09:00 05/03/2021
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ (đ) |
Lúa Jasmine (tươi) |
Kg |
- |
|
Lúa IR50404 (tươi) |
Kg |
6.600 - 6.800 |
|
Lúa OM5451 (tươi) |
Kg |
6.500 - 6.600 |
|
Lúa OM6976 (tươi) |
Kg |
- |
|
Lúa Đài Thơm 8 (tươi) |
Kg |
6.800 - 7.000 |
|
Nếp thái (tươi) |
Kg |
|
|
Gạo Jasmine |
Kg |
|
15.000 - 16.000 |
Gạo thường |
Kg |
|
11.000 - 12.000 |
Cám |
Kg |
|
6.000 |
Vịt hơi |
Kg |
45.000 - 48.000 |
- |
Gà hơi (gà ta) |
Kg |
75.000 - 82.000 |
|
Vịt nguyên con làm sẵn |
Kg |
|
80.000 - 90.000 |
Gà ta nguyên con làm sẵn |
|
|
120.000 - 130.000 |
Trứng gà ta |
Trứng |
|
3.300 - 3.500 |
Trứng gà công nghiệp |
Trứng |
|
2.200 - 2.300 |
Trứng vịt |
Trứng |
|
2.100 - 2.300 |
Heo hơi |
Kg |
73.000 - 75.000 |
|
Thịt heo đùi |
Kg |
|
135.000 - 140.000 |
Thịt ba rọi |
Kg |
|
130.000 - 145.000 |
Thịt heo nạc |
Kg |
|
140.000 -150.000 |
Thịt bò |
Kg |
|
220.000 - 240.000 |
Cá tra |
Kg |
19.500 - 21.000 |
32.000 - 35.000 |
Cá điêu hồng |
Kg |
32.000 - 33.000 |
45.000 - 48.000 |
Cá rô phi |
Kg |
- |
30.000 - 33.000 |
Cá lóc nuôi |
Kg |
27.000 - 29.000 |
45.000 - 50.000 |
Tôm càng xanh |
Kg |
165.000 - 175.000 |
230.000 - 240.000 |
Đậu nành loại 1 |
Kg |
|
21.000 |
Đậu nành loại 2 |
Kg |
|
18.000 |
Đậu xanh loại 1 |
Kg |
|
40.000 |
Đậu xanh loại 2 |
Kg |
|
37.000 |
Đậu phộng loại 1 |
Kg |
|
50.000 |
Đậu phộng loại 2 |
Kg |
|
45.000 |
Mè vàng |
Kg |
|
58.000 |
Gía vật tư nông nghiệp |
|||
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá bán tại đại lý (đ) |
|
DAP (Cà Mau) |
Kg |
11.600 |
|
DAP (Đình Vũ) |
Kg |
9.800 |
|
DAP (TQ) |
Kg |
11.200 |
|
NPK cò pháp (20-20-15) |
Kg |
12.800 |
|
NPK đầu trâu (20-20-15) |
Kg |
12.500 |
|
NPK đầu trâu TE (20-20-15) |
Kg |
12.800 |
|
NPK việt nhật (16-16-8) |
Kg |
9.800 |
|
Phân KCL (Canada) |
Kg |
7.900 |
|
Phân KCL (Isarel) |
Kg |
7.500 |
|
Super lân (long thành) |
Kg |
3.500 |
|
Urea (PM) |
Kg |
6.800 |
|
Urea (Cà Mau) |
Kg |
6.800 |
|
Beam (gói 100g) |
Gói |
90.000 |
|
Fuan (480 ml) |
Chai |
67.000 |
|
Tilt Super (250 ml) |
Chai |
195.000 |
|
Trozol 75 (gói 100g) |
Gói |
45.000 |
|
Fillia (250 ml) |
Chai |
125.000 |
|
Nativo (6g) |
Gói |
12.000 |
|
Amista Top |
Chai |
262.000 |
|
Anvil (1lít) |
Chai |
198.000 |
|
Staner 20WP 10g |
Gói |
8.000 |
|
Staner 20WP 100g |
Gói |
75.000 |
|
Regent 800 WG |
Gói |
10.500 |
|
Regent 5SC 240 ml |
Chai |
95.000 |
|
Validacine 3L (500 ml) - Nhật |
Chai |
35.000 |
|
Validacine 5L (500 ml) – TQ |
Chai |
32.000 |
|
Dibuta 60 EC |
Chai |
171.000 |
|
Nominee (100 ml) |
Chai |
146.000 |
|
Whip’s (100 cc) (Cty Bayer) |
Chai |
40.000 |
|
Bassa (480 ml) |
Chai |
57.000 |
|
Padan (Trung Quốc) |
Gói |
22.000 |
|
Padan (Nhật) |
Gói |
26.000 |
|
Chess 50WG (20g) |
Gói |
24.000 |
|
Oshin 20WG (6,5g) |
Gói |
10.000 |
|