Cao Bằng
Cà Mau
Đà Nẵng
Hà Nội:
TP.HCM:
Huế
Lạng Sơn
Nha Trang
Phan Thiết
Phú Quốc
Quy Nhơn
Sơn La
Invalid configuration found. Please contact your administrator.
Tên mặt hàng
ĐVT
Giá mua của thương lái (đ)
Giá bán tại chợ (đ)
Lúa OM 34 (tươi)
Kg
7.100 - 7.200
-
Lúa OM 18 (tươi)
7.500 - 7.600
Đài thơm 8 (tươi)
Gạo Jasmine
19.000 - 20.000
Gạo sóc
17.000 - 18.000
Gạo thường
15.000 - 16.000
Cám
9.000 - 10.000
Gà ta
90.000 - 95.000
110.000 - 120.000
Gà bến tre
60.000 - 65.000
75.000 - 85.000
Gà tam hoàng
Vịt thịt
45.000 - 50.000
Trứng gà ta
Trứng
2.500 - 2.700
3.000 - 3.300
Trứng gà công nghiệp
2.900 - 3.100
Trứng vịt
2.700 - 3.000
3.300 - 3.500
Heo hơi
70.000 - 72.000
Thịt heo đùi
120.000 - 130.000
Thịt ba rọi
135.000 - 145.000
Thịt heo nạc
130.000 - 140.000
Thịt bò
220.000 - 230.000
Cá tra thịt trắng
20.000 - 23.000
Cá ba sa
40.000 - 42.000
Lươn (xô)
80.000 - 85.000
Lươn loại 1
130.000 - 150.000
Lươn loại 2
80.000 - 90.000
100.000 - 110.000
Cá lóc nuôi
38.000 - 40.000
50.000 - 55.000
Cá điêu hồng
Tôm càng xanh
200.000 - 210.000
Đậu nành loại 1
28.000 - 32.000
Đậu nành loại 2
25.000
Đậu phộng loại 1
Ớt
15.000 - 25.000
35.000 - 40.000
Giá vật tư nông nghiệp
Giá bán tại đại lý (đ)
DAP (Philipin)
23.700
DAP (HQ)
24.500
DAP (TQ)
21.000
NPK 16-16-8
17.000
NPK đầu trâu (20-20-15)
19.000
NPK đầu trâu TE (20-20-15)
19.500
Phân KCL (Canada)
16.500
Phân KCL Con Cò
16.000
Urea
12.000
Urea (PM)
12.200
Urea (TQ)
11.900
Beam (gói 100g)
Gói
85.000
Fuan (480 ml)
Chai
78.000
Tilt Super (250 ml)
220.000
Trizol 75 (gói 100g)
45.000
Fillia (250 ml)
135.000
Nativo (6g)
Amista Top
305.000
Anvil (1lít)
240.000
Validacine 3L (500 ml) - Nhật
48.000
Validacine 5L (500 ml) – TQ
Dibuta 60 EC
155.000
Nominee (100 ml)
150.000
Whip’s (100cc)
95.000
Bassa (480 ml)
58.000
Padan (Trung Quốc)
38.000
Padan (Nhật)
42.000
Chess 50WG (15g)
Oshin 20WG (6,5g)
13.000