CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang
Giá cả nông sản

Giá nông sản tại TP. Long Xuyên Ngày 25-4-2024

10:00 25/04/2024

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đ)

Giá bán tại chợ
(đ)

Lúa IR 50404 (tươi)

kg

7.600 - 8.100

 

Lúa OM 5451 (tươi)

kg

7.700 - 8.200

 

Lúa Nhật

kg

7.800 - 8.000

 

Lúa Jasmine (tươi)

kg

 

 

Gạo thơm Jasmine

kg

 

18.000

Gạo Hương Lài

kg

 

20.000

Gạo trắng thông dụng

kg

 

18.000

Gạo Sóc thường

kg

 

18.500

Gạo thơm Đài Loan

kg

 

21.000

Gạo Nàng Hoa

kg

 

20.000

Gạo Sóc Thái

kg

 

18.500

Tấm thường

kg

 

17.000

Tấm thơm

kg

 

17.500

Gạo Nhật

kg

 

22.000

Tấm lài

kg

 

18.500

Cải ngọt

kg

10.000

18.000

Cải xanh

kg

12.000

20.000

Củ cải trắng

kg

10.000

18.000

Rau muống

kg

10.000

17.000

Cải xà lách xoong

kg

22.000

35.000

Rau dền

kg

11.000

18.000

Mồng tơi

 

11.000

18.000

Bông bí

kg

20.000

30.000

Xà lách

kg

12.000

22.000

 Su su

kg

15.000

22.000

 Bắp non

kg

28.000

40.000

 Cà rốt

kg

13.000

22.000

 Khoai tây

kg

15.000

25.000

 Củ dền

kg

14.000

23.000

 Cải thảo

kg

17.000

25.000

 Dưa leo

kg

8.000

15.000

 Cà tím

kg

10.000

18.000

 Bí đao

kg

12.000

20.000

 Bí rợ

kg

15.000

22.000

 Đậu bắp

kg

11.000

18.000

 Khổ qua

kg

11.000

20.000

 Cà chua

kg

12.000

25.000

 Hành lá

kg

25.000

35.000

 Hẹ

kg

19.500

30.000

 Khoai cao

kg

16.000

22.000

 Bắp cải trắng

kg

11.000

17.000

 Đậu que

kg

12.000

20.000

 Đậu đũa

kg

8.000

16.000

 Măng tươi

kg

35.000

45.000

 Ớt

kg

 

55.000

 Cần tàu

kg

20.000

30.000

 Kiệu

kg

20.000

35.000

 Bầu

kg

7.000

16.000

 Mướp

kg

6.000

15.000

 Gà ta nguyên con làm sẵn

kg

115.000

130.000

 Vịt nguyên con làm sẵn

kg

62.000

85.000

 Trứng gà ta

trứng

2.400

3.000

 Trứng gà công nghiệp

trứng

2.200

2.600

 Trứng vịt

trứng

2.200

2.600

 Heo hơi

kg

53.000

 

 Heo giống

kg

170.000

 

 Thịt heo đùi

kg

 

130.000

 Thịt ba rọi

kg

 

135.000

 Thịt heo nạc

kg

 

130.000

 Thịt bò

kg

 

240.000

 Cá tra

kg

29.000

40.000

 Cá ba sa

kg

 

55.000

 Cá điêu hồng

kg

37.000

45.000

 Cá rô phi

kg

32.000

42.000

 Cá lóc nuôi

kg

35.000

45.000

 Tôm càng xanh

kg

160.000

180.000

 Cá chim trắng

kg

25.000

45.000

 Đậu nành loại 1

kg

 

27.000

 Đậu nành loại 2

kg

 

25.000

 Đậu xanh loại 1

kg

 

40.000

 Đậu xanh loại 2

kg

 

38.000

 Đậu phộng loại 1

kg

 

52.000

 Đậu phộng loại 2

kg

 

48.000

 Mè đen

kg

 

55.000

 Mè vàng bóc vỏ

kg

 

60.000

 Quýt đường

kg

40.000

55.000

 Bưởi năm roi

kg

37.000

50.000

 Táo Mỹ

kg

 

90.000

 Táo Trung Quốc

kg

40.000

60.000

 Táo xanh

kg

 

110.000

 Dưa hấu

kg

6.000

10.000

Táo Xanh Ninh Thuận

kg

25.000

35.000

 Nho Mỹ (đen)

kg

 

180.000

 Cam mật

Kg

20.000

30.000

 Cam sành

kg

25.000

35.000

 Thanh Long

kg

20.000

30.000

 Chôm chôm nhãn

kg

 

35.000

 Mãng cầu xiêm

kg

30.000

45.000

 Mãng cầu ta

kg

35.000

55.000

 Ổi

kg

13.000

20.000

Xoài cát Hòa Lộc

kg

45.000

55.000

Xoài cát Chu

kg

20.000

30.000

Xoài Đài Loan

kg

22.000

32.000

 Lê

kg

40.000

55.000