10:00 26/04/2024
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ (đ) |
Gạo thường |
kg |
|
19.000 |
Gạo CLC |
kg |
|
22.000 |
Gạo thơm thái |
kg |
|
22.000 |
Cám |
kg |
|
10.000 |
Cải xanh |
kg |
7.000 |
16.000 |
Cải ngọt |
kg |
7.000 |
16.000 |
Củ cải trắng |
kg |
|
24.000 |
Rau muống |
kg |
8.000 |
15.000 |
Mồng tơi |
kg |
6.000 |
15.000 |
Xà lách |
kg |
|
35.000 |
Rau thơm |
kg |
45.000 |
80.000 |
Sả |
kg |
7.000 |
15.000 |
Bí đao |
kg |
10.000 |
22.000 |
Đậu bắp ( thường) |
kg |
7.000 |
16.000 |
Đậu bắp Nhật ( liên kết CTy) |
kg |
5,000 - 10,000 |
|
Khổ qua |
kg |
7.000 |
16.000 |
Cà chua |
kg |
|
35.000 |
Hành lá |
kg |
20.000 |
35.000 |
Khoai cao |
kg |
|
40.000 |
Dưa leo |
kg |
6.000 |
15.000 |
Ớt |
kg |
14.000 |
30.000 |
Cà na thái |
kg |
12.000 |
|
Hạnh |
kg |
13.000 |
|
Xoài keo( bao) |
kg |
7,000 - 10,000 |
|
Xoài keo( xanh) |
kg |
4.000 |
|
Kiệu |
kg |
|
20.000 |
Bắp cải trắng |
kg |
|
12.000 |
Đậu đũa |
kg |
4.000 |
12.000 |
Bí rợ |
kg |
7.000 |
15.000 |
Bầu |
kg |
7.000 |
15.000 |
Nấm rơm |
kg |
80.000 |
120.000 |
Mướp |
kg |
5.000 |
12.000 |
Bông điên điển |
kg |
25.000 |
50.000 |
Gà ta lai |
kg |
80.000 |
120.000 |
Vịt làm sẵn ( vịt xiêm) |
kg |
60,000 - 65,000 |
120.000 |
Trứng gà ta |
Chục |
|
27.000 |
Trứng gà công nghiệp |
Chục |
|
24.000 |
Trứng vịt |
Chục |
17.000 |
24.000 |
Heo hơi |
kg |
59,000 - 63,000 |
|
Thịt heo đùi |
kg |
|
100.000 |
Thịt ba rọi |
kg |
|
140.000 |
Thịt heo nạc |
kg |
|
120.000 |
Thịt bò |
kg |
|
240.000 |
Cá tra |
kg |
28.000 |
40.000 |
Ếch |
kg |
43.000 |
60.000 |
Cá lăng sông |
kg |
|
80.000 |
Cá he |
kg |
45.000 |
95.000 |
Cá Mè Vinh |
kg |
45.000 |
90.000 |
Cá Rô nuôi |
kg |
39.000 |
60.000 |
Cá Rô đồng |
kg |
50.000 |
100.000 |
Cá điêu hồng |
kg |
32.000 |
60.000 |
Cá Lóc đồng |
kg |
|
120,000 - 150,000 |
Cá lóc nuôi |
kg |
33.000 |
50.000 |
Cá linh |
kg |
|
60.000 |
Tôm càng xanh |
kg |
|
230.000 |
Đậu xanh |
kg |
|
40.000 |
Đậu phộng còn vỏ( tươi) |
kg |
14.000 |
|
Bắp lai( tươi) |
kg |
4.700 |
9.000 |
Mè vàng ( giống) |
kg |
|
110.000 |
Mè đen ( giống) |
kg |
|
110.000 |