09:00 31/01/2023
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ |
Lúa OM5451 (tươi) |
kg |
6.800 |
|
Lúa OM18 (tươi) |
kg |
7.200 |
|
Lúa Đài thơm 8 ( tươi) |
Kg |
7.300 |
|
lúa IR50404 (tươi) |
kg |
6.700 |
|
Gạo lúa sóc |
kg |
|
15.000 |
Gạo thường |
kg |
|
14.000 |
Gạo lức |
Kg |
|
10.000 |
Nếp |
Kg |
|
14.000 |
Gà ta |
kg |
100.000 – 110.000 |
140.000 |
Vịt hơi |
kg |
50.000 – 55.000 |
60.000 |
Vịt nguyên con làm sẳn |
kg |
|
70.000 – 75.000 |
Trứng gà ta |
chục |
|
35.000 |
Trứng gà công nghiệp |
chục |
|
30.000 – 35.000 |
Trứng vịt |
chục |
|
30.000 – 35.000 |
Heo hơi |
kg |
62.000 – 65.000 |
|
Thịt heo đùi |
kg |
|
110.000 – 120.000 |
Thịt ba rọi |
kg |
|
130.000 |
Thịt heo nạc |
kg |
|
130.000 |
Thịt bò |
kg |
|
210.000 – 230.000 |
Cá tra |
kg |
|
40.000 |
Cá điêu hồng |
kg |
|
50.000 |
Cá rô phi |
kg |
|
45.000 |
Cá lóc nuôi |
kg |
|
55.000 – 60.000 |
Cá lóc đồng |
kg |
|
110.000 – 130.000 |
Đậu nành loại 1 |
kg |
|
17.000 – 20.000 |
Đậu xanh loại 1 |
kg |
|
35.000 – 40.000 |
Đậu phộng loại 1 |
kg |
|
42.000 – 45.000 |
Đậu phộng tươi |
kg |
13.000 |
|
Dưa hấu |
kg |
|
5.000-10.000 |
Ổi |
kg |
|
10.000 |
Đu đủ |
kg |
|
10.000 |
Thanh long ruột đỏ |
kg |
|
10.000 |
Mận An Phước |
kg |
|
10.000 |