CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang
Hệ thống nhân giống lúa

Hệ thống nhân giống Lúa huyện Châu Thành

01:41 07/04/2023

Vụ Đông Xuân 2022-2023

17 tổ giống 12 tập hợp cá nhân SX giống, 1.149 hộ, 2.287,64 ha, 14.869,66 tấn giống

Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha

TT

Tổ, Đội nhân giống

Xã, Phường

Tên giống

Cấp giống

Diện tích (ha)

Khả năng cung cấp (tấn)

Số hộ

1

Phạm Tấn Diện
HTX  Hòa A
DĐ: 0916.707.910

Xã Cần Đăng

 

 

20,50

133,25

5

Jasmine

XN

2,50

16,25

 

OM 5451

XN

12,00

78,00

 

Nàng hoa 9

XN

6,00

39,00

 

2

Nguyễn Văn Thoi
HTX  Hòa B
DĐ: 0939.647.766

Xã Cần Đăng

 

 

13,50

87,75

13

OM 5451

XN

11,00

71,50

 

Giống khác

XN

2,50

16,25

 

3

Nguyễn Văn Nhàn
Tổ giống ấp Cần Thuận

Xã Cần Đăng

 

 

18,00

117,00

7

OM 5451

XN

18,00

117,00

 

4

Ngô Thanh Hùng
Tổ giống ấp Cần Thạnh
DĐ: 0915.854.447

Xã Cần Đăng

 

 

25,00

162,50

4

OM 18

XN

2,00

13,00

 

OM 5451

XN

20,00

130,00

 

OM 6976

XN

3,00

19,50

 

 

 Cá nhân sản xuất giống

Xã Cần Đăng

 

 

144,00

936,00

65

Jasmine

XN

3,00

19,50

 

OM 5451

XN

55,00

357,50

 

Nếp CK 2003

XN

8,00

52,00

 

Nàng hoa 9

XN

18,00

117,00

 

Đài thơm 8

XN

10,00

65,00

 

OM 18

XN

40,00

260,00

 

Giống khác

XN

10,00

65,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Vĩnh Lợi

 

 

192,80

1.253,20

130

OM 2517

XN

3,60

23,40

 

Đài thơm 8

XN

8,50

55,25

 

OM 380

XN

28,00

182,00

 

OM 18

XN

42,00

273,00

 

OM 5451

XN

59,00

383,50

 

Lúa Nhật

XN

5,00

32,50

 

IR 50404

XN

38,00

247,00

 

Nàng hoa 9

XN

8,70

56,55

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Vĩnh An

 

 

216,74

1.408,81

81

Jasmine

XN

10,00

65,00

 

OM 18

XN

72,00

468,00

 

OM 5451

XN

94,74

615,81

 

IR 50404

XN

30,00

195,00

 

Đài thơm 8

XN

10,00

65,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Hòa Bình Thạnh

 

 

205,00

1.332,50

76

OM 18

XN

45,00

292,50

 

OM 5451

XN

75,00

487,50

 

OM 4218

XN

8,00

52,00

 

OM 6976

XN

5,50

35,75

 

OM 429

XN

24,30

157,95

 

IR 50404

XN

32,00

208,00

 

Nàng hoa 9

XN

15,20

98,80

 

5

Phan Thành Thảo
DN SX lúa giống Ngọc Giang
DĐ: 0907.069.234

Xã An Hòa

 

 

6,00

39,00

6

OM 5451

XN

6,00

39,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã An Hòa

 

 

64,50

419,25

18

OM 5451

XN

30,00

195,00

 

OM 18

XN

8,10

52,65

 

Nếp CK 2003

XN

21,40

139,10

 

Nàng hoa 9

XN

5,00

32,50

 

6

Tổ nhân giống ấp Tân Thạnh

Xã Tân Phú

 

 

10,00

65,00

6

OM 5451

XN

10,00

65,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Tân Phú

 

 

200,00

1.300,00

102

OM 5451

XN

37,00

240,50

 

OM 18

XN

45,00

292,50

 

IR 50404

XN

20,00

130,00

 

OM 9582

XN

10,00

65,00

 

Nàng hoa 9

XN

40,00

260,00

 

Đài thơm 8

XN

38,00

247,00

 

Giống khác

XN

10,00

65,00

 

7

Nguyễn Thành Danh
Tổ giống ấp Vĩnh Thới
DĐ: 0985.006.441

Xã Vĩnh Hanh

 

 

66,70

433,55

21

OM 5451

XN

23,50

152,75

 

OM 18

XN

24,80

161,20

 

Nàng hoa 9

XN

6,40

41,60

 

Đài thơm 8

XN

12,00

78,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Vĩnh Hanh

 

 

222,70

1.447,55

73

OM 5451

XN

80,00

520,00

 

Jasmine

XN

10,00

65,00

 

OM 18

XN

60,90

395,85

 

Nàng hoa 9

XN

20,30

131,95

 

OM 380

XN

20,00

130,00

 

Đài thơm 8

XN

21,50

139,75

 

Giống khác

XN

10,00

65,00

 

8

Lê Văn Dự
Tổ giống 1 ấp Tân Thành
DĐ: 0336.843.556

Xã Vĩnh Thành

 

 

7,50

48,75

7

IR 50404

XN

7,50

48,75

 

9

Lê Văn Phùng
Tổ giống 2 ấp Tân Thành
DĐ: 0778.184.752

Xã Vĩnh Thành

 

 

21,00

136,50

17

OM 5451

XN

11,00

71,50

 

IR 50404

XN

10,00

65,00

 

10

Võ Văn Vũ
Tổ giống ấp Trung Thành
DĐ: 0397.011.377

Xã Vĩnh Thành

 

 

8,00

52,00

6

IR 50404

XN

8,00

52,00

 

11

Trần Văn Lợi
Tổ giống 3 ấp Tân Thành
DĐ:  0778.184.752

Xã Vĩnh Thành

 

 

7,00

45,50

4

IR 50404

XN

7,00

45,50

 

12

Huỳnh Tấn Đạt
Tổ giống ấp Đông Phú I
DĐ: 0335.950.078

Xã Vĩnh Thành

 

 

5,30

34,45

5

OM 6976

XN

3,30

21,45

 

IR 50404

XN

2,00

13,00

 

13

Trần Hồng Đức
Tổ giống ấp Đông Bình Trạch
DĐ: 0376.489.798

Xã Vĩnh Thành

 

 

12,00

78,00

6

IR 50404

XN

12,00

78,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Vĩnh Thành

 

 

104,40

678,60

89

Jasmine

XN

10,00

65,00

 

OM 5451

XN

48,00

312,00

 

OM 4218

XN

2,30

14,95

 

Nàng hoa 9

XN

11,40

74,10

 

IR 50404

XN

30,00

195,00

 

Giống khác

XN

2,70

17,55

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Bình Hòa

 

 

265,00

1.722,50

129

Jasmine

XN

18,00

117,00

 

Đài thơm 8

XN

38,00

247,00

 

OM 5451

XN

85,00

552,50

 

OM 18

XN

80,00

520,00

 

OM 9582

XN

10,00

65,00

 

IR 50404

XN

25,50

165,75

 

Giống khác

XN

8,50

55,25

 

14

Nguyễn Thanh Tài
Tổ nhân giống ấp Vĩnh Thuận
DĐ: 0919.090.604

Xã Vĩnh Nhuận

 

 

11,00

71,50

20

OM 5451

XN

3,00

19,50

 

OM 18

XN

8,00

52,00

 

15

Tổ giống Vĩnh Lợi

Xã Vĩnh Nhuận

 

 

9,00

58,50

12

OM 5451

XN

5,00

32,50

 

Đài thơm 8

XN

4,00

26,00

 

16

Phạm Minh Không
Tổ giống Vĩnh Lợi 2

Xã Vĩnh Nhuận

 

 

15,00

97,50

18

OM 5451

XN

8,00

52,00

 

OM 18

XN

7,00

45,50

 

17

Huỳnh Ngọc Thương
Tổ nhân giống ấp Vĩnh Hòa 1
DĐ: 0919.120.188

Xã Vĩnh Nhuận

 

 

24,00

156,00

9

OM 5451

XN

10,00

65,00

 

OM 18

XN

10,00

65,00

 

Giống khác

XN

4,00

26,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Vĩnh Nhuận

 

 

103,00

669,50

43

OM 5451

XN

18,00

117,00

 

OM 429

XN

18,00

117,00

 

OM 18

XN

2,00

13,00

 

OM 9582

XN

2,00

13,00

 

Nàng hoa 9

XN

15,00

97,50

 

IR 50404

XN

38,00

247,00

 

Giống khác

XN

10,00

65,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

TT An Châu

 

 

16,00

104,00

45

OM 5451

XN

16,00

104,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Vĩnh Bình

 

 

274,00

1.781,00

132

Jasmine

XN

18,00

117,00

 

OM 5451

XN

75,00

487,50

 

OM 9582

XN

8,00

52,00

 

IR 50404

XN

35,00

227,50

 

OM 18

XN

65,00

422,50

 

Đài thơm 8

XN

25,00

162,50

 

Nàng hoa 9

XN

15,00

97,50

 

Giống khác

XN

33,00

214,50

 

Tổng cộng :

 

 

2.287,64

14.869,66

1.149

 
Ghi chú:

XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng