CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang
Thông tin lụt bão - Sạt lở

Bản tin mực nước ngày 12-04-2024

09:00 12/04/2024

1. Diễn biến xu thế mực nước:

- Đầu nguồn sông Cửu Long và vùng hạ lưu sông: Mực nước cao nhất ngày tại các trạm xuống theo triều trong 5 ngày tới; mực nước thấp nhất ngày tiếp tục xuống trong 3-4 ngày tới, sau đó lên chậm.

- Nội đồng T giá Long Xuyên: Mực nước trên các kênh, rạch trong khu vực xuống chậm trong những ngày tới.

2. Bảng số liệu dự báo từ ngày 12/4 đến 16/4/2024

 

 

 

Cấp báo động (m)

 

Mực nước thực đo (m)

Mực nước dự báo (m)

STT

Trạm

sông, kênh, rạch

BĐ I

BĐ II

BĐ III

Đặc trưng

11/4

So với cùng kỳ 2023

So với TBNN

12/4

13/4

14/4

15/4

16/4

1

Tân Châu

Tiền

3.50

4.00

4.50

Max

1.39

0.16

0.43

1.35

1.29

1.21

1.11

0.97

Min

-0.28

-0.02

-0.22

-0.30

-0.37

-0.42

-0.45

-0.43

2

Chợ Mới

Ông Chưởng

2.00

2.50

3.00

Max

1.52

0.23

0.56

1.48

1.42

1.34

1.24

1.10

Min

-0.36

-0.02

-0.03

-0.39

-0.46

-0.51

-0.54

-0.52

3

Khánh An

Hậu

4.20

4.70

5.20

Max

1.13

0.03

0.14

1.09

1.03

0.95

0.85

0.71

Min

0.19

0.00

-0.08

0.17

0.10

0.05

0.02

0.04

4

Châu Đốc

Hậu

3.00

3.50

4.00

Max

1.67

0.29

0.66

1.63

1.57

1.49

1.39

1.25

Min

-0.21

-0.01

-0.09

-0.22

-0.29

-0.34

-0.37

-0.35

5

Long Xuyên

Hậu

1.90

2.20

2.50

Max

1.73

0.26

0.61

1.69

1.63

1.55

1.45

1.31

Min

-0.36

-0.03

0.04

-0.39

-0.46

-0.51

-0.54

-0.52

6

Vàm Nao

Vàm Nao

2.50

2.90

3.30

Max

1.56

0.24

0.55

1.52

1.46

1.38

1.28

1.14

Min

-0.33

-0.02

-0.09

-0.35

-0.42

-0.47

-0.50

-0.48

7

Xuân Tô

Vĩnh Tế

3.00

3.50

4.00

Max

0.16

-0.15

-0.11

0.20

0.19

0.17

0.14

0.10

Min

-0.13

-0.18

-0.15

-0.10

-0.11

-0.13

-0.16

-0.20

8

Vĩnh Gia

Vĩnh Tế

2.00

2.40

2.80

Max

0.02

-0.18

-0.20

0.05

0.04

0.02

-0.01

-0.05

Min

-0.03

-0.17

-0.22

0.02

0.00

-0.03

-0.07

-0.12

9

Tri Tôn

Tri Tôn

2.00

2.40

2.80

Max

0.21

-0.15

-0.09

0.29

0.28

0.26

0.23

0.19

Min

-0.02

-0.14

-0.08

0.05

0.03

0.00

-0.04

-0.09

10

Cô Tô

Tri Tôn

1.40

1.80

2.20

Max

0.32

-0.17

0.05

0.38

0.37

0.35

0.32

0.28

Min

0.19

-0.14

0.01

0.25

0.23

0.20

0.16

0.11

11

Lò Gạch

Tám Ngàn

1.70

2.10

2.50

Max

0.03

-0.18

-0.12

0.09

0.08

0.06

0.03

-0.01

Min

-0.04

-0.16

-0.13

0.01

-0.01

-0.04

-0.08

-0.13

12

Vọng Thê

Ba Thê

1.40

1.80

2.20

Max

0.51

-0.13

0.08

0.55

0.53

0.50

0.45

0.38

Min

0.36

-0.11

0.10

0.40

0.37

0.33

0.27

0.19

13

Vĩnh Hanh

Núi Chóc Năng Gù

1.90

2.30

2.70

Max

0.90

0.01

0.29

0.90

0.88

0.85

0.80

0.73

Min

0.34

-0.07

0.05

0.41

0.38

0.34

0.28

0.20

14

Núi Sập

Rạch Giá Long Xuyên

1.40

1.80

2.20

Max

0.56

-0.05

0.05

0.56

0.54

0.51

0.46

0.39

Min

0.28

-0.09

-0.03

0.34

0.31

0.27

0.21

0.13

 

3. Cảnh báo (nếu có):

 

4. Ghi chú:

- Thông tin dự báo được đăng trên website:        http://kttv.angiang.gov.vn/du-bao-thuy-van

 

Nguồn: Đài Khí tượng Thủy văn An Giang