09:00 05/06/2023
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ (đ) |
Lúa Jasmine (tươi) |
Kg |
- |
- |
Lúa OM 6976 (tươi) |
Kg |
6.300 - 6.500 |
- |
Lúa IR 50404 (tươi) |
Kg |
6.100 - 6.200 |
- |
Lúa OM 4218 (tươi) |
Kg |
- |
- |
Lúa OM 5451 (tươi) |
Kg |
6.300 - 6.500 |
|
Lúa OM 9582 (tươi) |
Kg |
6.400 - 6.500 |
- |
Lúa OM 18 |
Kg |
6.600 - 6.800 |
|
Đài thơm 8 (tươi) |
Kg |
6.700 - 6.900 |
- |
Gạo Jasmine |
Kg |
- |
17.000 - 18.000 |
Gạo CLC |
Kg |
- |
- |
Gạo sóc |
Kg |
|
17.000 - 18.000 |
Gạo thường |
Kg |
|
11.500 - 12.500 |
Cám |
Kg |
|
8.000 - 8.500 |
Gà ta |
Kg |
90.000 - 95.000 |
110.000 - 120.000 |
Gà bến tre |
Kg |
60.000 - 65.000 |
70.000 - 80.000 |
Gà tam hoàng |
Kg |
|
|
Vịt thịt |
Kg |
35.000 - 38.000 |
60.000 - 65.000 |
Trứng gà ta |
Trứng |
3.300 |
3.500 - 3.800 |
Trứng gà công nghiệp |
Trứng |
|
2.500 - 2.800 |
Trứng vịt |
Trứng |
2.000 - 2.200 |
2.500 - 3.000 |
Heo hơi |
Kg |
55.000 - 60.000 |
|
Thịt heo đùi |
Kg |
|
115.000 - 120.000 |
Thịt ba rọi |
Kg |
|
125.000 - 130.000 |
Thịt heo nạc |
Kg |
|
115.000 - 120.000 |
Thịt bò |
Kg |
|
220.000 - 230.000 |
Cá tra thịt trắng |
Kg |
27.000 - 29.000 |
- |
Cá tra thịt vàng |
Kg |
|
- |
Cá ba sa |
Kg |
32.000 - 34.000 |
- |
Lươn (xô) |
Kg |
- |
- |
Lươn loại 1 |
Kg |
115.000 - 120.000 |
150.000 |
Lươn loại 2 |
Kg |
90.000 - 100.000 |
120.000 - 130.000 |
Cá lóc nuôi |
Kg |
44.000 - 47.000 |
65.000 - 70.000 |
Cá điêu hồng |
Kg |
42.000 - 45.000 |
60.000 - 65.000 |
Tôm càng xanh |
Kg |
|
220.000 - 230.000 |
Đậu nành loại 1 |
Kg |
|
|
Đậu nành loại 2 |
Kg |
|
|
Đậu xanh loại 1 |
Kg |
|
|
Đậu xanh loại 2 |
Kg |
|
|
Đậu phộng loại 1 |
Kg |
|
|
Ớt |
Kg |
25.000 - 30.000 |
35.000 - 40.000 |
Bắp lai |
Kg |
|
|
Giá vật tư nông nghiệp |
|||
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá bán tại đại lý (đ) |
|
DAP (Philipin) |
Kg |
25.500 |
|
DAP (HQ) |
Kg |
23.200 |
|
DAP (TQ) |
Kg |
21.300 |
|
NPK 16-16-8 |
Kg |
17.000 |
|
NPK đầu trâu (20-20-15) |
Kg |
20.500 |
|
NPK đầu trâu TE (20-20-15) |
Kg |
21.700 |
|
Phân KCL (Canada) |
Kg |
18.000 |
|
Phân KCL Con Cò |
Kg |
16.600 |
|
Urea |
Kg |
11.000 |
|
Urea (PM) |
Kg |
11.000 |
|
Urea (TQ) |
Kg |
10.500 |
|
Beam (gói 100g) |
Gói |
95.000 |
|
Fuan (480 ml) |
Chai |
75.000 |
|
Tilt Super (250 ml) |
Chai |
220.000 |
|
Trizol 75 (gói 100g) |
Gói |
45.000 |
|
Fillia (250 ml) |
Chai |
135.000 |
|
Nativo (6g) |
Gói |
16.000 |
|
Amista Top |
Chai |
305.000 |
|
Anvil (1lít) |
Chai |
230.000 |
|
Nutar (50ml) |
Chai |
93.000 |
|
Validacine 3L (500 ml) - Nhật |
Chai |
48.000 |
|
Validacine 5L (500 ml) – TQ |
Chai |
45.000 |
|
Dibuta 60 EC |
Chai |
155.000 |
|
Nominee (100 ml) |
Chai |
147.000 |
|
Whip’s (100cc) |
Chai |
95.000 |
|
Bassa (480 ml) |
Chai |
50.000 |
|
Padan (Trung Quốc) |
Gói |
38.000 |
|
Padan (Nhật) |
Chai |
42.000 |
|
Chess 50WG (15g) |
Gói |
35.000 |
|
Oshin 20WG (6,5g) |
Gói |
12.500 |
|