CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang
Thông tin lụt bão - Sạt lở

Bản tin mực nước ngày 13-11-2023

09:00 13/11/2023

 

 

 

Cấp báo động (m)

 

Mực nước thực đo (m)

Mực nước dự báo (m)

STT

Trạm

Sông, kênh, rạch

BĐ I

BĐ II

BĐ III

Đặc trưng

12/11

So với cùng kỳ 2022

So với TBNN

13/11

14/11

15/11

16/11

17/11

1

Tân Châu

Tiền

3.50

4.00

4.50

Max

2.33

-0.10

-0.46

2.38

2.41

2.43

2.41

2.38

Min

1.72

-0.10

-0.80

1.68

1.65

1.62

1.60

1.59

2

Chợ Mới

Ông Chưởng

2.00

2.50

3.00

Max

2.13

0.01

0.04

2.18

2.21

2.23

2.21

2.18

Min

1.21

-0.04

-0.39

1.17

1.14

1.11

1.09

1.08

3

Khánh An

Hậu

4.20

4.70

5.20

Max

3.05

-0.13

-0.15

3.02

2.99

2.96

2.93

2.88

Min

2.95

-0.08

-0.16

2.92

2.89

2.86

2.83

2.78

4

Châu Đốc

Hậu

3.00

3.50

4.00

Max

2.36

0.00

-0.22

2.41

2.44

2.46

2.44

2.41

Min

1.68

-0.05

-0.61

1.64

1.61

1.58

1.56

1.55

5

Long Xuyên

Hậu

1.90

2.20

2.50

Max

2.18

0.04

0.26

2.23

2.26

2.28

2.26

2.23

Min

1.04

-0.03

-0.07

1.00

0.97

0.94

0.92

0.91

6

Vàm Nao

Vàm Nao

2.50

2.90

3.30

Max

2.20

0.01

-0.02

2.25

2.28

2.30

2.28

2.25

Min

1.33

-0.08

-0.43

1.29

1.26

1.23

1.21

1.20

7

Xuân Tô

Vĩnh Tế

3.00

3.50

4.00

Max

2.07

-0.18

-0.39

2.04

2.01

1.98

1.95

1.92

Min

2.01

-0.19

-0.45

1.98

1.95

1.92

1.89

1.86

8

Vĩnh Gia

Vĩnh Tế

2.00

2.40

2.80

Max

1.36

0.05

-0.08

1.33

1.30

1.27

1.24

1.21

Min

1.32

0.03

-0.02

1.28

1.25

1.22

1.19

1.16

9

Tri Tôn

Tri Tôn

2.00

2.40

2.80

Max

1.42

-0.20

-0.37

1.39

1.36

1.33

1.30

1.27

Min

1.40

-0.19

-0.35

1.34

1.31

1.28

1.25

1.22

10

Cô Tô

Tri Tôn

1.40

1.80

2.20

Max

1.45

-0.08

0.04

1.42

1.39

1.36

1.33

1.30

Min

1.43

-0.08

0.05

1.37

1.34

1.31

1.28

1.25

11

Lò Gạch

Tám Ngàn

1.70

2.10

2.50

Max

1.26

-0.09

-0.26

1.23

1.20

1.17

1.14

1.11

Min

1.22

-0.10

-0.25

1.18

1.15

1.12

1.09

1.06

12

Vọng Thê

Ba Thê

1.40

1.80

2.20

Max

1.46

-0.12

0.02

1.43

1.40

1.37

1.34

1.31

Min

1.39

-0.19

-0.05

1.36

1.33

1.30

1.27

1.24

13

Vĩnh Hanh

Núi Chóc Năng Gù

1.90

2.30

2.70

Max

1.79

-0.17

-0.10

1.76

1.73

1.70

1.67

1.64

Min

1.61

-0.14

-0.18

1.58

1.55

1.52

1.49

1.46

14

Núi Sập

Rạch Giá Long Xuyên

1.40

1.80

2.20

Max

1.40

-0.17

-0.15

1.37

1.34

1.31

1.28

1.25

Min

1.22

-0.16

-0.26

1.19

1.16

1.13

1.10

1.07

 

Nguồn: Đài Khí tượng Thủy văn An Giang