01:43 03/03/2020
Vụ Đông Xuân 2019-2020
8 tổ giống và 8 công ty trên địa bàn - 64 hộ - diện tích: 4.087,00 ha - 26.565,50 tấn giống
(Diện tích Cty: 3.575,00 ha; trong đó tập đoàn Lộc Trời diện tích: 3.478,00 ha)
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT |
Tổ, Đội nhân giống |
Xã, Phường |
Tên giống |
Cấp giống |
Diện tích |
Khả năng cung cấp (tấn) |
Số hộ |
1 |
Trần Văn Xã |
Xã Tà Đảnh |
|
|
7,00 |
45,50 |
1 |
OM 576 |
XN |
7,00 |
45,50 |
|
|||
Jasmine |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
Nàng hoa 9 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
2 |
Võ Hồng Phúc |
Xã Vĩnh Phước |
|
|
120,00 |
780,00 |
15 |
OM 4900 |
XN |
20,00 |
130,00 |
|
|||
OM 5451 |
XN |
50,00 |
325,00 |
|
|||
OM 18 |
XN |
50,00 |
325,00 |
|
|||
3 |
Anh Vương |
Xã Tà Đảnh |
|
|
170,00 |
1.105,00 |
12 |
OM 5451 |
XN |
25,00 |
162,50 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
135,00 |
877,50 |
|
|||
Giống khác |
XN |
10,00 |
65,00 |
|
|||
4 |
Nguyễn Văn Kiều (tổ giống Tân Thuận) |
Xã Tà Đảnh |
|
|
21,00 |
136,50 |
6 |
Jasmine |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
OM 6976 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
OM 4900 |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
OM 7347 |
XN |
3,00 |
19,50 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
5,00 |
32,50 |
|
|||
5 |
Tôn Lâm Tâm |
Xã Lương Phi |
|
|
30,00 |
195,00 |
1 |
Đài thơm 8 |
XN |
30,00 |
195,00 |
|
|||
6 |
Nguyễn Văn Phú |
Xã Lương An Trà |
|
|
137,00 |
890,50 |
21 |
OM 5451 |
XN |
50,00 |
325,00 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
67,00 |
435,50 |
|
|||
Giống khác |
XN |
20,00 |
130,00 |
|
|||
7 |
Đặng Văn Chích |
Xã Tà Đảnh |
|
|
12,00 |
78,00 |
1 |
Đài thơm 8 |
XN |
12,00 |
78,00 |
|
|||
8 |
Nguyễn Thọ Trường |
Xã Tân Tuyến |
|
|
11,00 |
71,50 |
1 |
Nàng hoa 9 |
XN |
11,00 |
71,50 |
|
|||
|
Anh Phú - DĐ: 0987.889.967 |
Xã Tà Đảnh |
|
|
55,00 |
357,50 |
|
Giống khác |
XN |
55,00 |
357,50 |
|
|||
|
Công ty giống Khương Trinh |
Xã Tà Đảnh |
|
|
6,00 |
39,00 |
|
IR 50404 |
XN |
6,00 |
39,00 |
|
|||
|
Trịnh Văn Sơn |
Xã Tà Đảnh |
|
|
12,00 |
78,00 |
1 |
Jasmine |
XN |
6,00 |
39,00 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
6,00 |
39,00 |
|
|||
|
Thái Thanh Dũng |
Xã Vĩnh Gia |
|
|
8,00 |
52,00 |
1 |
Đài thơm 8 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
OM 6976 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
|
Phan Văn Thụ (tổ giống Tân Thuận) |
Xã Tà Đảnh |
|
|
6,00 |
39,00 |
1 |
IR 50404 |
XN |
4,00 |
26,00 |
|
|||
Giống khác |
XN |
2,00 |
13,00 |
|
|||
|
Nguyên Văn Dũng |
Xã Cô Tô |
|
|
10,00 |
65,00 |
1 |
OM 6976 |
XN |
2,00 |
13,00 |
|
|||
OM 576 |
XN |
2,00 |
13,00 |
|
|||
OM 7347 |
XN |
2,00 |
13,00 |
|
|||
Jasmine |
XN |
2,00 |
13,00 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
2,00 |
13,00 |
|
|||
|
Trung tâm giống LAT (Cty BVTV AG) |
Xã Lương An Trà |
|
|
3.078,00 |
20.007,00 |
1 |
|
Trung tâm giống Tà Đảnh (Cty BVTV AG) |
Xã Tà Đảnh |
|
|
400,00 |
2.600,00 |
1 |
Tổng diện tích tổ giống : |
|
|
512,00 |
3.328,00 |
|
||
Tổng Diện tích của Cty : |
|
|
3.575,00 |
23.237,50 |
|
||
Tổng cộng: |
|
|
4.087,00 |
26.565,50 |
64 |
Ghi chú:
XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng