CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang
Giá cả nông sản

Giá nông sản tại huyện Phú Tân. Ngày 22-03-2023

09:00 22/03/2023

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái
(đồng)

Giá bán tại chợ
(đồng)

Lúa OM18

Kg

6.400 -6.500

 

Nếp AG (tươi)

Kg

6.100 - 6.500

 

Nếp Long An (tươi)

Kg

6.650 - 7.000

 

Đài thơm 8

 

6.400 - 6.500

 

OM 9582

Kg

6.100 - 6.200

 

 Gạo Jasmine

Kg

 

14.000- 16.000

 Nếp ruột

Kg

 

14.000 - 15.000

 Gạo thường

Kg

 

11.000 – 12.000

 Cám

Kg

7.000 - 8.000

 

 Vịt hơi

Kg

45.000 – 52.000

 

 Vịt nguyên con làm sẵn

Kg

 

80.000 - 90.000

 Gà hơi bến tre

Kg

75.000 - 85.000

80.000 - 90.000

 Gà hơi thả vườn

Kg

90.000 - 100.000

110.000 - 120.000

 Gà nguyên con làm sẵn

Kg

 

120.000 - 140.000

 Trứng gà ta

Trứng

 

3.500 - 4.000

 Trứng gà công nghiệp

Trứng

 

2.400 - 2.600

 Trứng vịt

Trứng

 

2.400 – 2.600

 Heo hơi

Kg

    52.000 – 53.000

       

 Thịt heo đùi

Kg

 

100.000 – 110.000

 Thịt ba rọi

Kg

 

110.000 – 120.000

 Thịt heo nạc

Kg

 

120.000 – 130.000

 Thịt bò

Kg

 

220.000 - 240.000

 Cá tra thịt trắng

Kg

    30.000 – 32.000

40.000 - 50.000

 Cá nàng hai

Kg

   70.000 – 72.000

 

 Cá điêu hồng

Kg

 

50.000 - 55.000

 Cá rô phi

Kg

 

35.000 – 40.000

 Cá lóc nuôi

Kg

38.000 – 39.000

45.000 - 55.000

Lươn loại 1

Kg

110.000 – 120.000

  160.000 - 180.000

Lươn loại 2

Kg

90.000 – 110.000

 

Cải xanh

Kg

 

12.000 - 14.000

Cải ngọt

Kg

 

10.000 - 12.000

Mồng tơi

Kg

 

10.000 -12.000

Rau muống

Kg

 

14.000 - 16.000

Dưa leo

Kg

 

16.000 - 18.000

Đậu que

Kg

 

16.000 - 20.000

Bí rợ (non, già)

Kg

 

15.000 – 20.000

Cà rốt

Kg

 

12.000 - 16.000

Khổ qua

Kg

 

16.000 - 18.000

Cà chua

Kg

 

15.000 - 20.000

Ớt

Kg

 

40.000 – 50.000