09:00 29/06/2022
BẢN TIN DỰ BÁO THỦY VĂN HẠN NGẮN CÁC NNG KÊNH RẠCH TỈNH AN GIANG
1. Diễn biến xu thế mực nước: Đầu nguồn sông Cửu Long và vùng hạ lưu sông: Mực nước cao nhất ngày tại các trạm lên theo triều trong 3-4 ngày tới, sau đó xuống chậm; mực nước thấp nhất ngày xuống theo triều trong 3-4 ngày tới, sau đó lên chậm. Nội đồng TGLX: Mực nước trên các sông, kênh, rạch trong khu vực xuống chậm trong1-2 ngày tới, sau đó lên chậm. |
||||||||||||||
2. Bảng số liệu dự báo từ ngày 29/6 đến 03/7/2022 |
||||||||||||||
STT |
Trạm |
sông, kênh, rạch |
Cấp báo động (m) |
Đặc trưng |
Mực nước thực đo (m) |
Mực nước dự báo (m) |
||||||||
BĐ I |
BĐ II |
BĐ III |
28/6 |
So với cùng kỳ 2021 |
So với TBNN |
29/6 |
30/6 |
01/7 |
02/7 |
03/7 |
||||
1 |
Tân Châu |
Tiền |
3.50 |
4.00 |
4.50 |
Max |
1.41 |
-0.06 |
-0.04 |
1.49 |
1.55 |
1.58 |
1.60 |
1.58 |
Min |
0.19 |
0.06 |
-0.60 |
0.13 |
0.08 |
0.05 |
0.04 |
0.06 |
||||||
2 |
Chợ Mới |
Ông Chưởng |
2.00 |
2.50 |
3.00 |
Max |
1.36 |
-0.02 |
0.19 |
1.46 |
1.52 |
1.55 |
1.57 |
1.55 |
Min |
-0.10 |
0.05 |
-0.21 |
-0.18 |
-0.23 |
-0.26 |
-0.27 |
-0.25 |
||||||
3 |
Khánh An |
Hậu |
4.20 |
4.70 |
5.20 |
Max |
1.54 |
0.00 |
0.05 |
1.63 |
1.68 |
1.70 |
1.71 |
1.69 |
Min |
0.83 |
0.09 |
-0.20 |
0.80 |
0.76 |
0.74 |
0.73 |
0.73 |
||||||
4 |
Châu Đốc |
Hậu |
3.00 |
3.50 |
4.00 |
Max |
1.49 |
-0.07 |
0.17 |
1.59 |
1.65 |
1.68 |
1.70 |
1.68 |
Min |
0.07 |
0.01 |
-0.44 |
0.00 |
-0.05 |
-0.08 |
-0.09 |
-0.07 |
||||||
5 |
Long Xuyên |
Hậu |
1.90 |
2.20 |
2.50 |
Max |
1.43 |
-0.07 |
0.24 |
1.53 |
1.59 |
1.62 |
1.64 |
1.62 |
Min |
-0.19 |
0.04 |
-0.02 |
-0.26 |
-0.31 |
-0.34 |
-0.35 |
-0.33 |
||||||
6 |
Vàm Nao |
Vàm Nao |
2.50 |
2.90 |
3.30 |
Max |
1.41 |
-0.05 |
0.17 |
1.51 |
1.57 |
1.60 |
1.62 |
1.60 |
Min |
-0.07 |
-0.01 |
-0.31 |
-0.15 |
-0.20 |
-0.23 |
-0.24 |
-0.22 |
||||||
7 |
Xuân Tô |
Vĩnh Tế |
3.00 |
3.50 |
4.00 |
Max |
0.51 |
0.28 |
-0.04 |
0.49 |
0.48 |
0.53 |
0.53 |
0.55 |
Min |
0.31 |
0.19 |
-0.06 |
0.26 |
0.25 |
0.30 |
0.30 |
0.32 |
||||||
8 |
Vĩnh Gia |
Vĩnh Tế |
2.00 |
2.40 |
2.80 |
Max |
0.47 |
0.36 |
0.17 |
0.45 |
0.44 |
0.49 |
0.49 |
0.51 |
Min |
0.37 |
0.33 |
0.11 |
0.33 |
0.32 |
0.37 |
0.37 |
0.39 |
||||||
9 |
Tri Tôn |
Tri Tôn |
2.00 |
2.40 |
2.80 |
Max |
0.54 |
0.05 |
0.00 |
0.52 |
0.51 |
0.56 |
0.56 |
0.58 |
Min |
0.30 |
0.12 |
-0.05 |
0.25 |
0.24 |
0.29 |
0.29 |
0.31 |
||||||
10 |
Cô Tô |
Tri Tôn |
1.40 |
1.80 |
2.20 |
Max |
0.66 |
0.07 |
0.30 |
0.65 |
0.64 |
0.69 |
0.69 |
0.71 |
Min |
0.50 |
0.13 |
0.23 |
0.46 |
0.45 |
0.50 |
0.50 |
0.52 |
||||||
11 |
Lò Gạch |
Tám Ngàn |
1.70 |
2.10 |
2.50 |
Max |
0.45 |
0.26 |
0.15 |
0.42 |
0.41 |
0.46 |
0.46 |
0.48 |
Min |
0.35 |
0.29 |
0.12 |
0.30 |
0.29 |
0.34 |
0.34 |
0.36 |
||||||
12 |
Vọng Thê |
Ba Thê |
1.40 |
1.80 |
2.20 |
Max |
0.77 |
0.06 |
0.23 |
0.76 |
0.75 |
0.80 |
0.80 |
0.82 |
Min |
0.58 |
0.10 |
0.20 |
0.56 |
0.55 |
0.60 |
0.60 |
0.62 |
||||||
13 |
Vĩnh Hanh |
Núi Chóc Năng Gù |
1.90 |
2.30 |
2.70 |
Max |
1.00 |
-0.03 |
0.18 |
0.98 |
0.97 |
1.02 |
1.02 |
1.04 |
Min |
0.55 |
0.04 |
-0.02 |
0.53 |
0.52 |
0.57 |
0.57 |
0.59 |
||||||
14 |
Núi Sập |
Rạch Giá Long Xuyên |
1.40 |
1.80 |
2.20 |
Max |
0.75 |
0.02 |
0.10 |
0.73 |
0.72 |
0.77 |
0.77 |
0.79 |
Min |
0.50 |
0.05 |
0.02 |
0.48 |
0.47 |
0.52 |
0.52 |
0.54 |
||||||
3. Cảnh báo (nếu có): |
||||||||||||||
4. Ghi chú: - Thông tin dự báo được đăng trên website: http://kttv.angiang.gov.vn/du-bao-thuy-van |
Nguồn: Đài Khí tượng Thủy văn An Giang