Cao Bằng
Cà Mau
Đà Nẵng
Hà Nội:
TP.HCM:
Huế
Lạng Sơn
Nha Trang
Phan Thiết
Phú Quốc
Quy Nhơn
Sơn La
Invalid configuration found. Please contact your administrator.
Tên mặt hàng
ĐVT
Giá mua của thương lái (đồng)
Giá bán tại chợ (đồng)
Nếp IR4625 (Tươi)
Kg
7.800 - 7.900
Lúa OM18 (Tươi)
8.400 - 8.600
Gạo Jasmine
17.000 - 18.000
Nếp ruột
18.000 - 22.000
Gạo thường
15.000 – 16.000
Gạo Sóc thường
16.000 – 17.000
Gạo Sóc Thái
kg
17.000 – 18.000
Tấm thường
Vịt nguyên con làm sẵn
75.000 - 80.000
Gà thịt bến tre
65.000 - 70.000
85.000 - 90.000
Gà hơi thả vườn
100.000 - 110.000
120.000 - 130.000
Gà nguyên con làm sẵn
Trứng gà ta
Trứng
3.000 - 3.500
Trứng gà công nghiệp
2.200 - 2.500
Trứng vịt
1.800 – 2.200
Heo hơi
60.000 – 62.000
Thịt heo đùi
100.000 – 110.000
Thịt ba rọi
120.000 – 130.000
Thịt heo nạc
Thịt bò
220.000 - 240.000
Cá tra thịt trắng
26.000 – 28.000
40.000 - 45.000
Cá nàng hai
69.000 – 70.000
Cá rô phi
40.000 – 50.000
Cá lóc nuôi
38.000 – 40.000
50.000 - 60.000
Lươn loại 1
130.000 - 140.000
Lươn loại 2
80.000 – 90.000
Cải xanh
12.000 - 14.000
Cải ngọt
10.000 - 12.000
Mồng tơi
Rau muống
Dưa leo
Đậu que
18.000 - 20.000
Bí rợ (non, già)
12.000 – 14.000
Cà rốt
16.000 - 18.000
Khổ qua
Cà chua
30.000 - 35.000
Ớt