số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
01:43 07/04/2023
Vụ Đông Xuân 2022-2023
4 tổ giống + 4 HTX: 163 hộ - DT: 660,60ha và 8 công ty trên địa bàn có diện tích 1,103,40 ha - 8.451,95 tấn giống
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT |
Tổ, Đội nhân giống |
Xã, Phường |
Tên giống |
Cấp giống |
Diện tích |
Khả năng cung cấp (tấn) |
Số hộ |
1 |
Võ Hồng Phúc |
Xã Vĩnh Phước |
|
|
38,00 |
247,00 |
6 |
OM 4900 |
XN |
12,00 |
78,00 |
|
|||
OM 18 |
XN |
26,00 |
169,00 |
|
|||
2 |
Tôn Lâm Tâm |
Xã Lương Phi |
|
|
5,20 |
33,80 |
1 |
OM 18 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
1,20 |
7,80 |
|
|||
3 |
Nguyễn Thành Phú |
Xã Lương An Trà |
|
|
86,00 |
559,00 |
14 |
OM 18 |
XN |
61,00 |
396,50 |
|
|||
OM 4900 |
XN |
25,00 |
162,50 |
|
|||
4 |
Đặng Văn Chích |
Xã Tà Đảnh |
|
|
11,00 |
71,50 |
5 |
OM 18 |
XN |
11,00 |
71,50 |
|
|||
5 |
Nguyễn Thọ Trường |
Xã Tân Tuyến |
|
|
33,00 |
214,50 |
4 |
Jasmine |
XN |
23,00 |
149,50 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
10,00 |
65,00 |
|
|||
6 |
Anh Trường |
Xã Tà Đảnh |
|
|
38,00 |
247,00 |
18 |
OM 18 |
XN |
20,00 |
130,00 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
10,00 |
65,00 |
|
|||
Jasmine |
XN |
8,00 |
52,00 |
|
|||
7 |
Anh Lợi |
Xã Tà Đảnh |
|
|
286,60 |
1.862,90 |
55 |
Giống khác |
|
286,60 |
1.862,90 |
|
|||
8 |
Anh Ý |
Xã Tà Đảnh |
|
|
162,80 |
1.058,20 |
60 |
Giống khác |
|
162,80 |
1.058,20 |
|
|||
|
Anh Trầm - Tổ gióng Tân Thạnh |
Xã Tà Đảnh |
|
|
110,00 |
715,00 |
16 |
Giống kác |
XN |
110,00 |
715,00 |
|
|||
|
Nguyễn Văn Kiều (tổ giống Tân Thuận) |
Xã Tà Đảnh |
|
|
30,00 |
195,00 |
6 |
Gióng khác |
XN |
30,00 |
195,00 |
|
|||
|
Anh Phú - Tổ giống Tân Thuận |
Xã Tà Đảnh |
|
|
77,50 |
503,75 |
14 |
Giống khác |
XN |
77,50 |
503,75 |
|
|||
|
CTY TNHH TM TÂN THANH |
Xã Tà Đảnh |
|
|
50,00 |
325,00 |
1 |
OM 18 |
XN |
50,00 |
325,00 |
|
|||
|
Trịnh Văn Sơn |
Xã Tà Đảnh |
|
|
21,00 |
136,50 |
4 |
IR 50404 |
XN |
6,00 |
39,00 |
|
|||
Giống khác |
XN |
15,00 |
97,50 |
|
|||
|
Anh Tâm |
Xã Tà Đảnh |
|
|
26,00 |
169,00 |
1 |
OM 5451 |
XN |
26,00 |
169,00 |
|
|||
|
Trung tâm giống Lương An Trà (Cty BVTV AG) |
Xã Lương An Trà |
|
|
290,00 |
1.885,00 |
1 |
Giống khác |
NC |
42,00 |
273,00 |
|
|||
Giống khác |
XN |
248,00 |
1.612,00 |
|
|||
|
Trung tâm giống Tà Đảnh (Cty BVTV AG) |
Xã Tà Đảnh |
|
|
498,90 |
|
1 |
ĐS 1 |
XN |
115,00 |
747,50 |
|
|||
OM 18 |
XN |
180,00 |
1.170,00 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
130,00 |
845,00 |
|
|||
OM 6976 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
37,80 |
245,70 |
|
|||
Jasmine |
XN |
3,50 |
22,75 |
|
|||
Giống khác |
XN |
29,60 |
192,40 |
|
|||
Tổng diện tích tổ giống : |
|
|
660,60 |
4.293,90 |
|
||
Tổng Diện tích của HTX và Cty : |
|
|
1.103,40 |
7.172,10 |
|
||
Tổng cộng: |
|
|
1.764,00 |
11.466,00 |
207 |
Ghi chú:
XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng