CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang
Giá cả nông sản

Giá nông sản tại huyện Phú Tân. Ngày 26-04-2024

10:00 26/04/2024

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái
(đồng)

Giá bán tại chợ
(đồng)

Nếp Long An (khô)

Kg

9.600 - 9.800

 

Gạo Jasmine

Kg

 

15.000- 17.000

Nếp ruột

Kg

 

16.000 - 21.000

Gạo thường

Kg

 

14.000 – 16.000

Gạo Sóc thường

Kg

 

15.000 – 17.000

Gạo Sóc Thái

kg

 

16.000 – 18.000

Tấm thường

kg

 

11.000 – 13.000

Vịt nguyên con làm sẵn

Kg

 

75.000 - 80.000

Gà thịt công nghiệp

Kg

70.000 - 80.000

95.000 - 100.000

Gà hơi thả vườn

Kg

100.000

110.000 - 120.000

Gà nguyên con làm sẵn

Kg

 

120.000 - 130.000

Trứng gà ta

Trứng

 

3.000 - 3.500

Trứng gà công nghiệp

Trứng

 

2.200 - 2.500

Trứng vịt

Trứng

 

2.000 – 2.200

Heo hơi

Kg

    61.000 – 64.000

       

Thịt heo đùi

Kg

 

90.000 – 110.000

Thịt ba rọi

Kg

 

120.000 – 140.000

Thịt heo nạc

Kg

 

120.000 – 140.000

Thịt bò

Kg

 

220.000 - 240.000

Cá tra thịt trắng

Kg

25.000 – 27.500

35.000 - 40.000

Cá nàng hai

Kg

62.000 – 63.000

 

Cá trê vàng

Kg

35.000 - 40.000

 

Cá rô phi

Kg

32.000 - 34.000

38.000 – 45.000

Cá lóc nuôi

Kg

30.000 – 35.000

50.000 - 60.000

Lươn loại 1

Kg

80.000 – 100.000

  120.000 - 140.000

Lươn loại 2

Kg

70.000 – 80.000

 

Cải xanh

Kg

 

12.000 - 14.000

Cải ngọt

Kg

 

12.000 - 14.000

Mồng tơi

Kg

 

14.000 -16.000

Rau muống

Kg

 

12.000 - 14.000

Dưa leo

Kg

 

18.000 - 20.000

Đậu que

Kg

 

16.000 - 20.000

Bí rợ (non, già)

Kg

 

14.000 – 16.000

Cà rốt

Kg

 

15.000 - 16.000

Khổ qua

Kg

 

15.000 - 18.000

Cà chua

Kg

 

18.000 - 22.000

Ớt

Kg

 

42.000 – 50.000