Cao Bằng
Cà Mau
Đà Nẵng
Hà Nội:
TP.HCM:
Huế
Lạng Sơn
Nha Trang
Phan Thiết
Phú Quốc
Quy Nhơn
Sơn La
Invalid configuration found. Please contact your administrator.
Tên mặt hàng
ĐVT
Giá mua của thương lái (đ)
Giá bán tại chợ (đ)
Lúa Jasmine (tươi)
Kg
-
Lúa OM 6976 (tươi)
Lúa IR 50404 (tươi)
Lúa OM 9582 (tươi)
Gạo Jasmine
19.000 - 21.000
Gạo sóc
17.000 - 18.000
Gạo thường
15.000 - 16.000
Cám
9.000 - 10.000
Gà ta
90.000 - 95.000
120.000 - 130.000
Gà bến tre
65.000 - 70.000
80.000 - 85.000
Gà tam hoàng
Vịt thịt
42.000 - 46.000
70.000 - 75.000
Trứng gà ta
Trứng
2.600 - 2.800
3.000 - 3.300
Trứng gà công nghiệp
2.300 - 2.600
Trứng vịt
1.800 - 2.000
2.200 - 2.400
Heo hơi
60.000 - 64.000
Thịt heo đùi
115.000 - 125.000
Thịt ba rọi
125.000 - 130.000
Thịt heo nạc
115.000 - 120.000
Thịt bò
220.000 - 230.000
Cá tra thịt trắng
26.000 - 28.000
Cá ba sa
37.000 - 40.000
Lươn (xô)
Lươn loại 1
110.000 - 115.000
150.000 - 160.000
Lươn loại 2
Cá lóc nuôi
32.000 - 35.000
50.000 - 55.000
Cá điêu hồng
34.000 - 37.000
Tôm càng xanh
180.000 - 200.000
Đậu nành loại 1
Đậu nành loại 2
Đậu phộng loại 1
45.000 - 50.000
Ớt
40.000 - 50.000
60.000 - 70.000
Giá vật tư nông nghiệp
Giá bán tại đại lý (đ)
DAP (Philipin)
23.100
1.155.000
DAP (HQ)
23.600
1.180.000
DAP (TQ)
19.800
990.000
NPK 16-16-8
15.600
780.000
NPK đầu trâu (20-20-15)
18.100
905.000
NPK đầu trâu TE (20-20-15)
18.700
935.000
Phân KCL (Canada)
16.100
805.000
Phân KCL Con Cò
15.300
765.000
Urea
12.300
615.000
Urea (PM)
12.600
630.000
Urea (TQ)
12.100
605.000
Beam (gói 100g)
Gói
85.000
Fuan (480 ml)
Chai
78.000
Tilt Super (250 ml)
220.000
Trizol 75 (gói 100g)
45.000
Fillia (250 ml)
135.000
Nativo (6g)
16.000
Amista Top
305.000
Anvil (1lít)
240.000
Validacine 3L (500 ml) - Nhật
48.000
Validacine 5L (500 ml) – TQ
Dibuta 60 EC
155.000
Nominee (100 ml)
150.000
Whip’s (100cc)
95.000
Bassa (480 ml)
58.000
Padan (Trung Quốc)
38.000
Padan (Nhật)
42.000
Chess 50WG (15g)
Oshin 20WG (6,5g)
13.000