số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc
1
Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh
Điện thoại: 02963.957.006
Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn
2
Tổ kiểm tra công vụ
Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247
Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn
đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang
1
Ông Nguyễn Sĩ Lâm (Giám Đốc Sở)
Điện thoại: 0913.979.245
Email: nslam@angiang.gov.vn
2
Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)
Điện thoại: 0919.199.392
Email: lhtam@angiang.gov.vn
03:09 15/08/2023
A- Hiện trạng sử dụng đất Tổng diện tích đất tự nhiên toàn tỉnh: Tổng diện tích đất nông, lâm nghiệp và thủy sản: |
353.683,16 ha 296.569,25 ha
|
I. Đất nông nghiệp: 1. Đất sản xuất nông nghiệp: a. Đất trồng cây hàng năm: Trong đó: Đất trồng lúa: Đất trồng cây hàng năm khác: Đất trồng cỏ dùng vào chăn nuôi: b. Đất trồng cây lâu năm |
296.569,25 ha 279.056,26 ha 253.754,23 ha
242.177,44 ha 11.576,79 ha - 25.302,03 ha |
2. Đất lâm nghiệp có rừng: Trong đó: Đất rừng sản xuất: Đất rừng phòng hộ: Đất rừng đặc dụng: |
11.595,15 ha
2.298,22 ha 8.011,18 ha 1.285,75 ha |
3. Đất nuôi trồng thủy sản: |
5.597,25 ha |
4. Đất nông nghiệp khác: |
320,59 ha |
II. Đất Phi nông nghiệp: Đất ở Đất chuyên dùng Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng Đất phi nông nghiệp khác |
55.990,04 14.062,21 25.227,55 15.895,88 804,40 |
III. Đất chưa sử dụng: Trong đó: Đất bằng chưa sử dụng: Đất đồi núi chưa sử dụng: Núi đá không có rừng cây: |
1.123,87 ha
390,96 ha 570,23 ha 162,68 ha |
B- Diện tích các loại cây trồng: 1- Cây lương thực có hạt: a- Cây Lúa và lúa Nếp: - Vụ mùa: - Vụ Đông Xuân: - Vụ Hè Thu: - Vụ Thu Đông: Trong đó lúa Nếp: b- Bắp: |
673.319 ha 630.172 ha 624.959 ha 4.531 ha 230.392 ha 228.939 ha 161.098 ha 193.003 ha 5.213 ha |
2- Các loại cây chất bột: - Khoai lang: - Khoai mì: |
780,2 97,7 ha 682,5 ha |
3- Mốt số cây hàng năm: - Mía: - Cây có hạt chứa dầu: - Cây rau các loại: - Cây đậu các loại: - Hoa, cây cảnh: - Cây hàng năm khác |
42.282.8 14 ha 967 ha 31.101 ha 323,2 ha 285 ha 8.899 ha |
- Đậu nành: - Đậu phộng: - Mè: - Mía: |
3,1 ha 388,2 ha 557,7 ha 13,8 ha |
4- Mốt số cây lâu năm: a- Cây ăn quả: - Xoài - Chuối - Na (mãng cầu) - Cam, quýt - Bưởi - Táo - Nhãn - Cây ăn quả khác b- Cây công nghiệp lâu năm: - Dừa - Điều - Hồ tiêu - Cây lâu năm khác |
20.536 ha 15.107 ha 12.433 ha 787 ha 315 ha 457 ha 494 ha 44 ha 492 ha 85 ha 1.675 ha 1.262 ha 188 ha 37 ha 188 |
Diện tích các loại cây trồng từng huyện/thị
(Đơn vị tính Hécta)
Huyện/thị |
Lúa |
Ngô (Bắp) |
Khoai lang |
Khoai mì |
Đậu nành |
Đậu phộng |
Mè |
Mía |
Long Xuyên |
11.148 |
4 |
- |
- |
- |
- |
355,4 |
0,2 |
Châu Đốc |
18.021 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
An Phú |
32.565 |
1.890 |
- |
- |
- |
209,0 |
43,7 |
0,7 |
Tân Châu |
27.720 |
921 |
- |
- |
- |
69,2 |
15,6 |
4,8 |
Phú Tân |
58.966 |
557 |
- |
- |
- |
0,2 |
22,0 |
- |
Châu Phú |
84.800 |
33 |
- |
- |
- |
- |
13,0 |
1,4 |
Tịnh Biên |
45.021 |
53 |
24,5 |
421,3 |
- |
56,8 |
14,5 |
0,4 |
Tri Tôn |
118.092 |
148 |
39,1 |
258,6 |
- |
45,7 |
3,9 |
- |
Châu Thành |
78.948 |
75 |
2,1 |
- |
- |
0,6 |
18,6 |
- |
Chợ Mới |
36.160 |
1.323 |
31,5 |
- |
2,0 |
- |
89,0 |
1,0 |
Thoại Sơn |
113.518 |
212 |
0,5 |
2,6 |
1,1 |
6,7 |
- |
5,3 |
Tổng cộng: |
624.959 |
5.213 |
97,7 |
682,5 |
3,1 |
388,2 |
575,7 |
13,8 |
Nguồn: Cục Thông kê An Giang, năm 2021