CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang

số điện thoại tiếp nhận
phản ánh kiến nghị về tthc

1

Phòng Tổng hợp - UBND tỉnh

Điện thoại: 02963.957.006

Email: thutuchanhchinh@angiang.gov.vn

2

Tổ kiểm tra công vụ

Điện thoại: 02963.957.049 - 0378.247.247

Email: kiemtracongvu@angiang.gov.vn

đường dây nóng ngành nông nghiệp An Giang

1

Ông Nguyễn Sĩ Lâm (Giám Đốc Sở)

Điện thoại: 0913.979.245

Email: nslam@angiang.gov.vn

2

Ông Lê Hoàng Tâm (Phó Chánh Văn phòng Sở)

Điện thoại: 0919.199.392

Email: lhtam@angiang.gov.vn

Giá cả nông sản

Giá nông sản tại tỉnh An Giang Ngày 09-09-2024

11:00 09/09/2024

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đồng)

Giá bán tại chợ (đồng)

Giá tăng (+), giảm (-) so với ngày 06-09-2024

Lúa gạo

- Nếp AG (tươi)

Kg

-

 

 

- Nếp Long An - IR 4625 (Tươi)

Kg

-

 

 

- Nếp Long An (khô)

Kg

-

 

 

- Lúa IR 50404

kg

7.600 - 7.900

Lúa tươi

-100 

- Lúa Đài thơm 8

kg

8.300

 

- Lúa OM 5451

kg

8.000 - 8.200

-200

- Lúa OM 18

Kg

8.300

 

- Nàng Hoa 9

kg

-

 

- OM 380

Kg

7.600 - 7.800

 

- Lúa Nhật

kg

7.800 - 8.000

 

- Lúa IR 50404 (khô)

kg

-

Lúa khô

 

- Lúa Nàng Nhen (khô)

kg

20.000

 

- Nếp ruột

kg

 

18.000 - 22.000

 

- Gạo thường

kg

 

15.000 - 16.000

 

- Gạo Nàng Nhen

kg

 

28.000

 

- Gạo thơm thái hạt dài

kg

 

20.000 - 22.000

 

- Gạo thơm Jasmine

kg

 

18.000 - 20.000

 

- Gạo Hương Lài

kg

 

20.000

 

- Gạo trắng thông dụng

kg

 

17.000

 

- Gạo Nàng Hoa

kg

 

20.000

 

- Gạo Sóc thường

kg

 

18.000 - 18.500

 

- Gạo Sóc Thái

kg

 

21.000

 

- Gạo thơm Đài Loan

kg

 

21.000

 

- Gạo Nhật

kg

 

22.000

 

- Cám

kg

 

9.000 - 10.000

 

 Thịt, cá, trứng

- Cá tra thịt trắng   (1,8 kg/con)

kg

29.000 - 30.000

 

 

- Cá tra thịt trắng   (1,2 - 1,4 kg/con)

kg

28.000 - 28.500

40.000 - 45.000

 

- Cá tra thịt trắng   (700 - 800 g/con)

kg

26.500 - 27.000

 

 

- Lươn (loại 1)

kg

100.000 - 110.000

120.000 - 140.000

 

- Lươn (loại 2)

kg

80.000 - 90.000

100.000

 

- Ếch (nuôi) (> 200g)

kg

34.000 - 35.000

55.000 - 60.000

 

- Tôm càng xanh

kg

120.000 - 140.000

200.000 - 220.000

 

- Cá lóc nuôi  ( > 600g)

kg

33.000 - 35.000

55.000 - 60.000

 

- Cá nàng hai

kg

74.000 - 76.000

 -

 

- Cá điêu hồng  (> 800 g/con)

kg

48.000

55.000 - 60.000

 

- Cá rô phi    ( > 600 g/con)

kg

39.000

50.000

 

- Heo hơi

kg

63.000 - 65.000

 

+2.000

- Vịt hơi

kg

50.000 - 53.000

 

 

- Gà hơi (gà ta)

kg

85.000 - 95.000

 

 

- Gà hơi (gà công nghiệp) - gà ta lai

kg

75.000 - 80.000

 

 

- Thịt bò

kg

 

220.000 - 240.000

 

- Vịt nguyên con làm sẵn

kg

 

85.000 - 90.000

 

- Gà ta nguyên con làm sẳn

kg

 

120.000 - 130.000

 

- Trứng gà công nghiệp

Trứng

 

2.400 - 2.600

 

- Trứng vịt

Trứng

 

2.600 - 2.800

+200

- Thịt heo đùi

kg

 

110.000 - 120.000

 

- Thịt ba rọi

kg

 

120.000 - 130.000

 

- Thịt heo nạc

kg

 

120.000 - 130.000

 

 Trái cây

- Xoài 3 màu (loại 1)

Kg

15.000

 

 

- Xoài 3 màu (loại 2)

Kg

 

 

 

- Xoài 3 màu (loại lớn) - xô

Kg

 

 

 

- Xoài 3 màu hạt lép (xoài cóc) – xô

kg

 

 

 

- Xoài keo (bao trái)

kg

21.000

 

 

- Xoài keo (xanh)

kg

12.000

 

 

- Xoài cát Hòa Lộc (loại 1)

kg

-

 

 

- Xoài cát Hòa Lộc (xô)

kg

45.000

 

 

- Mít (Loại 1)

kg

18.000

 

 

- Mít (loại 2)

kg

 

 

 

- Cóc Thái

kg

5.500

 

 

 Đậu, mè

- Đậu nành loại 1

kg

 

25.000

 

- Đậu nành loại 2

kg

 

23.000

 

- Đậu xanh loại 1

kg

25.000

40.000

 

- Đậu xanh loại 2

kg

 

36.000

 

- Đậu phộng loại 1

kg

 

50.000

 

- Đậu phộng loại 2

kg

 

47.000

 

- Đậu phộng còn vỏ (tươi)

kg

14.000

 -

 

- Mè ruột (trắng)

kg

 

60.000

 

- Mè vàng

kg

30.000

45.000

 

- Mè đen

kg

44.000

55.000

 

- Bắp lai (khô)

kg

5.700

9.000

 

 Rau, cải

- Cải xanh

kg

6.000

12.000

-1.000

- Cải ngọt

kg

6.000

12.000

 -1.000

- Cải thìa

Kg

6.000

12.000

 

- Rau muống

kg

6.000

14.000

 

- Rau mồng tơi

kg

7.000

15.000

 

- Xà lách

kg

8.000

16.000

+2.000

- Hành lá

kg

11.000

20.000

 

- Hẹ

kg

9.000

18.000

 

- Củ cải trắng

kg

5.000

10.000

 

- Dưa leo

kg

6.000

12.000

 

- Khoai cao (loại 1)

kg

21.000

28.000

 

- Nấm rơm

kg

65.000 - 75.000

90.000 - 100.000

 

- Bắp cải trắng

kg

6.000

12.000

 

- Đậu que

Kg

8.000

15.000

 

- Đậu đũa

Kg

7.000

15.000

 

- Cà tím

kg

10.000

18.000

 

- Bí đao

kg

9.000

16.000

+2.000

- Bí rợ (bí đỏ non)

kg

6.000

12.000

 

- Bí rợ (bí đỏ già)

kg

8.000

15.000

 

- Ớt

kg

35.000

45.000 - 50.000

 

- Kiệu

kg

20.000

30.000

 

- Gừng

kg

6.000

12.000

 

- Đậu bắp

kg

8.000

16.000

-2.000

- Khổ qua

kg

9.000

15.000

 

- Bầu

kg

8.000

16.000

+2.000

- Bắp non

kg

20.000

30.000

 

- Cà chua

kg

25.000

40.000

 

- Tía tô

kg

12.000

20.000

 

- Chanh

Kg

12.000

 

 

  Giá vật tư nông nghiệp

(Giá bán của Đại lý)

Phân bón

 

 

 

 

 DAP (Philippines)

Kg

 

20.000

 

 DAP nâu (TQ)

kg

 

18.000

 

 DAP (Hàn Quốc)

kg

 

20.000

 

 DAP (Cà Mau)

kg

 

17.600

 

 NPK Cò Pháp (20-20-15)

kg

 

17.200

 

 NPK Đầu Trâu (20-20-15)

kg

 

16.400

 

 NPK Đầu Trâu TE (20-20-15)

kg

 

17.200

 

 NPK Việt Nhật (16-16-8)

kg

 

13.200

 

 Phân KCL (Canada)

kg

 

10.000

 

 Phân KCL (Con cò)

kg

 

10.400

 

 Super lân (Long Thành)

kg

 

5.500

 

 Urea (Phú Mỹ)

kg

 

10.400

 

 Urea (Cà Mau)

kg

 

10.500

 

 Urea (Trung Quốc)

kg

 

10.400

 

 Thuốc Bảo vệ thực vật

Thuốc trừ bệnh

 

 

 

 

 Beam (gói 100g)

gói

 

78.000

 

 Fuan (480 ml)

chai

 

75.000

 

 Tilt Super (250 ml)

chai

 

195.000

 

 Trizol 75WP (gói 100g)

gói

 

45.000

 

 Nativo (6g)

gói

 

16.000

 

 Amista Top

chai

 

310.000

 

 Fillia (250 ml)

chai

 

140.000

 

 Validacine 3L (500 ml) - Nhật

chai

 

48.000 - 50.000

 

 Validacine 5L (500ml) - TQ

chai

 

40.000

 

Thuốc trừ cỏ

 

 

 

 

 Dibuta 60 EC

chai

 

170.000

 

 Nominee (100 ml)

chai

 

140.000

 

 Whip’s (100cc) (Cty Bayer)

chai

 

39.000

 

Thuốc trừ sâu

 

 

 

 

 Bassa (480 ml) (Nhật)

chai

 

60.000

 

 Padan (Trung Quốc)

gói

 

25.000 - 27.000

 

 Padan (Nhật)

gói

 

37.000

 

Thuốc trừ rầy

 

 

 

 

 Chess 50WG (20g)

gói

 

40.000

 

 Oshin 20WG (6,5g)

gói

 

9.000

 

 Anvil (1.000 ml)

chai

 

270.000