Cao Bằng
Cà Mau
Đà Nẵng
Hà Nội:
TP.HCM:
Huế
Lạng Sơn
Nha Trang
Phan Thiết
Phú Quốc
Quy Nhơn
Sơn La
Invalid configuration found. Please contact your administrator.
Tên mặt hàng
ĐVT
Giá mua của thương lái (đồng)
Giá bán tại chợ (đồng)
Nếp IR 4625 (khô)
Kg
9.700 - 9.900
Lúa Đài thơm 8 (tươi)
Gạo Jasmine
15.000 - 16.000
Nếp ruột
21.000 - 22.000
Gạo thường
13.500 - 14.500
Gạo Sóc thường
14.000 - 15.000
Gạo Sóc Thái
Tấm thường
Vịt nguyên con làm sẵn
80.000 - 90.000
Gà thịt bến tre
75.000 - 80.000
85.000 - 90.000
Gà hơi thả vườn
100.000 - 120.000
Gà nguyên con làm sẵn
120.000 - 140.000
Trứng gà ta
Trứng
3.000 - 3.500
Trứng gà công nghiệp
2.300 - 2.500
Trứng vịt
2.400 - 2.600
Heo hơi
69.000 - 72.000
Thịt heo đùi
110.000 - 120.000
Thịt ba rọi
130.000 - 140.000
Thịt heo nạc
Thịt bò
220.000 - 240.000
Cá tra thịt trắng
30.000 - 32.000
50.000 - 55.000
Cá nàng hai
58.000 - 60.000
Cá rô phi
45.000 - 50.000
Cá lóc nuôi
36.000 - 40.000
55.000 - 65.000
Lươn loại 1
160.000 - 180.000
Lươn loại 2
Cải xanh
12.000 - 14.000
Cải ngọt
Mồng tơi
8.000 - 10.000
Rau muống
10.000 - 12.000
Dưa leo
16.000 - 18.000
Đậu que
16.000 - 20.000
Bí rợ (non, già)
14.000 - 16.000
Cà rốt
12.000 - 16.000
Khổ qua
18.000 - 20.000
Cà chua
Ớt
65.000 - 75.000