Tên mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá mua của thương lái (đ)
|
Giá bán tại chợ (đ)
|
|
Lúa IR 50404 (tươi)
|
Kg
|
-
|
-
|
|
Lúa OM 9582 (tươi)
|
Kg
|
-
|
-
|
|
Lúa OM 34 (tươi)
|
Kg
|
-
|
-
|
|
Lúa OM 18 (tươi)
|
Kg
|
-
|
-
|
|
Đài thơm 8 (tươi)
|
Kg
|
-
|
-
|
|
Gạo Jasmine
|
Kg
|
|
19.000 - 21.000
|
|
Gạo sóc
|
Kg
|
|
17.000 - 18.000
|
|
Gạo thường
|
Kg
|
|
15.000 - 16.000
|
|
Cám
|
Kg
|
|
9.000 - 10.000
|
|
Gà ta
|
Kg
|
90.000 - 95.000
|
120.000 - 130.000
|
|
Gà bến tre
|
Kg
|
65.000 - 70.000
|
80.000 - 85.000
|
|
Gà tam hoàng
|
Kg
|
|
|
|
Vịt thịt
|
Kg
|
42.000 - 46.000
|
70.000 - 75.000
|
|
Trứng gà ta
|
Trứng
|
2.600 - 2.800
|
3.000 - 3.300
|
|
Trứng gà công nghiệp
|
Trứng
|
|
2.300 - 2.600
|
|
Trứng vịt
|
Trứng
|
1.800 - 2.000
|
2.200 - 2.400
|
|
Heo hơi
|
Kg
|
64.000 - 68.000
|
|
|
Thịt heo đùi
|
Kg
|
|
115.000 - 125.000
|
|
Thịt ba rọi
|
Kg
|
|
125.000 - 135.000
|
|
Thịt heo nạc
|
Kg
|
|
115.000 - 120.000
|
|
Thịt bò
|
Kg
|
|
220.000 - 230.000
|
|
Cá tra thịt trắng
|
Kg
|
26.000 - 28.000
|
-
|
|
Cá ba sa
|
Kg
|
37.000 - 40.000
|
-
|
|
Lươn (xô)
|
Kg
|
90.000 - 95.000
|
-
|
|
Lươn loại 1
|
Kg
|
110.000 - 115.000
|
150.000 - 160.000
|
|
Lươn loại 2
|
Kg
|
90.000 - 95.000
|
115.000 - 125.000
|
|
Cá lóc nuôi
|
Kg
|
32.000 - 35.000
|
50.000 - 55.000
|
|
Cá điêu hồng
|
Kg
|
34.000 - 37.000
|
50.000 - 55.000
|
|
Tôm càng xanh
|
Kg
|
|
180.000 - 200.000
|
|
Đậu nành loại 1
|
Kg
|
|
-
|
|
Đậu nành loại 2
|
Kg
|
|
-
|
|
Đậu phộng loại 1
|
Kg
|
|
45.000 - 50.000
|
|
Ớt
|
Kg
|
40.000 - 50.000
|
60.000 - 70.000
|
|
Giá vật tư nông nghiệp
|
Tên mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá bán tại đại lý (đ)
|
|
|
DAP (Philipin)
|
Kg
|
23,100
|
1,155,000
|
|
DAP (HQ)
|
Kg
|
23,600
|
1,180,000
|
|
DAP (TQ)
|
Kg
|
19,800
|
990,000
|
|
NPK 16-16-8
|
Kg
|
15,600
|
780,000
|
|
NPK đầu trâu (20-20-15)
|
Kg
|
18,100
|
905,000
|
|
NPK đầu trâu TE (20-20-15)
|
Kg
|
18,700
|
935,000
|
|
Phân KCL (Canada)
|
Kg
|
16,100
|
805,000
|
|
Phân KCL Con Cò
|
Kg
|
15,300
|
765,000
|
|
Urea
|
Kg
|
12,300
|
615,000
|
|
Urea (PM)
|
Kg
|
12,600
|
630,000
|
|
Urea (TQ)
|
Kg
|
12,100
|
605,000
|
|
Beam (gói 100g)
|
Gói
|
85,000
|
|
|
Fuan (480 ml)
|
Chai
|
78,000
|
|
|
Tilt Super (250 ml)
|
Chai
|
220,000
|
|
|
Trizol 75 (gói 100g)
|
Gói
|
45,000
|
|
|
Fillia (250 ml)
|
Chai
|
135,000
|
|
|
Nativo (6g)
|
Gói
|
16,000
|
|
|
Amista Top
|
Chai
|
305,000
|
|
|
Anvil (1lít)
|
Chai
|
240,000
|
|
|
Validacine 3L (500 ml) - Nhật
|
Chai
|
48,000
|
|
|
Validacine 5L (500 ml) – TQ
|
Chai
|
45,000
|
|
|
Dibuta 60 EC
|
Chai
|
155,000
|
|
|
Nominee (100 ml)
|
Chai
|
150,000
|
|
|
Whip’s (100cc)
|
Chai
|
95,000
|
|
|
Bassa (480 ml)
|
Chai
|
58,000
|
|
|
Padan (Trung Quốc)
|
Gói
|
38,000
|
|
|
Padan (Nhật)
|
Chai
|
42,000
|
|
|
Chess 50WG (15g)
|
Gói
|
38,000
|
|
|
Oshin 20WG (6,5g)
|
Gói
|
13,000
|
|
|
|