01:42 03/03/2020
Vụ Đông Xuân 2019-2020
10 tổ - 282 hộ - diện tích: 298,90 ha - 1.942,85 tấn giống
Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha
TT |
Tổ, Đội nhân giống |
Xã, Phường |
Tên giống |
Cấp giống |
Diện tích (ha) |
Khả năng cung cấp (tấn) |
Số hộ |
1 |
Đinh Quang Trạng |
Xã Vĩnh Trường |
|
|
2,60 |
16,90 |
17 |
OM 5451 |
XN |
0,50 |
3,25 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
2,10 |
13,65 |
|
|||
2 |
Tổ giống xã Nhơn Hội |
Xã Nhơn Hội |
|
|
28,50 |
185,25 |
36 |
OM 5451 |
XN |
19,50 |
126,75 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
9,00 |
58,50 |
|
|||
3 |
Võ Văn Thôn |
Xã Vĩnh lộc |
|
|
10,50 |
68,25 |
13 |
OM 5451 |
XN |
10,50 |
68,25 |
|
|||
4 |
Lê Văn Lời |
Xã Phước Hưng |
|
|
20,00 |
130,00 |
15 |
OM 5451 |
XN |
20,00 |
130,00 |
|
|||
5 |
Lê Hồng Phúc |
TT An Phú |
|
|
22,00 |
143,00 |
15 |
Đài thơm 8 |
XN |
9,90 |
64,35 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
12,10 |
78,65 |
|
|||
6 |
Đỗ Văn Buôn |
Xã Phú Hội |
|
|
20,00 |
130,00 |
8 |
OM 5451 |
XN |
10,00 |
65,00 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
10,00 |
65,00 |
|
|||
7 |
Trần Văn Phú |
Xã Đa Phước |
|
|
49,00 |
318,50 |
60 |
Đài thơm 8 |
XN |
19,00 |
123,50 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
30,00 |
195,00 |
|
|||
8 |
Huỳnh Công Bình |
Xã Phú Hữu |
|
|
35,00 |
227,50 |
25 |
OM 5451 |
XN |
25,00 |
162,50 |
|
|||
IR 50404 |
XN |
10,00 |
65,00 |
|
|||
9 |
Huỳnh Văn Muỗn |
Xã Khánh Bình |
|
|
9,00 |
58,50 |
6 |
OM 5451 |
XN |
9,00 |
58,50 |
|
|||
10 |
Trần Văn Hoàng |
Xã Vĩnh Hậu |
|
|
102,30 |
664,95 |
87 |
OM 5451 |
XN |
4,60 |
29,90 |
|
|||
Đài thơm 8 |
XN |
81,70 |
531,05 |
|
|||
IR 50403 |
XN |
15,60 |
101,40 |
|
|||
OM 18 |
XN |
0,40 |
2,60 |
|
|||
Tổng cộng : |
|
|
298,90 |
1.942,85 |
282 |
Ghi chú:
XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng