09:00 05/06/2023
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ |
- Lúa jasmine |
kg |
|
- |
- Lúa IR 50404 |
kg |
6.400 |
|
- Lúa OM 5451 |
kg |
6.700 |
|
- Lúa Đài Thơm 8 |
kg |
7.000 |
|
- Lúa OM 7347 |
kg |
|
|
- Lúa OM 9582 |
kg |
|
|
- OM 380 |
kg |
6.300 |
|
- Nếp (3 tháng rưỡi) |
kg |
|
|
- OM 18 |
kg |
6.700 |
|
- Gạo 6976 |
kg |
|
|
- Gạo Đài Thơm 8 |
kg |
|
|
- Gạo thường |
kg |
|
|
- Gạo Jasmine |
kg |
|
|
- Gạo thơm Thái hạt dài |
kg |
|
|
- Cải xanh |
Kg |
8.000 |
13.000 |
- Cải ngọt |
Kg |
7.000 |
11.000 |
- Cải thìa |
Kg |
9.000 |
14.000 |
- Cải bẹ dưa (cùi sậy) |
Kg |
5.000 |
9.000 |
- Cải bẹ dún |
Kg |
5.000 |
9.000 |
- Bồ ngót |
kg |
6.000 |
10.000 |
- Rau thơm |
kg |
8.000 |
13.000 |
- Củ cải trắng |
Kg |
5.000 |
9.000 |
- Rau muống |
Kg |
8.000 |
12.000 |
- Rau mồng tơi |
Kg |
9.000 |
14.000 |
- Xà lách |
Kg |
9.000 |
16.000 |
- Dưa leo |
Kg |
8.000 |
12.000 |
- Cà tím |
Kg |
6.000 |
11.000 |
- Bí đao |
kg |
6.000 |
11.000 |
- Bí rợ (non) |
kg |
4.000 |
10.000 |
- Bí rợ (già) |
kg |
6.000 |
10.000 |
- Đậu bắp |
Kg |
7.000 |
12.000 |
- Khổ qua |
Kg |
8.000 |
12.000 |
- Cà chua |
Kg |
10.000 |
16.000 |
- Hành lá |
Kg |
18.000 |
28.000 |
- Hẹ |
Kg |
10.000 |
20.000 |
- Khoai cao (loại 1) |
Kg |
14.000 |
22.000 |
- Bắp cải trắng (địa phương) |
kg |
5.000 |
10.000 |
- Bắp cải trắng (đà lạt) |
|
|
|
- Đậu que |
Kg |
7.000 |
11.000 |
- Đậu đũa |
Kg |
6.000 |
12.000 |
- Đậu rồng |
Kg |
10.000 |
16.000 |
- Nấm rơm trong nhà |
Kg |
|
|
- Nấm rơm |
Kg |
|
|
- Măng tươi |
Kg |
6.000 |
9.000 |
- Ớt |
Kg |
35.000 |
45.000 |
- Gừng |
kg |
6.000 |
11.000 |
- Cần tàu |
kg |
8.000 |
16.000 |
- Cần ống |
kg |
7.000 |
12.000 |
- Kiệu |
kg |
|
|
- Bầu |
kg |
8.000 |
12.000 |
- Mướp |
kg |
6.000 |
11.000 |
- Tía tô |
kg |
8.000 |
12.000 |
- Ngò rai |
kg |
6.000 |
11.000 |
- Ngò rí |
kg |
9.000 |
15.000 |
- Ngò om |
kg |
7.000 |
13.000 |
- Xoài 3 màu (loại 1) |
Kg |
12.000 |
|
- Xoài 3 màu (loại 2) |
Kg |
6.000 |
|
- Xoài 3 màu (loại lớn xô) |
kg |
8.000 |
|
- Xoài Hạt lép (Xoài Cóc) xô. |
kg |
4.000 |
|
- Xoài Cát chu |
kg |
7.000 |
|
- Xoài Hòa lộc (loại 1) |
kg |
20.000 |
|
- Xoài Hòa lộc (loại 2) |
kg |
|
|
- Xoài Hòa lộc xô |
kg |
16.000 |
|
- Mít loại 1 |
kg |
10.000 |
|
- Mít loại 2 |
kg |
4.000 |
|
- Chanh |
kg |
18.000 |
|
- Cóc |
kg |
3.500 |
|
Giá Vật tư nông nghiêp |
|||
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá bán tại Đại Lý (đ) |
|
- DAP (Philippine) |
Kg |
22.000 |
|
- DAP (Hàn Quốc) |
kg |
22.000 |
|
- DAP (Nâu) |
kg |
20.000 |
|
- NPK Cò Pháp (16-16-8) |
kg |
15.000 |
|
- NPK Cò Pháp (20-20-15) |
kg |
21.000 |
|
- NPK Đầu Trâu (16-16-8) |
kg |
16.000 |
|
- NPK Đầu Trâu (20-20-15) |
kg |
19.000 |
|
- NPK Đầu Trâu TE (20-20-15) |
kg |
20.000 |
|
- NPK Việt Nhật (16-16-8) |
kg |
15.500 |
|
- NPK Mỹ (17-17-17) |
kg |
18.000 |
|
- Phân KCL (Canada) |
kg |
16.500 |
|
- Phân KCL (Israel) |
kg |
16.000 |
|
- Super Lân (Long Thành) |
kg |
6.000 |
|
- Urea (Cà Mau) |
kg |
10.000 |
|
- Urea (Phú Mỹ) |
kg |
10.000 |
|
- Urea (Trung Quốc) |
kg |
10.000 |
|
- Beam (gói 75g) |
gói |
63.000 |
|
- Fuan (480 ml) |
chai |
74.000 |
|
- Tilt Super (250 ml) |
chai |
205.000 |
|
- Trizol 75 (gói 100g)WP |
gói |
45.000 |
|
- Fillia (250 ml) |
chai |
134.000 |
|
- Validacine 3L (500 ml) - Nhật |
chai |
32.000 |
|
- Validacine 5L (500 ml) - AG |
chai |
34.000 |
|
- Dibuta 60 EC |
chai |
185.000 |
|
- Nominee (100 ml) |
chai |
|
|
- Whip’s (100cc) |
chai |
48.000 |
|
- Basa (480 ml) Nhật |
chai |
50.000 |
|
- Chess 50WG (20g) |
gói |
38.000 |
|
- Oshin 20WG (6,5g) |
gói |
9.000 |
|
- Amistar Top |
gói |
290.000 |
|
- Pexena |
gói |
85.000 |
|