Cổng thông tin điện tử Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang
Cổng thông tin sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn tỉnh An Giang
Trang chủ
 
 
 
 
 

Liên kết website
Skip portlet Portlet Menu
 

Dự báo thời tiết
Skip portlet Portlet Menu

Cao Bằng

Cà Mau

Đà Nẵng

Hà Nội:

TP.HCM: 

Huế

Lạng Sơn

Nha Trang

Phan Thiết

Phú Quốc

Quy Nhơn

Sơn La

 

Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Warning

Warning

Invalid configuration found. Please contact your administrator.

 
 
 
 
 
 
 

Tổng quan nông nghiệp
Skip portlet Portlet Menu

A- Hiện trạng sử dụng đất

Tổng diện tích đất tự nhiên toàn tỉnh:

Tổng diện tích đất nông, lâm nghiệp và thủy sản:

 

353.683,16 ha

296.569,25 ha

 

I. Đất nông nghiệp:

1. Đất sản xuất nông nghiệp:

a. Đất trồng cây ng năm:

Trong đó:

Đất trồng lúa:

Đất trồng cây ng năm khác:

Đất trồng cỏ dùng vào chăn nuôi:

b. Đất trồng cây lâu năm

296.569,25 ha

279.056,26 ha

253.754,23 ha

 

242.177,44 ha

11.576,79 ha

-

25.302,03 ha 

2. Đất lâm nghiệp có rừng:

Trong đó:

Đất rừng sản xuất:

Đất rừng phòng hộ:

Đất rừng đặc dụng:

11.595,15 ha

 

2.298,22 ha

8.011,18 ha

1.285,75 ha

3. Đất nuôi trồng thủy sản:

5.597,25 ha

4. Đất nông nghiệp khác:

320,59 ha

II. Đất Phi nông nghiệp:

Đất ở

Đất chuyên dùng

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

Đất phi nông nghiệp khác

55.990,04

14.062,21

25.227,55

15.895,88

804,40

III. Đất chưa sử dụng:

Trong đó:

Đất bằng chưa sử dụng:

Đất đồi núi chưa sử dụng:

Núi đá không có rừng cây:

1.123,87 ha

 

390,96 ha

570,23 ha

162,68 ha

B- Diện tích các loại cây trồng:

1- Cây lương thực có hạt:

a- Cây Lúa và lúa Nếp:

- Vụ mùa:

- Vụ Đông Xuân:

- Vụ Hè Thu:

- Vụ Thu Đông:

Trong đó lúa Nếp:

b- Bắp:

673.319 ha

630.172 ha

624.959 ha

4.531 ha

230.392 ha

228.939 ha

161.098 ha

193.003 ha

5.213 ha

2- Các loại cây chất bột:

- Khoai lang:

- Khoai mì:

780,2

97,7 ha

682,5 ha

3- Mốt số cây hàng năm:

- Mía:

- Cây có hạt chứa dầu:

- Cây rau các loại:

- Cây đậu các loại:

- Hoa, cây cảnh:

- Cây hàng năm khác

42.282.8

14 ha

967 ha

31.101 ha

323,2 ha

285 ha

8.899 ha

- Đậu nành:

- Đậu phộng:

- Mè:

- Mía:

3,1 ha

388,2 ha

557,7 ha

13,8 ha

4- Mốt số cây lâu năm:

a- Cây ăn quả:

- Xoài

- Chuối

- Na (mãng cầu)

- Cam, quýt

- Bưởi

- Táo

- Nhãn

- Cây ăn quả khác

b- Cây công nghiệp lâu năm:

- Dừa

- Điều

- Hồ tiêu

- Cây lâu năm khác

20.536 ha

15.107 ha

12.433 ha

787 ha

315 ha

457 ha

494 ha

44 ha

492 ha

85 ha

1.675 ha

1.262 ha

188 ha

37 ha

188

 


Diện tích các loại cây trồng từng huyện/thị
(Đơn vị tính Hécta)

 

Huyện/thị

Lúa

Ngô (Bắp)

Khoai lang

Khoai mì

Đậu nành

Đậu phộng

Mía

Long Xuyên

11.148

4

-

-

-

-

355,4

0,2

Châu Đốc

18.021

-

-

-

-

-

-

-

An Phú

32.565

1.890

-

-

-

209,0

43,7

0,7

Tân Châu

27.720

921

-

-

-

69,2

15,6

4,8

Phú Tân

58.966

557

-

-

-

0,2

22,0

-

Châu Phú

84.800

33

-

-

-

-

13,0

1,4

Tịnh Biên

45.021

53

24,5

421,3

-

56,8

14,5

0,4

Tri Tôn

118.092

148

39,1

258,6

-

45,7

3,9

-

Châu Thành

78.948

75

2,1

-

-

0,6

18,6

-

Chợ Mới

36.160

1.323

31,5

-

2,0

-

89,0

1,0

Thoại Sơn

113.518

212

0,5

2,6

1,1

6,7

-

5,3

Tổng cộng:

624.959

5.213

97,7

682,5

3,1

388,2

575,7

13,8

 

Nguồn: Cục Thông kê An Giang, năm 2021

 
 
 
 
 
Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Warning

Warning

Invalid configuration found. Please contact your administrator.

 
 

Giải đáp kỹ thuật
Skip portlet Portlet Menu
 
 

Hình ảnh
Skip portlet Portlet Menu
 

Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Warning

Warning

No content found for: ‭sonongnghiep-lib/sonongnghiep-site/sa-video‭