Cao Bằng
Cà Mau
Đà Nẵng
Hà Nội:
TP.HCM:
Huế
Lạng Sơn
Nha Trang
Phan Thiết
Phú Quốc
Quy Nhơn
Sơn La
Invalid configuration found. Please contact your administrator.
Tên mặt hàng
ĐVT
Giá mua của thương lái (đ)
Giá bán tại chợ (đ)
Lúa IR 50404 (tươi)
kg
8.000
Lúa OM 5451 (tươi)
Lúa Đài Thơm 8 (tươi)
8.400
Lúa OM 18 ( tươi)
Gạo thường
19.000
Gạo CLC
22.000
Gạo thơm thái
Gạo ST25
28.000
Cám
10.000
Cải xanh
7.000
14.000
Cải ngọt
Củ cải trắng
Củ cải đỏ
Rau muống
15.000
Mồng tơi
6.000
Xà lách
35.000
Rau thơm
45.000
80.000
Cà tím
20.000
Củ hành Tây
32.000
Củ Hành Tím
40.000
Dưa Hấu
Chanh Không Hạt
Khoai ngọt
33.000
Đậu CoVe
36.000
Khóm
Sả
Bí đao
5.000
Đậu bắp ( thường)
18.000
Đậu bắp Nhật ( liên kết CTy)
5,000 - 8,000
Khổ qua
12.000
Cà chua
Hành lá
Khoai cao
Dưa leo
Ớt
17.000
Hạnh
4.000
Xoài keo( bao)
21.000
Xoài keo( xanh)
Kiệu
Bắp cải trắng
Đậu đũa
Bí rợ
9.000
24.000
Bầu
Nấm rơm
85.000
120.000
Nấm bào ngư
60.000
Mướp
Bông điên điển
30.000
50.000
Gà ta lai
Vịt làm sẵn ( vịt xiêm)
60,000 - 65,000
Trứng gà ta
Chục
Trứng gà công nghiệp
25.000
Trứng vịt
Heo hơi
63,000 - 67,000
Thịt heo đùi
130.000
Thịt ba rọi
140.000
Thịt heo nạc
Thịt bò( thịt đùi)
220.000
Cá tra
27.000
Ếch
Cá lăng sông
Cá he
95.000
Cá Mè Vinh
90.000
Cá Rô nuôi
37.000
Cá Rô đồng
100.000
Cá điêu hồng
Cá Lóc đồng
150.000
Cá lóc nuôi
43.000
Cá linh
Tôm càng xanh
230.000
Đậu xanh
Đậu phộng còn vỏ( tươi)
Bắp lai( tươi)
5.700
Mè vàng ( giống)
110.000
Mè đen ( giống)
52.000