Cổng thông tin điện tử Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang
Cổng thông tin sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn tỉnh An Giang
Trang chủ
 
 
 
 
 

Liên kết website
Skip portlet Portlet Menu
 

Dự báo thời tiết
Skip portlet Portlet Menu

Cao Bằng

Cà Mau

Đà Nẵng

Hà Nội:

TP.HCM: 

Huế

Lạng Sơn

Nha Trang

Phan Thiết

Phú Quốc

Quy Nhơn

Sơn La

 

Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Warning

Warning

Invalid configuration found. Please contact your administrator.

 
 
 
 
 
 
 

Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Giá cả nông sản
 
Giá nông sản tại huyện Phú Tân.Ngày 01-11-2024 (01/11/2024)

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái
(đồng)

Giá bán tại chợ
(đồng)

Nếp IR4625 (tươi)

Kg

7.800 - 7.900

 

Lúa OM18 (tươi)

Kg

8.400 -8.500

 

Gạo Jasmine

Kg

 

15.500 - 16.500

Nếp ruột

Kg

 

20.000 - 22.000

Gạo thường

Kg

 

14.500 – 15.500

Gạo Sóc thường

Kg

 

16.000 – 16.500

Gạo Sóc Thái

kg

 

17.000 – 17.500

Tấm thường

kg

 

14.000 – 15.000

Vịt nguyên con làm sẵn

Kg

 

75.000 - 80.000

Gà thịt bến tre

Kg

70.000 - 75.000

85.000 - 90.000

Gà hơi thả vườn

Kg

90.000 - 100.000

120,000

Gà nguyên con làm sẵn

Kg

 

120.000 - 130.000

Trứng gà ta

Trứng

 

3.000 - 4.000

Trứng gà công nghiệp

Trứng

 

2.200 - 2.500

Trứng vịt

Trứng

 

2.000 – 2.300

Heo hơi

Kg

    61.000 – 62.000

       

Thịt heo đùi

Kg

 

100.000 – 110.000

Thịt ba rọi

Kg

 

120.000 – 130.000

Thịt heo nạc

Kg

 

120.000 – 130.000

Thịt bò

Kg

 

220.000 - 240.000

Cá tra thịt trắng

Kg

28.000 – 30.000

45.000 - 50.000

Cá nàng hai

Kg

68.000 – 69.000

 

Cá rô phi

Kg

36.000 - 40.000

40.000 – 50.000

Cá lóc nuôi

Kg

32.000 – 34.000

50.000 - 55.000

Lươn loại 1

Kg

100.000 – 120.000

  160.000 - 180.000

Lươn loại 2

Kg

80.000 – 90.000

 

Cải xanh

Kg

 

14.000 - 16.000

Cải ngọt

Kg

 

10.000 - 12.000

Mồng tơi

Kg

 

12.000 - 14.000

Rau muống

Kg

 

10.000 - 12.000

Dưa leo

Kg

 

10.000 - 12.000

Đậu que

Kg

 

20.000 - 24.000

Bí rợ (non, già)

Kg

 

12.000 – 14.000

Cà rốt

Kg

 

16.000 - 18.000

Khổ qua

Kg

 

14.000 - 16.000

Cà chua

Kg

 

20.000 - 25.000

Ớt

Kg

 

40.000 – 50.000

 

 
 
 
 
 
Web Content Viewer
Skip portlet Portlet Menu
Warning

Warning

Invalid configuration found. Please contact your administrator.

 
 

Giải đáp kỹ thuật
Skip portlet Portlet Menu
 
 

Hình ảnh
Skip portlet Portlet Menu
 

Video
Skip portlet Portlet Menu
3 Giảm 3 Tăng - 1 Phải 5 Giảm giúp nông dân An Giang giảm chi phí, tăng thu nhập
Đang tải....