9,60 |
62,40 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
24,80 |
161,20 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Long Giang |
|
|
50,00 |
325,00 |
190 |
OM 5451 |
XN |
10,00 |
65,00 |
|
|||
OM 18 |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
OM 380 |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
20,00 |
130,00 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
10,00 |
65,00 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Mỹ Hội Đông |
|
|
28,00 |
182,00 |
26 |
IR 50404 |
XN |
2,00 |
13,00 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
OM 18 |
XN |
6,00 |
39,00 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
15,00 |
97,50 |
|
|||
2 |
Trần Anh Dũng |
Xã An Thạnh Trung |
|
|
42,00 |
273,00 |
19 |
OM 5451 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
35,00 |
227,50 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
OM 380 |
XN |
1,00 |
6,50 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã An Thạnh Trung |
|
|
308,00 |
2.002,00 |
366 |
IR 50404 |
XN |
308,00 |
2.002,00 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Kiến Thành |
|
|
73,60 |
478,40 |
110 |
Đài thơm 8 |
XN |
53,60 |
348,40 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
20,00 |
130,00 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Hội An |
|
|
8,30 |
53,95 |
8 |
IR 50404 |
XN |
8,30 |
53,95 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Kiến An |
|
|
81,00 |
526,50 |
89 |
OM 5451 |
XN |
9,90 |
64,35 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
46,20 |
300,30 |
|
|||
Nếp AG |
XN |
4,30 |
27,95 |
|
|||
OM 18 |
XN |
20,60 |
133,90 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
TT. Mỹ Luông |
|
|
10,40 |
67,60 |
20 |
IR 50404 |
XN |
3,90 |
25,35 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
2,20 |
14,30 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
1,60 |
10,40 |
|
|||
OM 18 |
XN |
2,70 |
17,55 |
|
|||
3 |
Tổ giống An Thái |
Xã Hòa Bình |
|
|
50,00 |
325,00 |
45 |
OM 380 |
XN |
50,00 |
325,00 |
|
|||
|
Cá nhân sản xuất giống |
Xã Hòa Bình |
|
|
91,50 |
594,75 |
72 |
OM 380 |
XN |
91,50 |
594,75 |
|
|||
Tổng cộng: |
|
973,75 |
6.329,38 |
1.138 |
XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng