CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang
Giá cả nông sản

Giá nông sản tại huyện Châu Phú. Ngày 04-12-2023

09:00 04/12/2023

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đ)

Giá bán tại chợ (đ)

 Lúa Jasmine (tươi)

Kg

 

 

 Lúa IR 50404 (tươi)

Kg

 

 

 Lúa OM 6976 (tươi)

Kg

 

 

 Lúa Đài thơm 8 (tươi)

Kg

9.650 - 9.700

 

 Lúa OM 18 (tươi)

Kg

9.600 - 9.700

 

 Lúa OM 5451 (tươi)

Kg

9.400 - 9.500

 

 Lúa OM 9582 (tươi)

Kg

 

 

 Nếp tươi

Kg

 

 

Gạo sóc thường

kg

 

19.500 - 20.000

Gạo thường

kg

 

18.000 - 18.500

 Vịt hơi

Kg

50.000 - 55.000

 

 Gà hơi (gà ta)

Kg

85.000 - 90.000

 

 Gà hơi (gà công nghiệp)

Kg

75.000 - 80.000

 

 Vịt nguyên con làm sẵn

Kg

 

90.000 - 95.000

 Gà ta nguyên con làm sẵn

Kg

 

120.000 - 130.000

 Trứng gà ta

Trứng

 

4.300 - 4.500

 Trứng gà công nghiệp

Trứng

 

2.800 - 3.000

 Trứng vịt

Trứng

 

2.800 - 3.000

 Heo hơi

Kg

45.000 - 48.000

 

 Thịt heo đùi

Kg

 

100.000 - 110.000

 Thịt ba rọi

Kg

 

110.000 - 120.000

 Thịt heo nạc

Kg

 

110.000 - 120.000

 Thịt bò

Kg

 

220.000 - 230.000

 Cá tra

Kg

27.000 - 28.000

40.000 - 42.000

 Cá điêu hồng

Kg

 

48.000 - 50.000

 Cá lóc nuôi

Kg

28.000 - 29.000

45.000 - 50.000

 Cá rô phi

Kg

 

32.000 - 35.000

 Tôm càng xanh

Kg

135.000 - 145.000

200.000 - 210.000

 Bưởi da xanh (Loại 1)

Kg

 

 

 Bưởi da xanh (Loại 2)

Kg

 

 

Nhãn xuồng (Loại 1)

Kg

 

 

Nhãn xuồng (Loại xô)

Kg

 

 

 Đậu nành loại 1

Kg

 

25.000

 Đậu nành loại 2

Kg

 

23.000

 Đậu xanh loại 1

Kg

 

40.000

 Đậu xanh loại 2

Kg

 

38.000

 Mè đen

Kg

 

52.000 - 55.000

 DAP (Trung Quốc)

Kg

 

18.200 - 19.000

 NPK Cò Pháp (20-20-15)

Kg

 

18.000 - 18.800

 NPK Đầu Trâu (20-20-15)

Kg

 

18.000 - 18.600

 NPK Đầu Trâu TE (20-20-15)

   Kg

 

18.000 - 18.800

 NPK Việt Nhật (16-16-8)

Kg

 

14.500 - 15.500

 Phân KCL (Canada)

Kg

 

14.400

 Phân KCL (Con cò)

Kg

 

14.600

 Super Lân (Long Thành)

Kg

 

5.200 - 5.600

 Urea (Phú Mỹ)

Kg

 

11.400 - 12.400

 Urea (Trung Quốc)

Kg

 

11.000 - 12.200

 Beam (gói 100g)

gói

 

78.000

 Fuan (480 ml)

chai

 

75.000

 Tilt Super (250 ml)

chai

 

205.000 - 220.000

 Trizol 75 (gói 100g)WP

gói

 

45.000 - 48.000

 Fillia (250 ml)

chai

 

140.000

 Validacine 3L (500 ml) - Nhật

chai

 

53.000

 Validacine 5L (500 ml) - TQ

chai

 

45.000

 Basa (480 ml) Nhật

  chai

 

55.000 - 60.000

 Padan (Trung  Quốc)

   gói

 

24.000

 Padan (Nhật)

   gói

 

32.000

 Chess 50WG (20g)

   gói

 

36.000

 Oshin 20WG (6,5g)

   gói

 

12.000

 Anvil (1.000 ml)

  chai

 

250.000 - 270.000