09:00 09/04/2021
Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái |
Giá bán tại chợ |
Lúa nhật |
Kg |
|
|
Nếp vỏ tươi |
Kg |
5.000 - 5.300 |
|
Lúa OM6976 (tươi) |
Kg |
5.900 - 6.200 |
|
Nếp Long An (tươi) |
Kg |
5.300 - 5.500 |
|
Lúa OM9582 (tươi) |
Kg |
5.900 - 6.200 |
|
Lúa OM18 (tươi) |
Kg |
6.400 - 6.500 |
|
Nếp (khô) |
Kg |
|
|
Gạo Jasmine |
Kg |
|
13.000- 15.000 |
Nếp ruột |
Kg |
|
13.000 - 14.000 |
Gạo thường |
Kg |
|
10.000 – 11.000 |
Cám |
Kg |
6.000 |
|
Vịt hơi |
Kg |
44.000 – 52.000 |
|
Vịt nguyên con làm sẵn |
Kg |
|
70.000 - 80.000 |
Gà hơi |
Kg |
75.000 - 85.000 |
|
Gà nguyên con làm sẵn |
Kg |
|
110.000 - 120.000 |
Trứng gà ta |
Trứng |
|
2.800 - 3.500 |
Trứng gà công nghiệp |
Trứng |
|
2.000 - 2.500 |
Trứng vịt |
Trứng |
|
1.800 – 2.000 |
Heo hơi |
Kg |
76.000 – 78.000 |
|
Thịt heo đùi |
Kg |
|
120.000 – 130.000 |
Thịt ba rọi |
Kg |
|
130.000 – 140.000 |
Thịt heo nạc |
Kg |
|
130.000 – 140.000 |
Thịt bò |
Kg |
|
220.000 - 240.000 |
Cá tra thịt trắng |
Kg |
19.500 – 20.500 |
30.000 - 35.000 |
Cá nàng hai |
Kg |
43.000 – 45.000 |
|
Cá điêu hồng |
Kg |
|
45.000 – 50.000 |
Cá rô phi |
Kg |
|
30.000 – 35.000 |
Cá lóc nuôi |
Kg |
26.000 – 27.000 |
40.000 - 50.000 |
Lươn loại 1 |
Kg |
170.000 – 180.000 |
230.000 - 240.000 |
Lươn loại 2 |
Kg |
140.000 – 155.000 |
140.000 - 160.000 |
Cải xanh |
Kg |
|
16.000 |
Cải ngọt |
Kg |
|
14.000 |
Mồng tơi |
Kg |
|
10.000 |
Rau muống |
Kg |
|
12.000 |
Dưa leo |
Kg |
|
12.000 |
Đậu que |
Kg |
|
20.000 - 22.000 |
Bí rợ |
Kg |
|
15.000 – 20.000 |
Cà rốt |
Kg |
|
12.000 - 15.000 |
Khổ qua |
Kg |
|
15.000 - 18.000 |
Cà chua |
Kg |
|
14.000 - 16.000 |
Ớt |
Kg |
|
35.000 – 40.000 |