01:37 03/03/2020
Vụ Đông Xuân 2019-2020
6 tổ - 110 hộ - diện tích: 170,70 ha - 1.109,55 tấn giống
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT |
Tổ, Đội nhân giống |
Xã, Phường |
Tên giống |
Cấp giống |
Diện tích (ha) |
Khả năng cung cấp (tấn) |
Số hộ |
1 |
Ngô Kim Bé |
Phường Mỹ Thới |
|
|
59,00 |
383,50 |
5 |
Lúa Nhật |
XN |
45,00 |
292,50 |
|
|||
Jasmine |
XN |
10,00 |
65,00 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
1,00 |
6,50 |
|
|||
2 |
Trang Thành Long |
Phường Mỹ Hòa |
|
|
22,00 |
143,00 |
24 |
IR 50404 |
XN |
8,00 |
52,00 |
|
|||
Lúa Nhật |
XN |
7,00 |
45,50 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
3 |
Mai Tấn Phước |
Phường Mỹ Thạnh |
|
|
11,20 |
72,80 |
15 |
Jasmine |
XN |
1,00 |
6,50 |
|
|||
Nếp |
XN |
1,00 |
6,50 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
9,20 |
59,80 |
|
|||
4 |
Tổ giống phường Mỹ Quý |
Phường Mỹ Quý |
|
|
11,00 |
71,50 |
14 |
OM 4218 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
Lúa Nhật |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
5 |
Nguyễn Hồng Châu |
Xã Mỹ Khánh |
|
|
33,60 |
218,40 |
28 |
IR 50404 |
XN |
25,10 |
163,15 |
|
|||
Nàng hoa 9 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
5,50 |
35,75 |
|
|||
6 |
Lý Hùng Dũng |
Xã Mỹ Hòa Hưng |
|
|
33,90 |
220,35 |
24 |
OM 2517 |
XN |
2,20 |
14,30 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
31,70 |
206,05 |
|
|||
Tổng cộng : |
|
|
170,70 |
1.109,55 |
110 |
Ghi chú: XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng