Cổng thông tin điện tử Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang
Cổng thông tin sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn tỉnh An Giang
Trang chủ
 
 
 
 
 

Liên kết website
Skip portlet Portlet Menu
 

Dự báo thời tiết
Skip portlet Portlet Menu

Cao Bằng

Cà Mau

Đà Nẵng

Hà Nội:

TP.HCM: 

Huế

Lạng Sơn

Nha Trang

Phan Thiết

Phú Quốc

Quy Nhơn

Sơn La

 

Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Warning

Warning

Invalid configuration found. Please contact your administrator.

 
 
 
 
 
 
 

Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Giá cả nông sản
 
Giá nông sản tại huyện Chợ Mới. Ngày 02-07-2024 (02/07/2024)

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đ)

Giá bán tại chợ
(đ)

- Lúa jasmine

kg

 

 

- Lúa IR 50404

kg

6.800

mua nơi khác

- Lúa OM 5451

kg

7.000

mua nơi khác

- Lúa Đài Thơm 8

kg

7.500

mua nơi khác

- OM 380

kg

6.700

mua nơi khác

- OM 18

kg

6.800

mua nơi khác

- Cải xanh

Kg

6.000

12.000

- Cải ngọt

Kg

5.000

11.000

- Cải thìa

Kg

6.000

10.000

- Cải bẹ dưa (cùi sậy)

Kg

5.000

10.000

- Cải bẹ dún

Kg

5.000

10.000

- Bồ ngót

kg

4.000

9.000

- Rau thơm

kg

7.000

12.000

- Củ cải trắng

Kg

4.000

8.000

- Rau muống

Kg

6.000

9.000

- Rau mồng tơi

Kg

7.000

12.000

- Xà lách

Kg

6.000

12.000

- Dưa leo

Kg

9.000

16.000

- Cà tím

Kg

11.000

14.000

- Bí đao

kg

10.000

15.000

- Bí rợ (non)

kg

5.000

10.000

- Bí rợ (già)

kg

4.000

9.000

- Đậu bắp

Kg

12.000

16.000

- Khổ qua

Kg

8.000

12.000

- Cà chua

Kg

 

 

- Hành lá

Kg

21.000

28.000

- Hẹ

Kg

12.000

20.000

- Khoai cao (loại 1)

Kg

22.000

30.000

- Bắp cải trắng (địa phương)

kg

6.000

10.000

- Đậu que

Kg

7.000

14.000

- Đậu đũa

Kg

7.000

12.000

- Đậu rồng

Kg

28.000

36.000

- Măng tươi

Kg

6.000

10.000

- Ớt

Kg

30.000

40.000

- Gừng

kg

8.000

12.000

- Cần tàu

kg

7.000

12.000

- Cần ống

kg

6.000

11.000

- Kiệu

kg

 

 

- Bầu

kg

7.000

12.000

- Mướp

kg

6.000

11.000

- Tía tô

kg

12.000

20.000

- Ngò rai

kg

7.000

11.000

- Ngò rí

kg

16.000

22.000

- Ngò om

kg

8.000

12.000

- Xoài 3 màu (loại xô)

kg

22.000

 

- Xoài Hạt lép (Xoài Cóc) xô.

kg

18.000

 

- Xoài Hòa lộc xô

kg

38.000

 

- Mít loại 1

kg

11.000

 

- Mít loại 2

kg

 

 

- Chanh

kg

14.000

 

- Cóc

kg

6.000

 

Giá Vật tư nông nghiêp

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá bán tại Đại Lý (đ)

 

- DAP (Philippine)

Kg

20.000

 

- DAP (Hàn Quốc)

kg

20.000

 

- DAP (Nâu)

kg

18.000

 

- NPK Cò Pháp (16-16-8)

kg

14.000

 

- NPK Cò Pháp (20-20-15)

kg

19.000

 

- NPK Đầu Trâu (16-16-8)

kg

14.000

 

- NPK Đầu Trâu (20-20-15)

kg

19.000

 

- NPK Đầu Trâu TE (20-20-15)

kg

20.000

 

- NPK Việt Nhật (16-16-8)

kg

15.000

 

- NPK Mỹ (17-17-17)

kg

18.000

 

- Phân KCL (Canada)

kg

12.000

 

- Phân KCL (Israel)

kg

12.000

 

- Super  Lân (Long Thành)

kg

6.000

 

- Urea (Cà Mau)

kg

11.000

 

- Urea (Phú Mỹ)

kg

11.000

 

- Urea (Trung Quốc)

kg

11.000

 

- Beam (gói 75g)

gói

60.000

 

- Fuan (480 ml)

chai

74.000

 

- Tilt Super (250 ml)

chai

186.000

 

- Trizol 75 (gói 100g)WP

gói

45.000

 

- Fillia (250 ml)

chai

132.000

 

- Validacine 3L (500 ml) - Nhật

chai

34.000

 

- Validacine 5L (500 ml) - AG

chai

32.000

 

- Dibuta 60 EC

  chai

186.000

 

- Whip’s (100cc)

  chai

46.000

 

- Basa (480 ml) Nhật

  chai

50.000

 

- Chess 50WG (20g)

   gói

36.000

 

- Oshin 20WG (6,5g)

   gói

9.000

 

- Amistar Top

   gói

282.000

 

- Pexena

   gói

64.000

 

 

 
 
 
 
 
Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Warning

Warning

Invalid configuration found. Please contact your administrator.

 
 

Giải đáp kỹ thuật
Skip portlet Portlet Menu
 
 

Hình ảnh
Skip portlet Portlet Menu
 

Video
Skip portlet Portlet Menu
3 Giảm 3 Tăng - 1 Phải 5 Giảm giúp nông dân An Giang giảm chi phí, tăng thu nhập
Đang tải....