Cổng thông tin điện tử Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang
Cổng thông tin sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn tỉnh An Giang
Trang chủ
 
 
 
 
 

Liên kết website
Skip portlet Portlet Menu
 

Dự báo thời tiết
Skip portlet Portlet Menu

Cao Bằng

Cà Mau

Đà Nẵng

Hà Nội:

TP.HCM: 

Huế

Lạng Sơn

Nha Trang

Phan Thiết

Phú Quốc

Quy Nhơn

Sơn La

 

Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Warning

Warning

Invalid configuration found. Please contact your administrator.

 
 
 
 
 
 
 

Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Giá cả nông sản
 
Giá nông sản tại huyện Chợ Mới. Ngày 14-5-2025 (14/05/2025)

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đ)

Giá bán tại chợ (đ)

- Cải xanh

Kg

8.000

16.000

- Cải ngọt

Kg

8.000

16.000

- Cải thìa

Kg

5.000

10.000

- Cải bẹ dưa (cùi sậy)

Kg

3.000

6.000

- Cải bẹ dún

Kg

5.000

10.000

- Bồ ngót

Kg

5.000

10.000

- Rau thơm

Kg

10.000

20.000

- Củ cải trắng

Kg

5.000

10.000

- Rau muống

Kg

6.000

12.000

- Rau mồng tơi

Kg

4.000

8.000

- Xà lách

Kg

5.000

10.000

- Dưa leo

Kg

10.000

20.000

- Cà tím

Kg

9.000

18.000

- Bí đao

Kg

6.000

12.000

- Bí rợ (non)

Kg

8.000

16.000

- Bí rợ (già)

Kg

6.000

11.000

- Đậu bắp

Kg

4.000

8.000

- Khổ qua

Kg

11.000

20.000

- Hành lá

Kg

8.000

16.000

- Hẹ

Kg

8.000

16.000

- Khoai cao (loại 1)

Kg

20.000

35.000

- Bắp cải trắng (địa phương)

Kg

2.000

4.000

- Đậu que

Kg

10.000

20.000

- Đậu đũa

Kg

3.000

6.000

- Đậu rồng

Kg

34.000

48.000

- Măng tươi

Kg

6.000

12.000

- Ớt

Kg

25.000

50.000

- Gừng

Kg

17.000

34.000

- Cần tàu

Kg

10.000

20.000

- Cần ống

Kg

14.000

28.000

- Bầu

Kg

5.000

10.000

- Mướp

Kg

6.000

12.000

- Tía tô

Kg

10.000

20.000

- Ngò rai

Kg

7.000

14.000

- Ngò rí

Kg

30.000

50.000

- Tần ô

Kg

8.000

16.000

- Xoài 3 màu (loại 1)

Kg

6.000

 

- Xoài 3 màu (xô)

Kg

4.000

 

- Xoài cóc

Kg

6.000 - 7.000

 

- Mít loại 1

Kg

14.000

 

- Chanh

Kg

14.000

 

- Cóc

Kg

5.500

 

- Bắp non (xô)

Kg

15.000

 

Giá vật tư nông nghiệp

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá bán tại đại lý (đ)

 

- DAP (Philippine)

Kg

24.000

 

- DAP (Hàn Quốc)

Kg

26.000

 

- DAP (Nâu)

Kg

19.000

 

- NPK Cò Pháp (16-16-8)

Kg

13.000

 

- NPK Cò Pháp (20-20-15)

Kg

18.000

 

- NPK Đầu Trâu (16-16-8)

Kg

13.000

 

- NPK Đầu Trâu (20-20-15)

Kg

17.000

 

- NPK Đầu Trâu TE (20-20-15)

Kg

18.000

 

- NPK Việt Nhật (16-16-8)

Kg

13.000

 

- NPK Mỹ (17-17-17)

Kg

16.000

 

- Phân KCL (Canada)

Kg

10.000

 

- Phân KCL (Israel)

Kg

10.000

 

- Super Lân (Long Thành)

Kg

5.000

 

- Urea (Cà Mau)

Kg

12.000

 

- Urea (Phú Mỹ)

Kg

11.000

 

- Urea (Trung Quốc)

Kg

11.000

 

- Beam (gói 75g)

Gói

65.000

 

- Fuan (480 ml)

Chai

65.000

 

- Tilt Super (250 ml)

Chai

180.000

 

- Trizol 75 (gói 100g) WP

Gói

45.000

 

- Fillia (250 ml)

Chai

132.000

 

- Validacine 3L (500 ml) - Nhật

Chai

34.000

 

- Validacine 5L (500 ml) - AG

Chai

32.000

 

- Dibuta 60 EC

Chai

186.000

 

- Whip’s (100cc)

Chai

46.000

 

- Basa (480 ml) Nhật

Chai

50.000

 

- Chess 50WG (20g)

   Gói

30.000

 

- Oshin 20WG (6,5g)

Gói

10.000

 

- Amistar Top

Gói

295.000

 

- Pexena

Gói

80.000

 

 

 
 
 
 
 
Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Warning

Warning

Invalid configuration found. Please contact your administrator.

 
 

Giải đáp kỹ thuật
Skip portlet Portlet Menu
 
 

Hình ảnh
Skip portlet Portlet Menu
 

Video
Skip portlet Portlet Menu
3 Giảm 3 Tăng - 1 Phải 5 Giảm giúp nông dân An Giang giảm chi phí, tăng thu nhập
Đang tải....