09:00 01/03/2024
1. Diễn biến xu thế mực nước:
Đầu nguồn sông Cửu Long và vùng hạ lưu sông: Mực nước cao nhất và thấp nhất ngày tại các trạm xuống theo triều trong 5 ngày tới.
Nội đồng Tứ giác Long Xuyên: Mực nước trên các kênh, rạch trong khu vực xuống chậm trong những ngày tới.
2. Bảng số liệu dự báo từ ngày 01/3 đến 05/3/2024
|
|
|
Cấp báo động (m) |
|
Mực nước thực đo (m) |
Mực nước dự báo (m) |
||||||||
STT |
Trạm |
Sông, kênh, rạch |
BĐ I |
BĐ II |
BĐ III |
Đặc trưng |
29/02 |
So với cùng kỳ 2023 |
So với TBNN |
01/3 |
02/3 |
03/3 |
04/3 |
05/3 |
1 |
Tân Châu |
Tiền |
3.50 |
4.00 |
4.50 |
Max |
1.29 |
- |
0.24 |
1.28 |
1.25 |
1.22 |
1.17 |
1.12 |
Min |
0.04 |
- |
-0.11 |
-0.02 |
-0.08 |
-0.12 |
-0.15 |
-0.22 |
||||||
2 |
Chợ Mới |
Ông Chưởng |
2.00 |
2.50 |
3.00 |
Max |
1.40 |
- |
0.39 |
1.39 |
1.36 |
1.33 |
1.28 |
1.23 |
Min |
0.03 |
- |
0.13 |
-0.03 |
-0.09 |
-0.13 |
-0.16 |
-0.23 |
||||||
3 |
Khánh An |
Hậu |
4.20 |
4.70 |
5.20 |
Max |
1.16 |
- |
0.10 |
1.15 |
1.12 |
1.09 |
1.04 |
0.99 |
Min |
0.40 |
- |
-0.11 |
0.34 |
0.28 |
0.24 |
0.21 |
0.14 |
||||||
4 |
Châu Đốc |
Hậu |
3.00 |
3.50 |
4.00 |
Max |
1.51 |
- |
0.43 |
1.50 |
1.47 |
1.44 |
1.39 |
1.34 |
Min |
0.14 |
- |
0.05 |
0.08 |
0.02 |
-0.02 |
-0.05 |
-0.12 |
||||||
5 |
Long Xuyên |
Hậu |
1.90 |
2.20 |
2.50 |
Max |
1.56 |
- |
0.42 |
1.55 |
1.52 |
1.49 |
1.44 |
1.39 |
Min |
0.10 |
- |
0.16 |
0.03 |
-0.04 |
-0.09 |
-0.13 |
-0.21 |
||||||
6 |
Vàm Nao |
Vàm Nao |
2.50 |
2.90 |
3.30 |
Max |
1.41 |
- |
0.36 |
1.40 |
1.37 |
1.34 |
1.29 |
1.24 |
Min |
0.03 |
- |
0.06 |
-0.03 |
-0.09 |
-0.13 |
-0.16 |
-0.23 |
||||||
7 |
Xuân Tô |
Vĩnh Tế |
3.00 |
3.50 |
4.00 |
Max |
0.31 |
- |
-0.12 |
0.31 |
0.28 |
0.25 |
0.20 |
0.15 |
Min |
0.10 |
- |
-0.06 |
0.10 |
0.07 |
0.04 |
-0.01 |
-0.06 |
||||||
8 |
Vĩnh Gia |
Vĩnh Tế |
2.00 |
2.40 |
2.80 |
Max |
0.20 |
- |
-0.18 |
0.20 |
0.17 |
0.14 |
0.09 |
0.04 |
Min |
0.17 |
- |
-0.19 |
0.15 |
0.12 |
0.09 |
0.04 |
-0.01 |
||||||
9 |
Tri Tôn |
Tri Tôn |
2.00 |
2.40 |
2.80 |
Max |
0.42 |
- |
-0.02 |
0.40 |
0.37 |
0.34 |
0.29 |
0.24 |
Min |
0.20 |
- |
0.02 |
0.18 |
0.15 |
0.12 |
0.07 |
0.02 |
||||||
10 |
Cô Tô |
Tri Tôn |
1.40 |
1.80 |
2.20 |
Max |
0.49 |
- |
0.10 |
0.49 |
0.46 |
0.43 |
0.38 |
0.33 |
Min |
0.37 |
- |
0.09 |
0.37 |
0.34 |
0.31 |
0.26 |
0.21 |
||||||
11 |
Lò Gạch |
Tám Ngàn |
1.70 |
2.10 |
2.50 |
Max |
0.16 |
- |
-0.12 |
0.18 |
0.15 |
0.12 |
0.07 |
0.02 |
Min |
0.12 |
- |
-0.10 |
0.13 |
0.10 |
0.07 |
0.02 |
-0.03 |
||||||
12 |
Vọng Thê |
Ba Thê |
1.40 |
1.80 |
2.20 |
Max |
0.69 |
- |
0.13 |
0.69 |
0.66 |
0.63 |
0.58 |
0.53 |
Min |
0.57 |
- |
0.17 |
0.57 |
0.54 |
0.51 |
0.46 |
0.41 |
||||||
13 |
Vĩnh Hanh |
Núi Chóc Năng Gù |
1.90 |
2.30 |
2.70 |
Max |
0.98 |
- |
0.25 |
0.95 |
0.92 |
0.89 |
0.84 |
0.79 |
Min |
0.61 |
- |
0.18 |
0.58 |
0.55 |
0.52 |
0.47 |
0.42 |
||||||
14 |
Núi Sập |
Rạch Giá Long Xuyên |
1.40 |
1.80 |
2.20 |
Max |
0.67 |
- |
0.01 |
0.66 |
0.63 |
0.60 |
0.55 |
0.50 |
Min |
0.49 |
- |
0.04 |
0.48 |
0.45 |
0.42 |
0.37 |
0.32 |
3. Cảnh báo (nếu có):
4. Ghi chú:
- Thông tin dự báo được đăng trên website: http://kttv.angiang.gov.vn/du-bao-thuy-van
Nguồn: Đài Khí tượng Thủy văn An Giang