Cổng thông tin điện tử Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang
Cổng thông tin sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn tỉnh An Giang
Trang chủ
 
 
 
 
 

Liên kết website
Skip portlet Portlet Menu
 

Dự báo thời tiết
Skip portlet Portlet Menu

Cao Bằng

Cà Mau

Đà Nẵng

Hà Nội:

TP.HCM: 

Huế

Lạng Sơn

Nha Trang

Phan Thiết

Phú Quốc

Quy Nhơn

Sơn La

 

Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Warning

Warning

Invalid configuration found. Please contact your administrator.

 
 
 
 
 
 
 

Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Giá cả nông sản
 
Giá nông sản tại TX Tân Châu.Ngày 01-11-2024 (01/11/2024)

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đ)

Giá bán tại chợ (đ)

 

Lúa IR 50404 (tươi)

Kg

-

-

 

Lúa OM 9582 (tươi)

Kg

-

-

 

Lúa OM 34 (tươi)

Kg

-

-

 

Lúa OM 18 (tươi)

Kg

-

-

 

Đài thơm 8 (tươi)

Kg

-

-

 

Gạo Jasmine

Kg

 

19.000 - 21.000

 

Gạo sóc

Kg

 

17.000 - 18.000

 

Gạo thường

Kg

 

15.000 - 16.000

 

Cám

Kg

 

9.000 - 10.000

 

Gà ta

Kg

90.000 - 95.000

120.000 - 130.000

 

Gà bến tre

Kg

65.000 - 70.000

80.000 - 85.000

 

Gà tam hoàng

Kg

 

 

 

Vịt thịt

Kg

42.000 - 46.000

70.000 - 75.000

 

Trứng gà ta

Trứng

2.600 - 2.800

3.000 - 3.300

 

Trứng gà công nghiệp

Trứng

 

2.300 - 2.600

 

Trứng vịt

Trứng

1.800 - 2.000

2.200 - 2.400

 

Heo hơi

Kg

64.000 - 68.000

 

 

Thịt heo đùi

Kg

 

115.000 - 125.000

 

Thịt ba rọi

Kg

 

125.000 - 135.000

 

Thịt heo nạc

Kg

 

115.000 - 120.000

 

Thịt bò

Kg

 

220.000 - 230.000

 

Cá tra thịt trắng

Kg

26.000 - 28.000

-

 

Cá ba sa

Kg

37.000 - 40.000

-

 

Lươn (xô)

Kg

90.000 - 95.000

-

 

Lươn loại 1

Kg

110.000 - 115.000

150.000 - 160.000

 

Lươn loại 2

Kg

90.000 - 95.000

115.000 - 125.000

 

Cá lóc nuôi

Kg

32.000 - 35.000

50.000 - 55.000

 

Cá điêu hồng

Kg

34.000 - 37.000

50.000 - 55.000

 

Tôm càng xanh

Kg

 

180.000 - 200.000

 

Đậu nành loại 1

Kg

 

-

 

Đậu nành loại 2

Kg

 

-

 

Đậu phộng loại 1

Kg

 

45.000 - 50.000

 

Ớt

Kg

40.000 - 50.000

60.000 - 70.000

 

Giá vật tư nông nghiệp

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá bán tại đại lý (đ)

 

 

DAP (Philipin)

Kg

23,100

1,155,000

 

DAP (HQ)

Kg

23,600

1,180,000

 

DAP (TQ)

Kg

19,800

990,000

 

NPK 16-16-8

Kg

15,600

780,000

 

NPK đầu trâu (20-20-15)

Kg

18,100

905,000

 

NPK đầu trâu TE (20-20-15)

Kg

18,700

935,000

 

Phân KCL (Canada)

Kg

16,100

805,000

 

Phân KCL Con Cò

Kg

15,300

765,000

 

Urea

Kg

12,300

615,000

 

Urea (PM)

Kg

12,600

630,000

 

Urea (TQ)

Kg

12,100

605,000

 

Beam (gói 100g)

Gói

85,000

 

 

Fuan (480 ml)

Chai

78,000

 

 

Tilt Super (250 ml)

Chai

220,000

 

 

Trizol 75 (gói 100g)

Gói

45,000

 

 

Fillia (250 ml)

Chai

135,000

 

 

Nativo (6g)

Gói

16,000

 

 

Amista Top

Chai

305,000

 

 

Anvil (1lít)

Chai

240,000

 

 

Validacine 3L (500 ml) - Nhật

Chai

48,000

 

 

Validacine 5L (500 ml) – TQ

Chai

45,000

 

 

Dibuta 60 EC

Chai

155,000

 

 

Nominee (100 ml)

Chai

150,000

 

 

Whip’s (100cc)

Chai

95,000

 

 

Bassa (480 ml)

Chai

58,000

 

 

Padan (Trung Quốc)

Gói

38,000

 

 

Padan (Nhật)

Chai

42,000

 

 

Chess 50WG (15g)

Gói

38,000

 

 

Oshin 20WG (6,5g)

Gói

13,000

 

 

 

 
 
 
 
 
Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Warning

Warning

Invalid configuration found. Please contact your administrator.

 
 

Giải đáp kỹ thuật
Skip portlet Portlet Menu
 
 

Hình ảnh
Skip portlet Portlet Menu
 

Video
Skip portlet Portlet Menu
3 Giảm 3 Tăng - 1 Phải 5 Giảm giúp nông dân An Giang giảm chi phí, tăng thu nhập
Đang tải....