10:30 31/01/2023
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đồng) |
Giá bán tại chợ (đồng) |
Giá tăng (+), giảm (-) so với ngày 30-01-2023 |
Lúa gạo |
||||
- Nếp AG (khô) |
Kg |
- |
|
|
- Nếp Long An (khô) |
Kg |
- |
|
|
- Lúa IR 50404 |
kg |
6.400 - 6.550 |
Lúa tươi |
|
- Lúa Đài thơm 8 |
kg |
7.000 - 7.100 |
|
|
- Lúa OM 5451 |
kg |
6.800 - 7.000 |
|
|
- Lúa OM 18 |
Kg |
6.900 - 7.000 |
|
|
- Nàng Hoa 9 |
kg |
6.900 - 7.200 |
|
|
- Lúa Nhật |
kg |
7.800 - 7.900 |
|
|
- Lúa IR 50404 (khô) |
kg |
- |
Lúa khô |
|
- Lúa Nàng Nhen (khô) |
kg |
12.000 - 13.000 |
|
|
- Nếp ruột |
kg |
|
14.000 - 15.000 |
|
- Gạo thường |
kg |
|
11.500 - 12.500 |
|
- Gạo Nàng Nhen |
kg |
|
22.000 |
|
- Gạo thơm thái hạt dài |
kg |
|
18.000 - 19.000 |
|
- Gạo thơm Jasmine |
kg |
|
15.000 - 17.000 |
|
- Gạo Hương Lài |
kg |
|
19.000 |
|
- Gạo trắng thông dụng |
kg |
|
14.500 |
|
- Gạo Nàng Hoa |
kg |
|
17.500 |
|
- Gạo Sóc thường |
kg |
|
14.500 |
|
- Gạo Sóc Thái |
kg |
|
18.000 |
|
- Gạo thơm Đài Loan |
kg |
|
20.000 |
|
- Gạo Nhật |
kg |
|
20.000 |
|
- Cám |
kg |
|
7.500 - 8.000 |
|
Thịt, cá, trứng |
||||
- Cá tra thịt trắng |
kg |
28.000 - 29.000 |
40.000 - 45.000 |
|
- Lươn (loại 2) |
kg |
90.000 - 100.000 |
150.000 |
|
- Lươn (loại 1) |
kg |
110.000 - 120.000 |
180.000 - 200.000 |
|
- Ếch (nuôi) |
kg |
30.000 - 35.000 |
55.000 - 60.000 |
|
- Tôm càng xanh |
kg |
160.000 - 170.000 |
240.000 - 250.000 |
|
- Cá lóc nuôi |
kg |
36.000 - 38.000 |
55.000 - 60.000 |
|
- Cá nàng hai |
kg |
78.000 - 80.000 |
- |
|
- Cá điêu hồng |
kg |
35.000 - 38.000 |
50.000 - 55.000 |
|
- Cá rô phi |
kg |
35.000 - 38.000 |
40.000 - 45.000 |
|
- Heo hơi |
kg |
53.000 - 55.000 |
|
|
- Vịt hơi |
kg |
52.000 - 55.000 |
|
|
- Gà hơi (gà ta) |
kg |
95.000 - 100.000 |
|
+5.000 |
- Gà hơi (gà công nghiệp) - gà ta lai |
kg |
80.000 - 85.000 |
|
|
- Thịt bò |
kg |
|
220.000 - 240.000 |
|
- Vịt nguyên con làm sẵn |
kg |
|
90.000 - 95.000 |
|
- Gà ta nguyên con làm sẳn |
kg |
|
130.000 - 140.000 |
|
- Trứng gà công nghiệp |
Trứng |
|
3.400 - 3.600 |
|
- Trứng vịt |
Trứng |
|
3.200 - 3.400 |
|
- Thịt heo đùi |
kg |
|
115.000 - 125.000 |
-5.000 |
- Thịt ba rọi |
kg |
|
125.000 - 130.000 |
|
- Thịt heo nạc |
kg |
|
120.000 - 130.000 |
|
Trái cây |
||||
- Xoài 3 màu (loại 1) |
Kg |
8.000 |
|
|
- Xoài 3 màu (loại lớn xô) |
Kg |
- |
|
|
- Xoài hạt lép (xoài cóc xô) |
kg |
10.000 |
|
|
- Xoài keo (loại xô) |
kg |
15.000 |
|
|
- Xoài cát Hòa Lộc (loại 1) |
kg |
42.000 |
|
|
- Xoài Đài Loan |
kg |
27.000 |
|
|
- Chuối già |
kg |
- |
|
|
- Nhãn xuồng (Loại 1) |
kg |
- |
|
|
- Mít (Loại 1) |
kg |
20.000 |
|
|
- Mít xô |
kg |
|
|
|
- Chanh |
kg |
14.000 |
|
|
- Cóc |
kg |
4.500 |
|
|
Đậu, mè |
||||
- Đậu nành loại 1 |
kg |
|
26.000 |
|
- Đậu nành loại 2 |
kg |
|
24.000 |
|
- Đậu xanh loại 1 |
kg |
23.000 |
38.000 |
|
- Đậu xanh loại 2 |
kg |
|
35.000 |
|
- Đậu phộng loại 1 |
kg |
|
50.000 |
|
- Đậu phộng loại 2 |
kg |
|
47.000 |
|
- Đậu phộng tươi (còn vỏ) |
kg |
13.000 |
- |
|
- Mè ruột (trắng) |
kg |
|
65.000 |
|
- Mè vàng |
kg |
30.000 |
45.000 |
|
- Mè đen |
kg |
32.000 |
50.000 - 52.000 |
|
- Bắp lai (khô) |
kg |
5.000 |
8.000 |
|
Rau, cải |
||||
- Cải xanh |
kg |
10.000 |
20.000 |
|
- Cải ngọt |
kg |
10.000 |
20.000 |
|
- Cải thìa |
Kg |
11.000 |
20.000 |
|
- Rau muống |
kg |
8.000 |
16.000 |
+1.000 |
- Rau mồng tơi |
kg |
9.000 |
18.000 |
|
- Xà lách |
kg |
6.000 |
12.000 |
+1.000 |
- Hành lá |
kg |
15.000 |
35.000 |
|
- Củ cải trắng |
kg |
5.000 |
12.000 |
|
- Dưa leo |
kg |
10.000 |
20.000 |
|
- Khoai cao (loại 1) |
kg |
30.000 |
50.000 |
|
- Nấm rơm |
kg |
50.000 - 55.000 |
75.000 - 80.000 |
|
- Bắp cải trắng |
kg |
8.000 |
16.000 |
|
- Đậu que |
Kg |
11.000 |
22.000 |
|
- Đậu đũa |
Kg |
9.000 |
18.000 |
|
- Cà tím |
kg |
10.000 |
20.000 |
|
- Bí đao |
kg |
7.000 |
14.000 |
+1.000 |
- Bí rợ (bí đỏ non) |
kg |
9.000 |
18.000 |
|
- Bí rợ (bí đỏ già) |
kg |
12.000 |
24.000 |
|
- Ớt |
kg |
38.000 |
60.000 |
|
- Kiệu |
kg |
14.000 |
28.000 |
|
- Gừng |
kg |
5.000 |
10.000 |
|
- Đậu bắp |
kg |
9.000 - 12.000 |
20.000 |
|
- Khổ qua |
kg |
10.000 |
20.000 |
+2.000 |
- Bầu |
kg |
8.000 |
16.000 |
|
- Bắp non |
kg |
16.000 |
30.000 |
|
- Cà chua |
kg |
20.000 |
35.000 |
|
- Tía tô |
kg |
10.000 |
30.000 |
|
Giá vật tư nông nghiệp (Giá bán của Đại lý) |
||||
Phân bón |
|
|
|
|
DAP (Philippines) |
Kg |
|
27.500 |
+500 |
DAP nâu (TQ) |
kg |
|
21.200 |
|
DAP (Hàn Quốc) |
kg |
|
29.000 |
|
DAP (Cà Mau) |
kg |
|
- |
|
NPK Cò Pháp (20-20-15) |
kg |
|
23.500 |
|
NPK Đầu Trâu (20-20-15) |
kg |
|
23.000 |
|
NPK Đầu Trâu TE (20-20-15) |
kg |
|
21.500 |
|
NPK Việt Nhật (16-16-8) |
kg |
|
16.500 |
|
Phân KCL (Canada) |
kg |
|
19.000 |
|
Phân KCL (Con cò) |
kg |
|
18.800 |
|
Super lân (Long Thành) |
kg |
|
5.400 |
|
Urea (Phú Mỹ) |
kg |
|
14.200 |
|
Urea (Trung Quốc) |
kg |
|
14.000 |
|
Thuốc Bảo vệ thực vật |
||||
Thuốc trừ bệnh |
|
|
|
|
Beam (gói 100g) |
gói |
|
87.000 |
|
Fuan (480 ml) |
chai |
|
75.000 |
+2.000 |
Tilt Super (250 ml) |
chai |
|
205.000 |
|
Trizol 75WP (gói 100g) |
gói |
|
45.000 |
|
Nativo (6g) |
gói |
|
16.000 |
|
Amista Top |
chai |
|
290.000 |
|
Fillia (250 ml) |
chai |
|
137.000 |
|
Validacine 3L (500 ml) - Nhật |
chai |
|
49.000 |
|
Validacine 5L (500ml) - TQ |
chai |
|
42.000 |
|
Thuốc trừ cỏ |
|
|
|
|
Dibuta 60 EC |
chai |
|
150.000 |
|
Nominee (100 ml) |
chai |
|
140.000 |
|
Whip’s (100cc) (Cty Bayer) |
chai |
|
39.000 |
|
Thuốc trừ sâu |
|
|
|
|
Bassa (480 ml) (Nhật) |
chai |
|
60.000 |
|
Padan (Trung Quốc) |
gói |
|
25.000 |
|
Padan (Nhật) |
gói |
|
30.000 |
|
Thuốc trừ rầy |
|
|
|
|
Chess 50WG (20g) |
gói |
|
36.000 |
|
Oshin 20WG (6,5g) |
gói |
|
12.000 |
|
Anvil (1.000 ml) |
chai |
|
250.000 |
|