CỔNG THÔNG TIN SỞ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH AN GIANG
nông nghiệp an giang
Hệ thống nhân giống lúa

Hệ thống nhân giống Lúa huyện Chợ Mới

01:44 07/04/2023

Vụ Đông Xuân 2022-2023

3 tổ giống (147ha/89 hộ) 12 Tập hợp cá nhân SX giống (826,75ha/1.049 hộ) - diện tích: 973,75 ha - 6.329,38 tấn giống

Năng suất ước đạt: 6,50 tấn/ha

TT

Tổ, Đội nhân giống

Xã, Phường

Tên giống

Cấp giống

Diện tích (ha)

Khả năng cung cấp (tấn)

Số hộ

1

Nguyễn Văn Bảo
HTX Hiệp Hòa
DĐ: 0949.936.844

Xã Long Kiến

 

 

55,00

357,50

25

OM 5451

NC

25,00

162,50

 

Đài thơm 8

NC

25,00

162,50

 

IR 50404

NC

5,00

32,50

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Long Kiến

 

 

63,00

409,50

30

OM 5451

XN

63,00

409,50

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Long Điền A

 

 

47,90

311,35

82

Đài thơm 8

XN

47,90

311,35

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Long Điền B

 

 

65,05

422,83

56

OM 18

XN

17,05

110,83

 

OM 5451

XN

13,60

88,40

 

OM 6976

XN

9,60

62,40

 

Đài thơm 8

XN

24,80

161,20

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Long Giang

 

 

50,00

325,00

190

OM 5451

XN

10,00

65,00

 

OM 18

XN

5,00

32,50

 

OM 380

XN

5,00

32,50

 

Đài thơm 8

XN

20,00

130,00

 

IR 50404

XN

10,00

65,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Mỹ Hội Đông

 

 

28,00

182,00

26

IR 50404

XN

2,00

13,00

 

OM 5451

XN

5,00

32,50

 

OM 18

XN

6,00

39,00

 

Đài thơm 8

XN

15,00

97,50

 

2

Trần Anh Dũng
Tổ giống An Tịnh
DĐ: 0987.010.271

Xã An Thạnh Trung

 

 

42,00

273,00

19

OM 5451

XN

3,00

19,50

 

IR 50404

XN

35,00

227,50

 

Đài thơm 8

XN

3,00

19,50

 

OM 380

XN

1,00

6,50

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã An Thạnh Trung

 

 

308,00

2.002,00

366

IR 50404

XN

308,00

2.002,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Kiến Thành

 

 

73,60

478,40

110

Đài thơm 8

XN

53,60

348,40

 

IR 50404

XN

20,00

130,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Hội An

 

 

8,30

53,95

8

IR 50404

XN

8,30

53,95

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Kiến An

 

 

81,00

526,50

89

OM 5451

XN

9,90

64,35

 

Đài thơm 8

XN

46,20

300,30

 

Nếp AG

XN

4,30

27,95

 

OM 18

XN

20,60

133,90

 

 

Cá nhân sản xuất giống

TT. Mỹ Luông

 

 

10,40

67,60

20

IR 50404

XN

3,90

25,35

 

OM 5451

XN

2,20

14,30

 

Đài thơm 8

XN

1,60

10,40

 

OM 18

XN

2,70

17,55

 

3

Tổ giống An Thái

Xã Hòa Bình

 

 

50,00

325,00

45

OM 380

XN

50,00

325,00

 

 

Cá nhân sản xuất giống

Xã Hòa Bình

 

 

91,50

594,75

72

OM 380

XN

91,50

594,75

 

Tổng cộng:

 

973,75

6.329,38

1.138

 
Ghi chú:

XN: Cấp giống xác nhận ở mức độ cộng đồng